GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ NHANH - NAM LỨA TUỔI 9Cập nhật ngày: 12.08.2018 05:52:12, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo dan
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
7 | Nguyễn Xuân Lĩnh | DAN | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 21 | B09 |
16 | Phan Tuấn Minh | DAN | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 14 | B09 |
23 | Lê Nguyễn Đức Minh | DAN | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 25 | B11 |
30 | Nguyễn Hoàng Long | DAN | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 33 | B11 |
31 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 22 | B11 |
10 | Nguyễn Quang Khang | DAN | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 2 | 14 | B20 |
11 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | | | 5,5 | 2 | B20 |
3 | Tôn Nữ Khánh Thy | DAN | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | | | 3,5 | 11 | G09 |
16 | Nguyễn Ngọc Hậu | DAN | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | | | 4,5 | 5 | G09 |
11 | Tôn Nữ Khánh Vân | DAN | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 4 | 8 | G11 |
13 | Trần Nguyễn Nguyên Thảo | DAN | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 3,5 | 11 | G11 |
8 | Huỳnh Thị Phương Ngọc | DAN | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | | | 3,5 | 8 | G15 |
11 | Võ Nguyễn Anh Thy | DAN | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 3 | 9 | G15 |
15 | Nguyễn Xuân Lĩnh | DAN | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 3,5 | 13 | B09 |
16 | Phan Tuấn Minh | DAN | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | 5 | 3 | B09 |
21 | Lê Nguyễn Đức Minh | DAN | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 32 | B11 |
28 | Nguyễn Hoàng Long | DAN | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 30 | B11 |
29 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 28 | B11 |
10 | Nguyễn Quang Khang | DAN | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 1 | 15 | B20 |
11 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | | | 5 | 2 | B20 |
2 | Tôn Nữ Khánh Thy | DAN | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 2 | 18 | G09 |
15 | Nguyễn Ngọc Hậu | DAN | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | | | 4,5 | 5 | G09 |
6 | Tôn Nữ Khánh Vân | DAN | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 11 | G11 |
12 | Trần Nguyễn Nguyên Thảo | DAN | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 3,5 | 10 | G11 |
8 | Võ Nguyễn Anh Thy | DAN | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 3,5 | 8 | G15 |
9 | Huỳnh Thị Phương Ngọc | DAN | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | | | 2 | 13 | G15 |
5 | Phan Tuấn Minh | DAN | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | 4 | 7 | B09 |
9 | Nguyễn Xuân Lĩnh | DAN | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | | | 4 | 6 | B09 |
10 | Nguyễn Quang Khang | DAN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 14 | B20 |
12 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | | | 3,5 | 9 | B20 |
9 | Tôn Nữ Khánh Thy | DAN | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 2 | 13 | G09 |
12 | Nguyễn Ngọc Hậu | DAN | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | | | 4,5 | 2 | G09 |
9 | Trần Nguyễn Nguyên Thảo | DAN | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | | | 2,5 | 10 | G11 |
10 | Tôn Nữ Khánh Vân | DAN | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | | | 2,5 | 9 | G11 |
9 | Võ Nguyễn Anh Thy | DAN | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 8 | G15 |
11 | Huỳnh Thị Phương Ngọc | DAN | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | | | 2,5 | 9 | G15 |
4 | Lê Nguyễn Đức Minh | DAN | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 1,5 | 15 | B11 |
11 | Nguyễn Hoàng Long | DAN | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | | | 2,5 | 13 | B11 |
12 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 3,5 | 7 | B11 |
Kết quả của ván cuối dan
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 6 | 2 | Phạm Phú An | HNO | 4 | 1 - 0 | 4½ | Phan Tuấn Minh | DAN | 16 |
9 | 9 | 11 | Lê Gia Bảo | BDH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Xuân Lĩnh | DAN | 7 |
9 | 9 | 10 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 4 | 1 - 0 | 4 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 31 |
9 | 13 | 23 | Lê Nguyễn Đức Minh | DAN | 3 | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Long Hoàng | THO | 27 |
9 | 14 | 30 | Nguyễn Hoàng Long | DAN | 3 | 0 - 1 | 3 | Trần Đăng Huy | BRV | 15 |
7 | 3 | 1 | Hoàng Xuân Chính | HNO | 3½ | 0 - 1 | 4½ | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 11 |
7 | 6 | 14 | Trần Phúc Lộc | HCM | 3 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Quang Khang | DAN | 10 |
7 | 2 | 2 | Nguyễn Thị Thùy Lâm | HNO | 5 | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Ngọc Hậu | DAN | 16 |
7 | 4 | 1 | Nguyễn Diệu Hà | HNO | 4 | ½ - ½ | 3 | Tôn Nữ Khánh Thy | DAN | 3 |
7 | 5 | 15 | Dương Hoàng Khánh Chi | BCA | 3 | 0 - 1 | 3 | Tôn Nữ Khánh Vân | DAN | 11 |
7 | 9 | 13 | Trần Nguyễn Nguyên Thảo | DAN | 2½ | 1 | | miễn đấu | | |
7 | 1 | 8 | Huỳnh Thị Phương Ngọc | DAN | 3½ | 0 - 1 | 5 | Đỗ Mai Phương | HCM | 1 |
7 | 6 | 13 | Lương Tường Vy | BRV | 2 | 0 - 1 | 2 | Võ Nguyễn Anh Thy | DAN | 11 |
7 | 3 | 5 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 3½ | 0 - 1 | 4 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 11 |
7 | 6 | 10 | Nguyễn Quang Khang | DAN | 1 | 0 - 1 | 3 | Ngô Nguyên Văn Thao | TTH | 15 |
7 | 4 | 16 | Phan Tuấn Minh | DAN | 4 | 1 - 0 | 3½ | Trần Hoàng Gia Hưng | HNO | 9 |
7 | 10 | 15 | Nguyễn Xuân Lĩnh | DAN | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Khôi Nguyên | HNO | 11 |
9 | 11 | 29 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Ngọc Khánh | BCA | 27 |
9 | 13 | 28 | Nguyễn Hoàng Long | DAN | 3 | 0 - 1 | 3 | Lê Nguyễn Khang Nhật | HCM | 2 |
9 | 15 | 21 | Lê Nguyễn Đức Minh | DAN | 2 | 0 - 1 | 3 | Lê Khương | BDH | 17 |
7 | 2 | 15 | Nguyễn Ngọc Hậu | DAN | 4 | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Diệu Hà | HNO | 3 |
7 | 8 | 2 | Tôn Nữ Khánh Thy | DAN | 2 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Thị Thúy Cầm | BCA | 11 |
7 | 6 | 6 | Tôn Nữ Khánh Vân | DAN | 3 | 0 - 1 | 3 | Dương Hoàng Khánh Chi | BCA | 15 |
7 | 9 | 12 | Trần Nguyễn Nguyên Thảo | DAN | 2½ | 1 | | miễn đấu | | |
7 | 6 | 9 | Huỳnh Thị Phương Ngọc | DAN | 1½ | ½ - ½ | 2½ | Lương Tường Vy | BRV | 12 |
7 | 7 | 8 | Võ Nguyễn Anh Thy | DAN | 2½ | 1 | | miễn đấu | | |
7 | 3 | 3 | Đỗ Mạnh Thắng | HCM | 4 | 0 - 1 | 3 | Phan Tuấn Minh | DAN | 5 |
7 | 5 | 13 | Phạm Bảo Khánh | HNO | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Xuân Lĩnh | DAN | 9 |
7 | 3 | 12 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 3 | ½ - ½ | 4 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 13 |
7 | 7 | 8 | Võ Dương | BRV | 2½ | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Quang Khang | DAN | 10 |
7 | 2 | 12 | Nguyễn Ngọc Hậu | DAN | 4½ | 0 - 1 | 3 | Vương Hoàng Gia Hân | HCM | 8 |
7 | 6 | 9 | Tôn Nữ Khánh Thy | DAN | 2 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Thị Thúy Cầm | BCA | 11 |
7 | 4 | 8 | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Trần Nguyễn Nguyên Thảo | DAN | 9 |
7 | 5 | 10 | Tôn Nữ Khánh Vân | DAN | 2½ | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Vy Thụy | HCM | 7 |
7 | 1 | 11 | Huỳnh Thị Phương Ngọc | DAN | 2½ | 0 - 1 | 5 | Ngô Thị Bảo Trân | HCM | 2 |
7 | 4 | 9 | Võ Nguyễn Anh Thy | DAN | 3 | 0 - 1 | 3 | Đỗ Việt Hà | HNO | 5 |
7 | 2 | 5 | Nguyễn Thế Anh | THO | 5 | 1 - 0 | 3½ | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 12 |
7 | 6 | 11 | Nguyễn Hoàng Long | DAN | 2 | ½ - ½ | 2½ | Nguyễn Việt Thanh | HNO | 15 |
7 | 8 | 4 | Lê Nguyễn Đức Minh | DAN | 1½ | 0 - 1 | 2 | Luyện Công Bách | HNO | 6 |
Chi tiết kỳ thủ dan
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Xuân Lĩnh 1975 DAN Rp:1887 Điểm 3,5 |
1 | 20 | Trần Tiến Hoàng | HCM | 5 | w 0 | 2 | 3 | Nguyễn Huy Vũ | HNO | 4,5 | w ½ | 3 | 25 | Nguyễn Ngọc Thái | HNO | 3,5 | s 1 | 4 | 16 | Phan Tuấn Minh | DAN | 4,5 | s 1 | 5 | 6 | Phạm Bảo Khánh | HNO | 4,5 | w 1 | 6 | 14 | Trần Hoàng Gia Hưng | HNO | 6,5 | s 0 | 7 | 15 | Nguyễn Phúc Gia Bảo | HNO | 4,5 | w 0 | 8 | 26 | Trần Quốc Thành | HNO | 6 | s 0 | 9 | 11 | Lê Gia Bảo | BDH | 4,5 | s 0 | Phan Tuấn Minh 1966 DAN Rp:1973 Điểm 4,5 |
1 | 3 | Nguyễn Huy Vũ | HNO | 4,5 | s ½ | 2 | 13 | Nguyễn Hữu Minh | BRV | 4 | w 1 | 3 | 5 | Phạm Bùi Công Nghĩa | BDH | 5 | s 0 | 4 | 7 | Nguyễn Xuân Lĩnh | DAN | 3,5 | w 0 | 5 | 25 | Nguyễn Ngọc Thái | HNO | 3,5 | s 1 | 6 | 9 | Trần Hưng Minh Nhật | TTH | 4,5 | w 1 | 7 | 1 | Hoàng Nhật Minh Huy | HCM | 7 | s 0 | 8 | 17 | Nguyễn Phan Tuấn Khải | BDH | 4 | w 1 | 9 | 2 | Phạm Phú An | HNO | 5 | s 0 | Lê Nguyễn Đức Minh 1933 DAN Rp:1894 Điểm 4 |
1 | 6 | Vũ Nguyễn Quốc Đại | HNO | 5 | w 1 | 2 | 8 | Nguyễn Nam Khánh | HNO | 5,5 | s 0 | 3 | 10 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 5 | w 0 | 4 | 34 | Nguyễn Việt Thanh | HNO | 3 | s 1 | 5 | 16 | Khưu Nhật Phi | BPH | 5 | w 0 | 6 | 14 | Nguyễn Hoàng Nam | BRV | 3,5 | s 0 | 7 | 31 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 4 | w 0 | 8 | 19 | Trần Hiệp Phát | HCM | 3 | s 1 | 9 | 27 | Nguyễn Long Hoàng | THO | 3,5 | w 1 | Nguyễn Hoàng Long 1926 DAN Rp:1742 Điểm 3 |
1 | 13 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 7 | s 0 | 2 | 19 | Trần Hiệp Phát | HCM | 3 | w 0 | 3 | 25 | Trương Quang Anh | BRV | 4,5 | s 0 | 4 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
5 | 28 | Trần Văn Anh Kiệt | TTH | 4 | w 0 | 6 | 26 | Lê Tuệ Đăng | BRV | 1 | s 1 | 7 | 21 | Nguyễn Thành Minh | BDH | 3 | w 0 | 8 | 22 | Nguyễn Đức Hiếu | BRV | 3,5 | s 1 | 9 | 15 | Trần Đăng Huy | BRV | 4 | w 0 | Phạm Hùng Quang Minh 1925 DAN Rp:1851 Điểm 4 |
1 | 14 | Nguyễn Hoàng Nam | BRV | 3,5 | w ½ | 2 | 4 | Lê Nguyễn Khang Nhật | HCM | 5 | s ½ | 3 | 17 | Lê Khương | BDH | 4 | w 0 | 4 | 24 | Nguyễn Thế Anh | THO | 6 | s 0 | 5 | 25 | Trương Quang Anh | BRV | 4,5 | w 0 | 6 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
7 | 23 | Lê Nguyễn Đức Minh | DAN | 4 | s 1 | 8 | 28 | Trần Văn Anh Kiệt | TTH | 4 | w 1 | 9 | 10 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 5 | s 0 | Nguyễn Quang Khang 1849 DAN Rp:1577 Điểm 2 |
1 | 3 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 4 | s 0 | 2 | 13 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 3 | w 0 | 3 | 8 | Võ Dương | BRV | 4,5 | w 0 | 4 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
5 | 4 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 4,5 | s 0 | 6 | 12 | Nguyễn Xuân Anh Hùng | TTH | 1 | w 1 | 7 | 14 | Trần Phúc Lộc | HCM | 4 | s 0 | Hồ Nguyễn Hữu Duy 1848 DAN Rp:2082 Điểm 5,5 |
1 | 4 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 4,5 | w 1 | 2 | 8 | Võ Dương | BRV | 4,5 | s 1 | 3 | 2 | Si Diệu Long | HCM | 6 | w 0 | 4 | 15 | Ngô Nguyên Văn Thao | TTH | 3 | s 1 | 5 | 6 | Đào Duy Khánh | HNO | 5 | s ½ | 6 | 14 | Trần Phúc Lộc | HCM | 4 | w 1 | 7 | 1 | Hoàng Xuân Chính | HNO | 3,5 | s 1 | Tôn Nữ Khánh Thy 1833 DAN Rp:1826 Điểm 3,5 |
1 | 13 | Bành Lê Hiểu Đình | HCM | 3 | w 1 | 2 | 10 | Nguyễn Minh Thi | TTH | 3 | s 1 | 3 | 15 | Nguyễn Ngọc Hân | TTH | 3 | w 0 | 4 | 19 | Lương Ngọc Minh Phương | HNO | 4 | s 1 | 5 | 8 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | 3 | w 0 | 6 | 6 | Vương Hoàng Gia Hân | HCM | 5,5 | s 0 | 7 | 1 | Nguyễn Diệu Hà | HNO | 4,5 | s ½ | Nguyễn Ngọc Hậu 1820 DAN Rp:1931 Điểm 4,5 |
1 | 6 | Vương Hoàng Gia Hân | HCM | 5,5 | w 0 | 2 | 11 | Nguyễn Thị Thúy Cầm | BCA | 4 | s 0 | 3 | 12 | Phạm Quỳnh Chi | BCA | 2 | s 1 | 4 | 5 | Trần Bảo Châu | BCA | 3 | w 1 | 5 | 7 | Nguyễn Lê Khánh Linh | BCA | 3 | s 1 | 6 | 9 | Nguyễn Hoàng Phương Linh | HCM | 6 | w ½ | 7 | 2 | Nguyễn Thị Thùy Lâm | HNO | 5 | s 1 | Tôn Nữ Khánh Vân 1804 DAN Rp:1854 Điểm 4 |
1 | 3 | Lương Minh Ngọc | HNO | 5 | s 0 | 2 | 14 | Lê Hoàng Vân Anh | BRV | 2,5 | w 1 | 3 | 16 | Bành Lê Gia Khanh | HCM | 2,5 | w 1 | 4 | 8 | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 5 | s 0 | 5 | 9 | Trần Trà My | BCA | 2,5 | s 1 | 6 | 10 | Châu Thị Thúy Hằng | TTH | 4,5 | w 0 | 7 | 15 | Dương Hoàng Khánh Chi | BCA | 3 | s 1 | Trần Nguyễn Nguyên Thảo 1802 DAN Rp:1748 Điểm 3,5 |
1 | 5 | Phùng Bảo Quyên | HNO | 4,5 | s 0 | 2 | 10 | Châu Thị Thúy Hằng | TTH | 4,5 | w ½ | 3 | 12 | Đỗ Nguyệt Anh | BCA | 1 | s 1 | 4 | 17 | Nguyễn Quốc Hoàng Thy | BRV | 2,5 | w 1 | 5 | 8 | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 5 | w 0 | 6 | 6 | Ngô Minh Ngọc | HNO | 5 | s 0 | 7 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
Huỳnh Thị Phương Ngọc 1781 DAN Rp:1725 Điểm 3,5 |
1 | 2 | Ngô Thị Bảo Trân | HCM | 4,5 | w 0 | 2 | 7 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 5,5 | s 0 | 3 | 9 | Bùi Thị Thanh Thảo | BRV | 2,5 | w ½ | 4 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
5 | 13 | Lương Tường Vy | BRV | 2 | s 1 | 6 | 10 | Nguyễn Trần Lan Phương | BRV | 2,5 | w 1 | 7 | 1 | Đỗ Mai Phương | HCM | 6 | w 0 | Võ Nguyễn Anh Thy 1778 DAN Rp:1658 Điểm 3 |
1 | 5 | Đỗ Việt Hà | HNO | 4,5 | s 0 | 2 | 1 | Đỗ Mai Phương | HCM | 6 | w 0 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
4 | 12 | Phạm Thị Kim Ngân | BRV | 2,5 | s 1 | 5 | 4 | Nguyễn Phương Thảo | HNO | 3,5 | w 0 | 6 | 3 | Quách Minh Châu | HNO | 4 | w 0 | 7 | 13 | Lương Tường Vy | BRV | 2 | s 1 | Nguyễn Quang Khang 1853 DAN Rp:1055 Điểm 1 |
1 | 3 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 3,5 | s 0 | 2 | 4 | Si Diệu Long | HCM | 3,5 | s 0 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
4 | 8 | Võ Dương | BRV | 3 | w 0 | 5 | 12 | Nguyễn Xuân Anh Hùng | TTH | 2 | s 0 | 6 | 6 | Nguyễn Bình Thuận | HCM | 4 | w 0 | 7 | 15 | Ngô Nguyên Văn Thao | TTH | 4 | w 0 | Hồ Nguyễn Hữu Duy 1852 DAN Rp:2014 Điểm 5 |
1 | 4 | Si Diệu Long | HCM | 3,5 | w 1 | 2 | 14 | Trần Phúc Lộc | HCM | 3 | s ½ | 3 | 9 | Dương Thanh Huy Hoàng | BRV | 4 | w 1 | 4 | 15 | Ngô Nguyên Văn Thao | TTH | 4 | s 1 | 5 | 2 | Đào Duy Khánh | HNO | 4,5 | w ½ | 6 | 1 | Hoàng Xuân Chính | HNO | 5,5 | w 0 | 7 | 5 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 3,5 | s 1 | Nguyễn Xuân Lĩnh 1966 DAN Rp:1912 Điểm 3,5 |
1 | 3 | Nguyễn Huy Vũ | HNO | 3,5 | s ½ | 2 | 1 | Hoàng Nhật Minh Huy | HCM | 6 | w 0 | 3 | 19 | Nguyễn Phan Tuấn Khải | BDH | 3 | s 0 | 4 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
5 | 13 | Nguyễn Phúc Gia Bảo | HNO | 4 | w 0 | 6 | 23 | Đặng Công Tín | TTH | 2 | s 1 | 7 | 11 | Nguyễn Khôi Nguyên | HNO | 2,5 | w 1 | Phan Tuấn Minh 1965 DAN Rp:2131 Điểm 5 |
1 | 4 | Phạm Anh Quân | HCM | 5 | w 1 | 2 | 2 | Đỗ Mạnh Thắng | HCM | 5,5 | s 0 | 3 | 8 | Lê Gia Bảo | BDH | 3 | w 1 | 4 | 10 | Phạm Bảo Khánh | HNO | 3,5 | s 1 | 5 | 20 | Trần Tiến Hoàng | HCM | 3 | w 1 | 6 | 1 | Hoàng Nhật Minh Huy | HCM | 6 | s 0 | 7 | 9 | Trần Hoàng Gia Hưng | HNO | 3,5 | w 1 | Lê Nguyễn Đức Minh 1935 DAN Rp:1615 Điểm 2 |
1 | 5 | Hà Khả Uy | BPH | 5 | s 0 | 2 | 11 | Trần Đức Trí | BPH | 6 | w 0 | 3 | 13 | Vũ Nguyễn Quốc Đại | HNO | 4 | s 0 | 4 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
5 | 33 | Mai Tiến Thịnh | HNO | 5 | w 0 | 6 | 26 | Trần Văn Anh Kiệt | TTH | 5 | s 0 | 7 | 25 | Nguyễn Long Hoàng | THO | 1 | w 1 | 8 | 20 | Trần Hiệp Phát | HCM | 3 | s 0 | 9 | 17 | Lê Khương | BDH | 4 | w 0 | Nguyễn Hoàng Long 1928 DAN Rp:1748 Điểm 3 |
1 | 12 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 5,5 | w 1 | 2 | 7 | Nguyễn Nam Khánh | HNO | 5,5 | w 0 | 3 | 5 | Hà Khả Uy | BPH | 5 | s 0 | 4 | 16 | Trần Đăng Huy | BRV | 3 | s 0 | 5 | 17 | Lê Khương | BDH | 4 | w 0 | 6 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
7 | 33 | Mai Tiến Thịnh | HNO | 5 | s 0 | 8 | 25 | Nguyễn Long Hoàng | THO | 1 | s 1 | 9 | 2 | Lê Nguyễn Khang Nhật | HCM | 4 | w 0 | Phạm Hùng Quang Minh 1927 DAN Rp:1794 Điểm 3,5 |
1 | 13 | Vũ Nguyễn Quốc Đại | HNO | 4 | s 1 | 2 | 9 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 6,5 | w 0 | 3 | 11 | Trần Đức Trí | BPH | 6 | s ½ | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|