Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Campionatele Nationale pe echipe de copii F14 - sah rapid - 2018

Cập nhật ngày: 19.07.2018 16:49:03, Người tạo/Tải lên sau cùng: Romanian Chess Federation (Licence 9)

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội1a1b2a2b3a3b HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
1Cs Sig-Mar Sighetu Marmatiei *  * 3709,539,30
2Cs Dinamo Bucuresti½ *  * 1230529,50
3Cs Universitar Ploiesti½021 *  * 203,519,80

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break
Hệ số phụ 5: Manually input (after Tie-Break matches)