Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2018年全国学校国际象棋锦标赛 女子甲组

Cập nhật ngày: 27.07.2018 05:21:25, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chinesechessassociation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
116沈阳铁路第三小学一队972016150927
26辽宁省沈阳市大东区杏坛小学教育集团95221211,5094,55
319安徽省合肥市园上园小学95221210,50965
420重庆市涪陵城区第七小学校935111110915
53北京市大兴区第九小学94321110,51945
612沈阳铁路第三小学二队95131110,5188,55
711浙江省绍兴市培新小学94231010,5194,55
815重庆市大渡口区实验小学一队94231010,5183,55
914湖南省长沙市雨花区韶山南路学校9342109,50715
1021安徽省合肥市瑶海实验小学94231090744
115福建省厦门实验中学9423109073,54
124深圳市龙岗区布吉中海怡翠学校925299093,54
1322山西省太原市杏花岭区杏花岭小学941498,5078,54
148辽宁省本溪市联丰小学925298074,54
151北京市怀柔区怀北学校932489,50904
167安徽省合肥滁州路小学9243890754
1718辽宁省抚顺市实验小学924388,5073,54
1817广东省深圳福田区荔园小学931578,5065,54
1913辽宁省沈阳市皇姑区昆山西路第二小学9153780644
2010北京市大兴区青云店镇第二中心小学922566064,53
219广西省南宁市华衡小学9117330691
222甘肃省兰州市安宁区长风小学901811,5072,51

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (sum Of team-points Of the opponents)
Hệ số phụ 5: Points (variabel)