GIẢI HỌC SINH-SINH VIÊN TRANH CÚP CHESS FRIENDS- BẢNG NAM CỜ VUA Última Atualização09.09.2018 11:50:33, Criado por / Última atualização: namhnchess
Ranking inicial
Nº. | Nome | FED | sexo | Clube/Cidade |
1 | Bùi Hoàng Anh U | CTT | | Chesstacics |
2 | Bùi Kim Long | MTA | | HVKTQS |
3 | Bùi Ngọc Hải | BKC | | Bach Khoa Chess Club |
4 | Bùi Quang Minh U | VCS | | Kiện tướng tương lai |
5 | Cao Văn Trung | YHN | | |
6 | Cao Đức Khánh | BCV | | Bưu chính VT |
7 | Chu Văn Bạo | XDA | | Xây dựng |
8 | Dương Chí Dũng | CFR | | Chess Friends Club |
9 | Dương Ngọc Minh U | BRA | | BRAINSTORM |
10 | Dương Đình Tú | CN | | Công Nghiệp |
11 | Giàng A Chinh | FTU | | Ngoại Thương |
12 | Hoàng Nguyên Huy U | KTL | | Kiện tướng tương lai |
13 | Hoàng Nhân Vĩnh | BKC | | Bach Khoa Chess Club |
14 | Hoàng Nhất Hiếu | VIE | | |
15 | Hoàng Đình Duy U | CFR | | Chess Friends Club |
16 | Hoàng Đăng Hiền | BKC | | Bach Khoa Chess Club |
17 | Hà Thiên Hải | MTA | | HVKTQS |
18 | Lâm Viết Bào KT | KTA | | Đội KT HN |
19 | Lã Mạnh Tuấn CSV | KTL | | Kiện tướng tương lai |
20 | Lê Anh Tuần U | ƯH | | Ứng Hòa |
21 | Lê Duy Khánh | BCV | | |
22 | Lê Hòa Bình KT | KTA | | Đội KT HN |
23 | Lê Nhật Quang U | CFR | | Chess Friends Club |
24 | Lê Thành Đạt | NEU | | Kinh tế Quốc dân |
25 | Lê Thế Anh U | CFR | | Chess Friends Club |
26 | Lê Tuấn Minh U | DVA | | TH Dịch vọng A |
27 | Lò Thanh Hùng | BKC | | Bach Khoa Chess Club |
28 | Lại Đăng Huy | YHP | | Y Hải Phòng |
29 | Lại Đức Minh U | VCS | | Vietchess |
30 | Nguyễn An Nguyên | BKC | | Bach Khoa Chess Club |
31 | Nguyễn Công Nam | MTA | | HVKTQS |
32 | Nguyễn Doãn Tuấn Khang U | BRA | | BRAINSTORM |
33 | Nguyễn Duy Phú U | ƯH | | Ứng Hòa |
34 | Nguyễn Gia Khánh U | KTL | | Kiện tướng tương lai |
35 | Nguyễn Hoài Linh | YHN | | Y Hà Nội |
36 | Nguyễn Huy Hoàng | CFR | | Chess Friends Club |
37 | Nguyễn Huyền Anh G | BA | w | HV Ngân Hàng |
38 | Nguyễn Minh Thắng | VNU | | ĐH Quốc Gia HN |
39 | Nguyễn Nam Kiệt U | KTL | | Kiện tướng tương lai |
40 | Nguyễn Nguyên Chương U | KTL | | Kiện tướng tương lai |
41 | Nguyễn Ngọc Hải | VNU | | ĐH Quốc Gia HN |
42 | Nguyễn Ngọc Nam | VNU | | ĐH Quốc Gia HN |
43 | Nguyễn Phúc Bằng | FTU | | Ngoại Thương |
44 | Nguyễn Quang Anh U | CFR | | Chess Friends Club |
45 | Nguyễn Quốc Cường | MM | | HV Mật Mã |
46 | Nguyễn Thanh Hùng | YHP | | Y Hải Phòng |
47 | Nguyễn Thanh Tùng CSV | CFR | | Chess Friends Club |
48 | Nguyễn Thiệu Anh U | KTL | | Kiện tướng tương lai |
49 | Nguyễn Thông Đạt U | CFR | | Chess Friends Club |
50 | Nguyễn Tiến Loan | MM | | HV Mật Mã |
51 | Nguyễn Tiến Thành KT | MTA | | HVKTQS |
52 | Nguyễn Tiến Tài | MTA | | HVKTQS |
53 | Nguyễn Trung Dũng | MM | | HV Mật Mã |
54 | Nguyễn Trung Kiên 1U | VIE | | Tiểu học Nghĩa Tân |
55 | Nguyễn Trung Kiên 2U | OAI | | Thanh Oai |
56 | Nguyễn Trung Đức CSV | YHP | | Y Hải Phòng |
57 | Nguyễn Trần Duy Anh U | CFR | | |
58 | Nguyễn Trọng Đạo | BKC | | Bach Khoa Chess Club |
59 | Nguyễn Tuấn Quyền U | ƯH | | Ứng Hòa |
60 | Nguyễn Viết Giang CSV | CFR | | Chess Friends Club |
61 | Nguyễn Văn Loan | NEU | | Kinh tế Quốc dân |
62 | Nguyễn Văn Phong KT | MTA | | HVKTQS |
63 | Nguyễn Vũ Kỳ Anh U | VCS | | Vietchess |
64 | Nguyễn Xuân Tùng U | TNT | | CLB Tài Năng Trẻ |
65 | Nguyễn Đ. Quang Minh U | VCS | | Vietchess |
66 | Nguyễn Đại Hoàng | HH | | ĐH Hàng Hải |
67 | Nguyễn Đức Phúc U | CFR | | Chess Friends Club |
68 | Nguyễn Đức Thuận | MTA | | HVKTQS |
69 | Nguyễn Đức Thịnh U | CFR | | Chess Friends Club |
70 | Ngô Xuân Khương | YHN | | |
71 | Phan Văn Hân CSV | BKC | | Bach Khoa Chess Club |
72 | Phạm Bảo U | BRA | | BRAINSTORM |
73 | Phạm Duy An U | VCS | | Vietchess |
74 | Phạm Hà Minh U | CFR | | Chess Friends Club |
75 | Phạm Hữu Phú | VNU | | Đh Quốc Gia HN |
76 | Phạm Nguyễn Gia Phong U | KTL | | Kiện tướng tương lai |
77 | Phạm Ngọc Tuân | VIE | | |
78 | Phạm Phương Thảo G | HH | w | |
79 | Phạm Thành Trung | MM | | HV Mật Mã |
80 | Phạm Tiến Mạnh | MĐC | | ĐH Mỏ địa chất |
81 | Quách Triệu Long | HH | | |
82 | Thân Văn Khang U | KTL | | Kiện tướng tương lai |
83 | Trần Hải Đăng U | BRA | | |
84 | Trần Long Vũ | YB | | Yên Bái |
85 | Trần Nguyên Lân | FTU | | Ngoại Thương |
86 | Trần Nguyễn Anh Tùng | KHC | | ĐH Khoa học Công nghệ |
87 | Trần Phúc Minh U | CFR | | Chess Friends Club |
88 | Trần Trung Hải U | VCS | | Vietchess |
89 | Trần Tuấn Dương | BKC | | Bach Khoa Chess Club |
90 | Trần Văn Cường | YHP | | Y Hải Phòng |
91 | Trần Văn Sơn | TM | | CĐ Thương Mại DL |
92 | Trần Đức Thắng U | CFR | | |
93 | Trịnh Thành Long | YHN | | Y Hà Nội |
94 | Trịnh Thành Đạt | BCV | | Bưu Chính VT |
95 | Tăng Bá Minh | CFR | | Chess Friends Club |
96 | Tăng Lam Giang G | MTA | w | |
97 | Tạ Đình Thái Nhân | ĐL | | Điện Lực |
98 | Vũ Duy Phương | SP | | ĐH Sư Phạm |
99 | Vũ Duy Toàn | MM | | HV Mật Mã |
100 | Vũ Huy Duyên | NN | | HV Nông Nghiệp |
101 | Vũ Minh Đức U | ƯH | | Ứng Hòa |
102 | Vũ Quang Trí Đức U | HĐ | | |
103 | Vũ Văn Dũng | YHN | | Y Hà Nội |
104 | Âu Tuấn Thông | VH | | ĐH Văn Hóa |
105 | Đinh Đại Dương | VNU | | ĐH Quốc Gia HN |
106 | Đào Minh Thái | HH | | ĐH Hàng Hải |
107 | Đào Tiến Dũng | DL | | Cao đẳng du lịch |
108 | Đào Văn Thi | YCT | | Y Cổ Truyền |
109 | Đặng Ngọc Quang U | BRA | | |
110 | Đặng Quốc Đạt | BKC | | Bach Khoa Chess Club |
111 | Đặng Việt Anh U | KTL | | Kiện tướng tương lai |
112 | Đặng Văn Duy | TM | | ĐH Thương Mại |
113 | Đặng Văn Tài | MTA | | HVKTQS |
114 | Đỗ Bảo Việt | YHP | | Y Hải Phòng |
115 | Đỗ Lê Hiếu | HH | | |
116 | Đỗ Minh Tuấn | MTA | | HVKTQS |
117 | Đỗ Trọng Hoàng Minh U | BRA | | |
118 | Bùi Quang Minh U | KTL | | Vietchess |
|
|
|
|
|
|
|