Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Joukkuepikashakin SM 2018, E-ryhmä

Cập nhật ngày: 04.08.2018 19:47:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: Jyvas-Shakki

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội123456789101112131415161718192021222324 HS1  HS2  HS3 
1EtVaS 1 * 4444334444444444444864623
2TammerSh 2 * 33244443344444444804321
3TuTS 2 * ½233344234444444471,53818
4SalSK 1½1 * 234312444344467,53617
5Gambiitti 201 * 2234343344444467,53617
6JyS 2½2222 * 1222223443434460,53312
7HämSK 10½½23 * 443343562914
8VSS 200½12 * 1233344444444562612
9KokkSK0½11023 * 32222334444553113
10EkSK1010221 * 222234444334532811
11KSY 210½1122 * 224324242452,52710
12KäpSK 2001½½½222 * 24443450,52611
13SeinSK 20½032½22½ * 3324343448,52611
14TaSK010½½1220 * 3323423343452410
15NurmSK012½½1½122111 * 22444443,5197
16I-HSK 200120½0111½2112 * 23435,5145
17JoeSK 3000010002222 * 121234433144
18LahS 3000½10000½13 * 13323431,5157
19MatSK 500000010102000223 * 326,5156
20KirkSK0½0001½0½½20½31 * 22483
21TuTS 7000100100000110½212 * 4321,583
22Moukat 2000001000120010112½ * 32083
23HartSK 2000000½0010110½½01½0½ * 21010
24LprSK 30000001000½00100001112 * 910

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Matchpoints (variabel)