GIẢI CỜ TƯỚNG MAI THANH MINH NĂM 2018 - BẢNG O27 Sidst opdateret 16.07.2018 06:31:52, Oprettet af/Sidste upload: Vietnamchess
Start rangliste
Nr. | | Navn | FideID | FED | Rat |
1 | | Đặng Trịnh Tuấn Anh | | VIE | 2000 |
2 | | Nguyễn Thành Công | | VIE | 1999 |
3 | | Bùi Chí Cường | | VIE | 1998 |
4 | | Mai Hồng Đạt | | VIE | 1997 |
5 | | Phạm Hải Đăng | | VIE | 1996 |
6 | | Đào Anh Đức | | VIE | 1995 |
7 | | Trần Vĩ Hiền | | VIE | 1994 |
8 | | Phạm Đức Bảo Hoàng | | VIE | 1993 |
9 | | Võ Thanh Hùng | | VIE | 1992 |
10 | | Ngô Thị Thu Nga | | VIE | 1991 |
11 | | Nguyễn Lăng Nghiêm | | VIE | 1990 |
12 | | Tôn Thất Nguyên Quang | | VIE | 1989 |
13 | | Phạm Lê Tuấn | | VIE | 1988 |
14 | | Tạ Tiến Tuân | | VIE | 1987 |
15 | | Nghiêm Ngọc Thanh | | VIE | 1986 |
16 | | Trần Lê Ngọc Thảo | | VIE | 1985 |
17 | | Lê Văn Thịnh | | VIE | 1984 |
18 | | Trương Ngọc Thuận | | VIE | 1983 |
19 | | Phan Phúc Trường | | VIE | 1982 |
20 | | Đoàn Quốc Việt | | VIE | 1981 |
|
|
|
|