Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Campionatele Nationale pe echipe de copii U10 - sah rapid - 2018

Cập nhật ngày: 19.07.2018 19:58:54, Người tạo/Tải lên sau cùng: Romanian Chess Federation (Licence 12)

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11Acs Sah Club Vados770014017
23Cs Universitar de Sah Bucuresti 1751111014,5
32Csm Bucuresti742110013,5
47Cs Universitar de Sah Bucuresti 273319012
58Cs Talbot Resita73137011,5
66Acs Smart Galati73137011
710Cs Colosseum Giurgiu72327011
814Csu Universitatea de Vest Timisoanra73137011
99Csm Focsani 200772327010,5
1011Cs Unio Satu Mare72327010,5
114Acs MMI Andrei Murariu71517010
1212Cs Capablanca Iasi73137010
135Cs Dinamo Bucuresti7313709
1413Sah Club Galati7313709
1515SCM Gloria Buzau7223609
1616Cs Politehnica Iasi A7205407,5
1717Cs Politehnica Iasi B7106201,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: points (game-points)