Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Joukkuepikashakin SM 2018, 5-ryhmä

Cập nhật ngày: 08.08.2018 17:49:16, Người tạo/Tải lên sau cùng: Jyvas-Shakki

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội12345678910111213141516171819202122 HS1  HS2  HS3 
1KSY 4 * 33333433234365,53919
2VammSK 31 * 3333333½344623618
3ESK 21 * 323332433343573818
4JoeSK 4111 * 232433333233351,52913
5LahS 41½2 * 2133222348,52510
6TuTS 7112½ * 33½2132334443482511
7LauttSSK 41111 * 2232232442346249
8SalSK 411212 * 2232345,52510
9SeinSK 4½½232 * 31332233445,52410
10Pässi 30½11 * 13132244442210
11KurVi 2120½2213 * 222444228
12EtVaS 5110½232 * 2322333342,5239
13Moukat 22113212 * 132½342229
14I-HSK 31½1112½13 * 22433239187
15MikkSK½1111121 * 3213337,5188
16KSY 50½122132½21 * 3223237,5175
17RampKa 2½½112121½2221 * 1231,5123
18HartSK 21112102222032 * 3½0230,5112
19LprSK 3½½12½022111231 * 222981
20HartSK 3½011200½1011112 * 428,5104
21TuTS 8½001½02110½1242 * 12693
22Punk in Finland½½11111½0½01122203 * 22,551

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Matchpoints (variabel)