Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

אליפות ישראל לקבוצות עד גיל 18- בזק לשנת 2018

Cập nhật ngày: 05.08.2018 21:22:32, Người tạo/Tải lên sau cùng: Israel Chess Federation (Licence 50)

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
12Ramat Gan Aleph980129,5160
21PitUBanav981028,5170
35Rishon Letsion Aleph960321,5120
47Beer Sheva951321,5110
56Kyriat Ono Aleph960321120
64Jeruchess Shlomo Tiran Youth943220,5110
78Tel Aviv Aleph942320,5100
89Haifa-Nesher Aleph941420,590
93Petach Tikva951320110
1010Ashdod Stars Aleph941419,590
1122Ramat Gan Daleth952219120
1211Herzliah950419100
1319Ramat Gan Gimel94051880
1416Kyriat Ono Beth931517,570
17Shoham Aleph931517,570
1612Ramat Gan Beth94051780
1718Kfar Sabah Gimel940516,580
1813Kfar Sabah Beth931516,570
1920Rishon Letsion Beth940515,580
2023Ramat Gan Heh94051580
2115Haifa-Nesher Beth923414,570
2214Chess4All Aleph92251460
2321Tel Aviv Beth931513,570
2424Rishon Letsion Gimel93061260
2526Carmiel912611,540
2625Shoham Beth913510,550
2727Chess 4AllBeth21012,520

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints