Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Campionatele Nationale pe echipe de copii U08 - sah rapid - 2018

Cập nhật ngày: 19.07.2018 16:59:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: Romanian Chess Federation (Licence 12)

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
11Csm Bucuresti760112014,5176,3
24Cs Politehnica Iasi A742110213163,3
36Cs Universitar de Sah Bucuresti A750210016182,5
43Csu Arad74129013146,3
510Cs Universitar de Sah Bucuresti B74129011,5130,5
611Micul Sahist B74038011,577,8
79Clubul Central de Sah Bucuresti74038011102
88Cs Politehnica Iasi B7403801078
97Micul Sahist A73137010,5121,3
1012Sah Club Galati73137010,558,8
1114Cs Colosseum Giurgiu7304601271
125Cs Capablanca Iasi72236011,591,3
132SCM Gloria Buzau72145010,589
1413Cs Unio Satu Mare7214508,548,8
1516Cs Stiinta Miroslava71062024
1615Cs Comunal Dudestii Noi700700210,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break