Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

1st National School Team Chess Championship-2018

Cập nhật ngày: 18.07.2018 13:03:48, Người tạo/Tải lên sau cùng: Nepal Chess Association

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11Goldengate Intl' College A770001425
23Goldengate Intl' College B760101222
32Pioneer Public School, Kapan750201021,5
46Deepjyoti School, Gongabu74120917,5
54Annapurna HS School74120916
616Lab School, Kirtipur73220816,5
719Purbanchal Vidhya Sadan School73220814,5
817Lok Adarsha School74030813,5
912Global Collegiate School, Pokhar73220813
1022Supreme School73130716
1110Annapurna HS School Girls73130713,5
129Puspa Sadan School, Kirtipur73130713
137St. Xavier's Maitighar73040616,5
1413Golden Peak School73040612
155Pioneer Public School Girls73040611,5
1618Nirvana Academy, Swoyambhu72230610,5
1721Sudesha High School, Nakhkhu71240410
1815Ideal Model School, Dhobighat71240410
1911Creative Academy7124049,5
2014Goldengate Intl' College Girls7124049
2120Puspa Sadan School, Girls7205047
228Aster Academy, Satdobato70340310

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: points (game-points)