GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ NHANH - NAM LỨA TUỔI 11Cập nhật ngày: 07.08.2018 05:59:09, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo tho
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
24 | Nguyễn Thế Anh | THO | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 7 | B11 |
27 | Nguyễn Long Hoàng | THO | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 29 | B11 |
33 | Nguyễn Ngọc Tuấn Minh | THO | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 23 | B11 |
24 | Nguyễn Thế Anh | THO | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 5 | 12 | B11 |
25 | Nguyễn Long Hoàng | THO | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 33 | B11 |
31 | Nguyễn Ngọc Tuấn Minh | THO | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 24 | B11 |
5 | Nguyễn Thế Anh | THO | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | 6 | 2 | B11 |
9 | Nguyễn Long Hoàng | THO | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 4 | 5 | B11 |
14 | Nguyễn Ngọc Tuấn Minh | THO | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 3,5 | 10 | B11 |
Kết quả của ván cuối tho
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 6 | 4 | Lê Nguyễn Khang Nhật | HCM | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Thế Anh | THO | 24 |
9 | 10 | 33 | Nguyễn Ngọc Tuấn Minh | THO | 4 | 0 - 1 | 4 | Hoa Minh Quân | HNO | 18 |
9 | 13 | 23 | Lê Nguyễn Đức Minh | DAN | 3 | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Long Hoàng | THO | 27 |
9 | 4 | 24 | Nguyễn Thế Anh | THO | 5 | 0 - 1 | 5½ | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 9 |
9 | 10 | 31 | Nguyễn Ngọc Tuấn Minh | THO | 4 | 0 - 1 | 4 | Trần Văn Anh Kiệt | TTH | 26 |
9 | 16 | 25 | Nguyễn Long Hoàng | THO | 1 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Đức Hiếu | BRV | 23 |
7 | 2 | 5 | Nguyễn Thế Anh | THO | 5 | 1 - 0 | 3½ | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 12 |
7 | 3 | 9 | Nguyễn Long Hoàng | THO | 4 | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Ngọc Khánh | BCA | 10 |
7 | 7 | 14 | Nguyễn Ngọc Tuấn Minh | THO | 2½ | 1 - 0 | ½ | Lê Tuệ Đăng | BRV | 8 |
Chi tiết kỳ thủ tho
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Thế Anh 1932 THO Rp:2063 Điểm 6 |
1 | 7 | Trần Đức Trí | BPH | 5,5 | s 0 | 2 | 6 | Vũ Nguyễn Quốc Đại | HNO | 5 | s 0 | 3 | 29 | Nguyễn Ngọc Khánh | BCA | 5 | w 1 | 4 | 31 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 4 | w 1 | 5 | 17 | Lê Khương | BDH | 4 | s 1 | 6 | 10 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 5 | s 1 | 7 | 13 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 7 | w 0 | 8 | 35 | Mai Tiến Thịnh | HNO | 4 | w 1 | 9 | 4 | Lê Nguyễn Khang Nhật | HCM | 5 | s 1 | Nguyễn Long Hoàng 1929 THO Rp:1861 Điểm 3,5 |
1 | 10 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 5 | w 1 | 2 | 14 | Nguyễn Hoàng Nam | BRV | 3,5 | s 0 | 3 | 16 | Khưu Nhật Phi | BPH | 5 | w 0 | 4 | 19 | Trần Hiệp Phát | HCM | 3 | w 1 | 5 | 15 | Trần Đăng Huy | BRV | 4 | s ½ | 6 | 2 | Hà Khả Uy | BPH | 5 | s 0 | 7 | 22 | Nguyễn Đức Hiếu | BRV | 3,5 | w 1 | 8 | 7 | Trần Đức Trí | BPH | 5,5 | w 0 | 9 | 23 | Lê Nguyễn Đức Minh | DAN | 4 | s 0 | Nguyễn Ngọc Tuấn Minh 1923 THO Rp:1849 Điểm 4 |
1 | 16 | Khưu Nhật Phi | BPH | 5 | w 0 | 2 | 22 | Nguyễn Đức Hiếu | BRV | 3,5 | s 0 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
4 | 21 | Nguyễn Thành Minh | BDH | 3 | w 1 | 5 | 20 | Phan Nhật Linh | BRV | 4 | s 0 | 6 | 25 | Trương Quang Anh | BRV | 4,5 | w 1 | 7 | 28 | Trần Văn Anh Kiệt | TTH | 4 | s 1 | 8 | 9 | Đỗ Nguyên Khoa | HCM | 6 | s 0 | 9 | 18 | Hoa Minh Quân | HNO | 5 | w 0 | Nguyễn Thế Anh 1932 THO Rp:1985 Điểm 5 |
1 | 8 | Nguyễn Nam Sơn | BCA | 5,5 | w 1 | 2 | 4 | Ngô Xuân Gia Huy | HNO | 6,5 | s 0 | 3 | 6 | Đỗ Nguyên Khoa | HCM | 5,5 | w ½ | 4 | 29 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 3,5 | s 1 | 5 | 19 | Khưu Nhật Phi | BPH | 5 | w 0 | 6 | 14 | Nguyễn Thành Minh | BDH | 4,5 | s 1 | 7 | 27 | Nguyễn Ngọc Khánh | BCA | 4,5 | w 1 | 8 | 12 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 5,5 | s ½ | 9 | 9 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 6,5 | w 0 | Nguyễn Long Hoàng 1931 THO Rp:1136 Điểm 1 |
1 | 9 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 6,5 | s 0 | 2 | 14 | Nguyễn Thành Minh | BDH | 4,5 | s 0 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
4 | 32 | Nguyễn Việt Thanh | HNO | 4 | w 0 | 5 | 13 | Vũ Nguyễn Quốc Đại | HNO | 4 | w 0 | 6 | 20 | Trần Hiệp Phát | HCM | 3 | s 0 | 7 | 21 | Lê Nguyễn Đức Minh | DAN | 2 | s 0 | 8 | 28 | Nguyễn Hoàng Long | DAN | 3 | w 0 | 9 | 23 | Nguyễn Đức Hiếu | BRV | 4 | w 0 | Nguyễn Ngọc Tuấn Minh 1925 THO Rp:1854 Điểm 4 |
1 | 15 | Hoa Minh Quân | HNO | 5 | s 0 | 2 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
3 | 14 | Nguyễn Thành Minh | BDH | 4,5 | w 0 | 4 | 18 | Nguyễn Hoàng Nam | BRV | 4,5 | w 1 | 5 | 11 | Trần Đức Trí | BPH | 6 | s 0 | 6 | 17 | Lê Khương | BDH | 4 | s 0 | 7 | 20 | Trần Hiệp Phát | HCM | 3 | w 1 | 8 | 2 | Lê Nguyễn Khang Nhật | HCM | 4 | s 1 | 9 | 26 | Trần Văn Anh Kiệt | TTH | 5 | w 0 | Nguyễn Thế Anh 1779 THO Rp:2083 Điểm 6 |
1 | 13 | Lê Minh Quang | HNO | 4 | s 1 | 2 | 14 | Nguyễn Ngọc Tuấn Minh | THO | 3,5 | w 1 | 3 | 2 | Khưu Nhật Phi | BPH | 6,5 | s 0 | 4 | 16 | Mai Tiến Thịnh | HNO | 3,5 | w 1 | 5 | 3 | Nguyễn Hoàng Nam | BRV | 4,5 | w 1 | 6 | 10 | Nguyễn Ngọc Khánh | BCA | 4,5 | s 1 | 7 | 12 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 3,5 | w 1 | Nguyễn Long Hoàng 1775 THO Rp:1826 Điểm 4 |
1 | 1 | Trần Đăng Huy | BRV | 2 | w 1 | 2 | 3 | Nguyễn Hoàng Nam | BRV | 4,5 | s 0 | 3 | 12 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 3,5 | w 1 | 4 | 11 | Nguyễn Hoàng Long | DAN | 2,5 | s 1 | 5 | 2 | Khưu Nhật Phi | BPH | 6,5 | s 0 | 6 | 14 | Nguyễn Ngọc Tuấn Minh | THO | 3,5 | w 1 | 7 | 10 | Nguyễn Ngọc Khánh | BCA | 4,5 | w 0 | Nguyễn Ngọc Tuấn Minh 1770 THO Rp:1775 Điểm 3,5 |
1 | 6 | Luyện Công Bách | HNO | 3 | s 1 | 2 | 5 | Nguyễn Thế Anh | THO | 6 | s 0 | 3 | 7 | Đinh Mạnh Tùng Dương | HNO | 3,5 | w ½ | 4 | 13 | Lê Minh Quang | HNO | 4 | w 0 | 5 | 15 | Nguyễn Việt Thanh | HNO | 3 | s 1 | 6 | 9 | Nguyễn Long Hoàng | THO | 4 | s 0 | 7 | 8 | Lê Tuệ Đăng | BRV | 0,5 | w 1 |
|
|
|
|