GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ NHANH - NAM LỨA TUỔI 7Cập nhật ngày: 07.08.2018 03:41:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo bph
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
6 | Vũ Lê Thanh Hải | BPH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 4 | 6 | CO_NHANH: B07 |
2 | Hà Khả Uy | BPH | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 5 | 12 | B11 |
7 | Trần Đức Trí | BPH | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 10 | B11 |
16 | Khưu Nhật Phi | BPH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 5 | 15 | B11 |
5 | Vũ Lê Thanh Hải | BPH | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 4 | 10 | CO_CHOP: B07 |
5 | Hà Khả Uy | BPH | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 11 | B11 |
11 | Trần Đức Trí | BPH | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 5 | B11 |
19 | Khưu Nhật Phi | BPH | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 5 | 10 | B11 |
5 | Hà Khả Uy | BPH | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | | | 4 | 9 | B11 |
6 | Trần Đức Trí | BPH | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | | | 4 | 7 | B11 |
2 | Vũ Lê Thanh Hải | BPH | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | CO_TRUYEN_THONG: B07 |
2 | Khưu Nhật Phi | BPH | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | | | 6,5 | 1 | B11 |
Kết quả của ván cuối bph
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
7 | 4 | 11 | Chu Đức Phú | HNO | 4 | 0 - 1 | 3 | Vũ Lê Thanh Hải | BPH | 6 |
9 | 4 | 9 | Đỗ Nguyên Khoa | HCM | 5 | 1 - 0 | 5 | Hà Khả Uy | BPH | 2 |
9 | 7 | 5 | Phạm Danh Sơn | BCA | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Trần Đức Trí | BPH | 7 |
9 | 8 | 25 | Trương Quang Anh | BRV | 4 | ½ - ½ | 4½ | Khưu Nhật Phi | BPH | 16 |
7 | 7 | 5 | Vũ Lê Thanh Hải | BPH | 3 | 1 - 0 | 2 | Phan Gia Bảo | BNI | 3 |
9 | 2 | 4 | Ngô Xuân Gia Huy | HNO | 6½ | 0 - 1 | 5 | Trần Đức Trí | BPH | 11 |
9 | 3 | 1 | Phan Huy Hoàng | HCM | 6 | 1 - 0 | 5 | Hà Khả Uy | BPH | 5 |
9 | 8 | 19 | Khưu Nhật Phi | BPH | 4 | 1 - 0 | 4½ | Lê Minh Quang | HNO | 30 |
9 | 4 | 8 | Nguyễn Huy Thắng | HNO | | 1 - 0 | | Vũ Lê Thanh Hải | BPH | 2 |
7 | 4 | 6 | Trần Đức Trí | BPH | 4 | 0 - 1 | 3½ | Phan Huy Hoàng | HCM | 1 |
7 | 5 | 5 | Hà Khả Uy | BPH | 3 | 1 - 0 | 3½ | Vũ Nguyễn Quốc Đại | HNO | 3 |
7 | 1 | 2 | Khưu Nhật Phi | BPH | 5½ | 1 - 0 | 3½ | Mai Tiến Thịnh | HNO | 16 |
Chi tiết kỳ thủ bph
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Vũ Lê Thanh Hải 1995 BPH Rp:2038 Điểm 4 |
1 | 15 | Nguyễn Phạm Anh Tuấn | HNO | 5,5 | s 0 | 2 | 12 | Nguyễn Huy Phúc | HCM | 3,5 | w 1 | 3 | 7 | Lâm Tăng Hưng | HNO | 6 | s 0 | 4 | 13 | Nguyễn Trường Phúc | HNO | 4 | w 1 | 5 | 18 | Nguyễn Đức Thịnh | HNO | 3 | s 0 | 6 | 16 | Nguyễn Thúc Phước Tường | TTH | 3 | w 1 | 7 | 11 | Chu Đức Phú | HNO | 4 | s 1 | Hà Khả Uy 1953 BPH Rp:1986 Điểm 5 |
1 | 19 | Trần Hiệp Phát | HCM | 3 | s 1 | 2 | 13 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 7 | w 0 | 3 | 20 | Phan Nhật Linh | BRV | 4 | s 1 | 4 | 7 | Trần Đức Trí | BPH | 5,5 | w ½ | 5 | 6 | Vũ Nguyễn Quốc Đại | HNO | 5 | s 0 | 6 | 27 | Nguyễn Long Hoàng | THO | 3,5 | w 1 | 7 | 5 | Phạm Danh Sơn | BCA | 4,5 | s 1 | 8 | 4 | Lê Nguyễn Khang Nhật | HCM | 5 | w ½ | 9 | 9 | Đỗ Nguyên Khoa | HCM | 6 | s 0 | Trần Đức Trí 1948 BPH Rp:2021 Điểm 5,5 |
1 | 24 | Nguyễn Thế Anh | THO | 6 | w 1 | 2 | 21 | Nguyễn Thành Minh | BDH | 3 | s 1 | 3 | 12 | Nguyễn Nam Sơn | BCA | 7,5 | w ½ | 4 | 2 | Hà Khả Uy | BPH | 5 | s ½ | 5 | 11 | Ngô Xuân Gia Huy | HNO | 6 | w 0 | 6 | 16 | Khưu Nhật Phi | BPH | 5 | s ½ | 7 | 8 | Nguyễn Nam Khánh | HNO | 5,5 | w 0 | 8 | 27 | Nguyễn Long Hoàng | THO | 3,5 | s 1 | 9 | 5 | Phạm Danh Sơn | BCA | 4,5 | s 1 | Khưu Nhật Phi 1939 BPH Rp:1982 Điểm 5 |
1 | 33 | Nguyễn Ngọc Tuấn Minh | THO | 4 | s 1 | 2 | 3 | Phan Huy Hoàng | HCM | 6 | w 0 | 3 | 27 | Nguyễn Long Hoàng | THO | 3,5 | s 1 | 4 | 5 | Phạm Danh Sơn | BCA | 4,5 | w 0 | 5 | 23 | Lê Nguyễn Đức Minh | DAN | 4 | s 1 | 6 | 7 | Trần Đức Trí | BPH | 5,5 | w ½ | 7 | 4 | Lê Nguyễn Khang Nhật | HCM | 5 | s 0 | 8 | 20 | Phan Nhật Linh | BRV | 4 | w 1 | 9 | 25 | Trương Quang Anh | BRV | 4,5 | s ½ | Vũ Lê Thanh Hải 1996 BPH Rp:2039 Điểm 4 |
1 | 15 | Trần Văn Anh Quân | BCA | 0 | w 1 | 2 | 18 | Nguyễn Huy Thắng | HNO | 6 | s 0 | 3 | 11 | Chu Đức Phú | HNO | 3 | w 0 | 4 | 8 | Nguyễn Thành Lâm | HCM | 4 | s 1 | 5 | 13 | Nguyễn Trường Phúc | HNO | 3 | w 0 | 6 | 17 | Nguyễn Thúc Phước Tường | TTH | 3 | s 1 | 7 | 3 | Phan Gia Bảo | BNI | 2 | w 1 | Hà Khả Uy 1951 BPH Rp:1986 Điểm 5 |
1 | 21 | Lê Nguyễn Đức Minh | DAN | 2 | w 1 | 2 | 27 | Nguyễn Ngọc Khánh | BCA | 4,5 | s 0 | 3 | 28 | Nguyễn Hoàng Long | DAN | 3 | w 1 | 4 | 14 | Nguyễn Thành Minh | BDH | 4,5 | s 1 | 5 | 12 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 5,5 | w 1 | 6 | 4 | Ngô Xuân Gia Huy | HNO | 6,5 | s 0 | 7 | 10 | Phạm Danh Sơn | BCA | 4 | w 1 | 8 | 3 | Nguyễn Tấn Phát | HCM | 9 | w 0 | 9 | 1 | Phan Huy Hoàng | HCM | 7 | s 0 | Trần Đức Trí 1945 BPH Rp:2064 Điểm 6 |
1 | 27 | Nguyễn Ngọc Khánh | BCA | 4,5 | w 0 | 2 | 21 | Lê Nguyễn Đức Minh | DAN | 2 | s 1 | 3 | 29 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 3,5 | w ½ | 4 | 19 | Khưu Nhật Phi | BPH | 5 | s ½ | 5 | 31 | Nguyễn Ngọc Tuấn Minh | THO | 4 | w 1 | 6 | 12 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 5,5 | s 1 | 7 | 1 | Phan Huy Hoàng | HCM | 7 | w 0 | 8 | 10 | Phạm Danh Sơn | BCA | 4 | s 1 | 9 | 4 | Ngô Xuân Gia Huy | HNO | 6,5 | s 1 | Khưu Nhật Phi 1937 BPH Rp:1982 Điểm 5 |
1 | 3 | Nguyễn Tấn Phát | HCM | 9 | s 0 | 2 | 8 | Nguyễn Nam Sơn | BCA | 5,5 | s 1 | 3 | 33 | Mai Tiến Thịnh | HNO | 5 | w 1 | 4 | 11 | Trần Đức Trí | BPH | 6 | w ½ | 5 | 24 | Nguyễn Thế Anh | THO | 5 | s 1 | 6 | 9 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 6,5 | w 0 | 7 | 18 | Nguyễn Hoàng Nam | BRV | 4,5 | s ½ | 8 | 15 | Hoa Minh Quân | HNO | 5 | w 0 | 9 | 30 | Lê Minh Quang | HNO | 4,5 | w 1 | Vũ Lê Thanh Hải 1802 BPH Rp:1923 Điểm 6 |
1 | 9 | Nguyễn Đức Thịnh | HNO | 3,5 | w 1 | 2 | 1 | Nguyễn Hồ Hoàng Hải | HCM | 3,5 | s 1 | 3 | 10 | Phạm Minh Trí | HNO | 8 | w 0 | 4 | 3 | Đồng Toàn Bách Khoa | TTH | 3,5 | w 1 | 5 | 4 | Nguyễn Thành Lâm | HCM | 4 | s 1 | 6 | 5 | Nguyễn Bình Minh | BCA | 3 | w 0 | 7 | 6 | Trần Minh Quân | TTH | 6 | s 1 | 8 | 7 | Trần Văn Anh Quân | BCA | 1 | w 1 | 9 | 8 | Nguyễn Huy Thắng | HNO | 6,5 | s 0 | Hà Khả Uy 1970 BPH Rp:2015 Điểm 4 |
1 | 15 | Ngô Xuân Gia Huy | HNO | 4 | s ½ | 2 | 11 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 2 | w 1 | 3 | 6 | Trần Đức Trí | BPH | 4 | s ½ | 4 | 10 | Phan Nhật Linh | BRV | 3,5 | w 0 | 5 | 9 | Hoa Minh Quân | HNO | 2,5 | s 0 | 6 | 16 | Phạm Danh Sơn | BCA | 3 | w 1 | 7 | 3 | Vũ Nguyễn Quốc Đại | HNO | 3,5 | w 1 | Trần Đức Trí 1969 BPH Rp:2017 Điểm 4 |
1 | 16 | Phạm Danh Sơn | BCA | 3 | w 1 | 2 | 21 | Trần Văn Anh Kiệt | TTH | 3,5 | s 1 | 3 | 5 | Hà Khả Uy | BPH | 4 | w ½ | 4 | 4 | Đỗ Nguyên Khoa | HCM | 5 | w 1 | 5 | 2 | Nguyễn Tấn Phát | HCM | 6 | s ½ | 6 | 7 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 4,5 | s 0 | 7 | 1 | Phan Huy Hoàng | HCM | 4,5 | w 0 | Khưu Nhật Phi 1782 BPH Rp:2197 Điểm 6,5 |
1 | 10 | Nguyễn Ngọc Khánh | BCA | 4,5 | w 1 | 2 | 7 | Đinh Mạnh Tùng Dương | HNO | 3,5 | s 1 | 3 | 5 | Nguyễn Thế Anh | THO | 6 | w 1 | 4 | 3 | Nguyễn Hoàng Nam | BRV | 4,5 | s ½ | 5 | 9 | Nguyễn Long Hoàng | THO | 4 | w 1 | 6 | 12 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 3,5 | s 1 | 7 | 16 | Mai Tiến Thịnh | HNO | 3,5 | w 1 |
|
|
|
|