Бележка: За да намали натоварването на сървъра от дневните индексирания на Google, Yahoo и др., всички турнири, по-стари от 2 седмици (крайна дата) се показват след кликане на бутона:
покажи данните за турнира
GIẢI CỜ TƯỚNG MAI THANH MINH NĂM 2018 - BẢNG U15 Последно обновяване16.07.2018 06:32:31, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Стартов лист
No. | | Name | ФидеID | ФЕД | Rtg |
1 | | Đào Thị Minh Anh | | VIE | 2000 |
2 | | Lâm Bảo Quốc Anh | | VIE | 1999 |
3 | | Văn Diệp Bảo Duy | | VIE | 1998 |
4 | | Phạm Ngọc Thanh Duyên | | VIE | 1997 |
5 | | Đoàn Đức Hiển | | VIE | 1996 |
6 | | Vũ Tuấn Hùng | | VIE | 1995 |
7 | | Trần Tiến Huy | | VIE | 1994 |
8 | | Phan Quý Khang | | VIE | 1993 |
9 | | Phạm Tường Vân Khánh | | VIE | 1992 |
10 | | Hà Quang Khánh | | VIE | 1991 |
11 | | Phan Nguyễn Công Minh | | VIE | 1990 |
12 | | Nguyễn Hoàng Nam | | VIE | 1989 |
13 | | Bùi Anh Nguyên | | VIE | 1988 |
14 | | Hà Hồng Nhi | | VIE | 1987 |
15 | | Đỗ Trần Tấn Phát | | VIE | 1986 |
16 | | Trần Quang Phúc | | VIE | 1985 |
17 | | Đỗ Mai Phương | | VIE | 1984 |
18 | | Vũ Hào Quang | | VIE | 1983 |
19 | | Phạm Anh Quân | | VIE | 1982 |
20 | | Trần Trọng Tín | | VIE | 1981 |
21 | | Đàm Vũ Nhật Thành | | VIE | 1980 |
22 | | Ngô Trí Thiện | | VIE | 1979 |
23 | | Nguyễn Trường Khang Thịnh | | VIE | 1978 |
24 | | Nguyễn Trác Minh Thy | | VIE | 1977 |
25 | | Ngô Thị Bảo Trân | | VIE | 1976 |
26 | | Nguyễn Hiếu Trung | | VIE | 1975 |
27 | | Lữ Cát Tường Vy | | VIE | 1974 |
|
|
|
|