Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Joukkuepikashakin SM 2018, F-ryhmä

Cập nhật ngày: 05.08.2018 13:03:57, Người tạo/Tải lên sau cùng: Jyvas-Shakki

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội123456789101112131415161718192021222324 HS1  HS2  HS3 
1VammSK 1 * 3234444444444444444485,54522
2KymS 11 * 33444444444344794422
3Äänisen Pojat2½ * 3433344344444444774120
4Aatos 111 * 3122344424434468,53516
5RaahLi½½1 * 23434344433434465,53718
6TuTS 30103 * 1223243444444461,53315
7Nice mates01½23 * 244334344613215
8Gambiitti 5001½222 * 23324344444593314
9EtVaS 3001½12 * 3323234344455,53114
10JoeSK 20½2½1 * 2234344444542511
11CC Nokia0½½021½½ * 24234447,52712
12Kombi0½1111011 * 2332444472210
13Kesälahti0½0022222 * ½2334445249
14HyvSK00001½01 * 24434442199
15HämSK 20½0½0½011222 * 1143438,5198
16Mikkelin kittaajat001½0011013 * 3423437157
17VSS 3½00½01½202211 * 222332434154
18RikSha0½0010½1½1232 * 33434125
19HartSK 10002101½01½002 * 334433,5188
20TammerSh 6000000½0101½00½02 * 33423115
21KurVi 20000100000½12111½ * 242162
22LauttSSK 40101010½0½00111½11 * 242031
23Punk in Finland000000000000½½½210122 * 41551
24HSK 400000000000000000000000 * 000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 3: Matchpoints (variabel)