Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

1st JOEY LEVISTE SR. CHESS CHAMPIONSHIP 2018

Cập nhật ngày: 16.07.2018 12:25:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: MGC New Life Christian Academy Chess

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
117TEAM MARIANA75201220,50
26GM DAO76011218,50
320TEAM ORBE B75111122,50
413TEAM LARRY CODES A751111200
526JAMES74301117,50
623SOARING FALCON74211019,50
71TEAM MOMOLAND74211017,50
831ADAMSONS MENS TEAM75021015,50
930UST TEAM G74129180
1015UE COLLEGE TEAM74129180
1124UST TEAM H74129170
1214TOP SECRET7412916,50
1332TEAM ORBE E74129160
1416SICANGCO TEAM7331915,50
1537NATIONAL UNIVERSITY73319140
1627TEAM ORBE D7322816,50
1718TEAM LARRY CODE C74038160
1819TEAM ORBE A74038160
1928TEAM LARRY CODE B74038160
2035MARIANO-WAGMAN74038160
2110SBU CHESS TEAM7241815,50
2229TEAM PAEZ CABUYAO74038150
2334UST CHESS TEAM A7322814,50
2436DLSU7322814,50
2538BAD GENIUS7403812,50
2633SBU TEAM HS73137160
2722MONTALBAN WARRIORS7313715,50
2853UST CHES TEAM D7313714,50
293YOUNG GENERATIONS ACADEMY73137130
3012LPU CHESS TEAM72327130
315ATENEO BLUE EAGLE73137130
329MALABON CHESS ASSN.72327120
332TEAM ORBE C73137110
3421AU NINJA MOVES73046160
3545BABY FALCONS7304615,50
3611J.S. YABUT REALTY CHESS72236150
3743NU HS GIRLS7304614,50
3840UP TEAM A72236140
3951BARKADAS CL & D72236140
404M.A. YABUT REALTY CHESS7304613,50
4139UST CHESS TEAM - E7142612,50
4242UP TEAM C73046120
4347UST CHESS TEAM C72236120
4441UST CHESS TEAM B72145140
458TEAM BRAVO71335130
4646AMAZING QUEENS7214512,50
4744LETRAN CHESS TEAM72145121
4850ADAMSONS WOMENS TEAM72145121
4948ATENEO MENS TEAM B7214511,50
5025TEAM ANONYMOUS71244122
5154SAN MATEO NATIONAL HS71244120
527TEAM RATSADA712447,50
5352UP TEAM B7205470
5449UST CHESS TEAM - F712446,50
5556XAVIER SCHOOL TEAM B7115380
5658SJCS711537,50
5757XAVIER SCHOOL TEAM A710625,50
5855ATENEO7106250

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints