Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Joukkuepikashakin SM 2018, C-Ryhmä

Cập nhật ngày: 08.08.2018 17:19:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: Jyvas-Shakki

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội123456789101112131415161718192021222324 HS1  HS2  HS3 
1Gambiitti 1 * 3½4434444444444444482,54221
2MatSK 1 * 33333333444444444479,54623
3Ladoga11 * 443334344434444723819
4LauttSSK 1 * 214433433344444703919
5LprSK 101 * 2233234434444464,53516
6TSY 10½2 * 233334423344344643516
7VammSK 21102 * 233234344593516
8VSS 1½½2212 * 22234334344458,53012
9KymS 3½10311½ * 334234356,52914
10JärvSK0111121 * 2334234434522511
11KarjUra 201½½½122 * 34244334451,52712
12LahS 20110211211 * 2334343448,52511
13KurVi 101100210112 * 22234442197
14TammerSh 50001002012 * 4344441209
15Moukat 10½11121½1 * 23440,5188
16AS 20000½½1½202 * 22333436,5187
17JämSS000101½0022 * 233232,5166
18EurSK000101½1½202½22 * 032329,5134
19TuTS 6001110½½110½14 * 32222993
20Gambiitti 700000000½½1½111 * 3½3425126
21KSY 4½0½00111½01101½1211 * 132373
22EtVaS 500000000000½0112123 * 01883
23SeinSK 4000000½0½101000121½4 * 216,541
24SalSK 400000½001000½00½2012 * 1220

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Matchpoints (variabel)