Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Campionatele Nationale pe echipe de copii F10 - sah rapid - 2018

Cập nhật ngày: 19.07.2018 17:33:33, Người tạo/Tải lên sau cùng: Romanian Chess Federation (Licence 9)

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11Cs Dinamo Bucuresti761013117171,50
22CSM Bucuresti761013116,5170,50
36Club Sah Diana Galati750210012110,50
49Cs Capablanca Iasi7403801294,30
55CSU Ploiesti74038011,589,50
67Csu Universitar Bucuresti A7403808600
74Cs Politehnica Iasi A73046011,5109,50
83Cs Politehnica Iasi B730460959,80
98Css Tg. Mures730460731,50
1010Acs Philidor Iasi7205407,5490
1111Csu Universitar Bucuresti B7106203,515,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break
Hệ số phụ 5: Manually input (after Tie-Break matches)