Campionatele Nationale pe echipe de copii F18 - sah rapid - 2018 Cập nhật ngày: 19.07.2018 17:09:36, Người tạo/Tải lên sau cùng: Romanian Chess Federation (Licence 9)
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | Cs Petrolul Ploiesti | * | * | 1½ | 2½ | 1½ | 1½ | 2½ | 2 | 9 | 0 | 11,5 | 92,3 | 0 |
2 | CSM Bucuresti | 1½ | ½ | * | * | 2 | 1 | 3 | 2½ | 7 | 0 | 10,5 | 78,8 | 0 |
3 | Cs Politehnica Iasi | 1½ | 1½ | 1 | 2 | * | * | 1 | 1½ | 5 | 0 | 8,5 | 79,8 | 0 |
4 | Cs Universitar Ploiesti | ½ | 1 | 0 | ½ | 2 | 1½ | * | * | 3 | 0 | 5,5 | 52,3 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 3: points (game-points) Hệ số phụ 4: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break Hệ số phụ 5: Manually input (after Tie-Break matches)
|
|
|
|