Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2018年全国学校国际象棋锦标赛 女子丙组

Cập nhật ngày: 27.07.2018 05:28:55, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chinesechessassociation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
15广东省深圳福田区荔园小学95311313,5097,57
220沈阳铁路第三小学一队945013131977
311辽宁省本溪市联丰小学945013131917
42北京市昌平区城北中心六街小学一队95311312098,56
521重庆市涪陵城区第七小学校94501311,5098,55
610山东省济南市天桥区官扎营小学94321110,50905
718辽宁省沈阳市皇姑区珠江街第五小学94231010,5088,55
817北京市昌平区城北中心六街小学二队94231010098,55
915浙江省绍兴市培新小学942310100805
109辽宁省抚顺市实验小学941499,50755
1116福建省厦门实验中学9414990795
127深圳市龙岗区布吉中海怡翠学校933398,5290,54
1314安徽省合肥市园上园小学941498,50903
1412湖南省长沙市雨花区韶山南路学校932488,50834
1513安徽省蚌埠第一实验学校932488,50664
1619重庆市大渡口区实验小学一队924388,5061,54
176北京市大兴区第九小学9324880664
188山西省太原市杏花岭区杏花岭小学931576,50693
193辽宁省沈阳市皇姑区天山路第一小学922566,5064,53
204沈阳铁路第三小学二队9063660643
2122北京市大兴区青云店镇第二中心小学903633,50692
221安徽省合肥市瑶海实验小学902722,50651

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (sum of team-points of the opponents)
Hệ số phụ 5: Points (variabel)