注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
GIẢI HỌC SINH-SINH VIÊN TRANH CÚP CHESS FRIENDS- CỜ TƯỚNG PT 最后更新09.09.2018 11:33:07, 创建者/最新上传: namhnchess
赛前排序表
序号 | 姓名 | 协会 | 性别 | 俱乐部/城市 |
1 | Bùi Gia Định | GTV | | Giao Thông VT |
2 | Khổng Văn Minh | TLC | | Thăng Long Chess |
3 | Lâm Tiến Thành | MM | | HV Mật Mã |
4 | Lâm Tăng Hưng U | CFR | | |
5 | Lê Hoàng Long | MTA | | HVKTQS |
6 | Lê Văn Bảo | BCV | | Bưu chính VT |
7 | Lê Văn Phong | MM | | HV Mật Mã |
8 | Lê Đức Ánh | GT | | Giao Thông VT |
9 | Lương Hữu Dũng | YHN | | Y Hà Nội |
10 | Mẫn Văn Phương | MTA | | |
11 | Nguyễn Ngọc Quân | BKC | | Bach Khoa Chess Club |
12 | Nguyễn Hoàng Minh | BKC | | Bach Khoa Chess Club |
13 | Nguyễn Hữu Tuấn KT | MTA | | HVKTQS |
14 | Nguyễn Minh Thiện | XDA | | ĐH Xây Dựng |
15 | Nguyễn Nam Khánh U | TLC | | Thăng Long Chess |
16 | Nguyễn Ngọc Minh Châu G | MTA | w | HVKTQS |
17 | Nguyễn Ngọc Trường Thành | HH | | Đh Hàng Hải |
18 | Nguyễn Như Thành | TLC | | Thăng Long Chess |
19 | Nguyễn Phương Trình | MM | | HV Mật Mã |
20 | Nguyễn Quang Huy | BKC | | Bach Khoa Chess Club |
21 | Nguyễn Quốc Thái | BCV | | Bưu chính VT |
22 | Nguyễn Thanh Thủy KT | MTA | | HVKTQS |
23 | Nguyễn Thành Đạt | TDT | | TDTT Bắc Ninh |
24 | Nguyễn Thái Hà U | CFR | | |
25 | Nguyễn Tiến Đức | NTU | | ĐH Nha Trang |
26 | Nguyễn Trùng Dương | GTV | | |
27 | Nguyễn Trọng Tiền | TDT | | TDTT Bắc Ninh |
28 | Nguyễn Văn Hĩu | MTA | | HVKTQS |
29 | Nguyễn Văn Nam | XDA | | ĐH Xây Dựng |
30 | Nguyễn Văn Tùng | XDA | | ĐH Xây Dựng |
31 | Nguyễn Đình Nam | TLC | | Thăng Long Chess |
32 | Phan Thị Trác Vân CSV | BKC | w | Bach Khoa Chess Club |
33 | Phạm Danh Sơn | TLC | | Thăng Long Chess |
34 | Phạm Ngọc Duy | NN | | HV Nông nghiệp |
35 | Trần Thành Công | HH | | Đh Hàng Hải |
36 | Trần Việt Hoàng | MTA | | HVKTQS |
37 | Trần Đức Chung | BKC | | ĐH Bách Khoa |
38 | Tống Trọng Thức | MM | | HV Mật Mã |
39 | Vũ Đức Anh | LHN | | ĐH Luật |
40 | Đào Anh Đăng | BCV | | Bưu chính VT |
41 | Hoàng Xuân Chính U | CFR | | |
42 | Lâm Tăng Mạnh CSV | VIE | | |
|
|
|
|
|
|
|