Campionatele Nationale pe echipe de copii F08 - sah rapid - 2018 Cập nhật ngày: 20.07.2018 09:12:51, Người tạo: Romanian Chess Federation (Licence 12),Tải lên sau cùng: Romanian Chess Federation (Licence 9)
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | CSU Arad | * | 2 | 3 | 3 | 3 | 8 | 0 | 11 | 48,5 | 0 |
2 | Cs Micul Sahist Iasi | 1 | * | 2 | 2½ | 3 | 6 | 0 | 8,5 | 35,3 | 0 |
3 | Acs Logic Delta Tulcea | 0 | 1 | * | 3 | 2 | 4 | 0 | 6 | 20 | 0 |
4 | Cs Universitar De Sah Bucuresti | 0 | ½ | 0 | * | 2 | 2 | 0 | 2,5 | 8,3 | 0 |
5 | Cs Politehnica Iasi | 0 | 0 | 1 | 1 | * | 0 | 0 | 2 | 8,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses) Hệ số phụ 2: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints Hệ số phụ 3: points (game-points) Hệ số phụ 4: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break Hệ số phụ 5: Manually input (after Tie-Break matches)
|
|
|
|