Logged on: Gast
Servertime 07.05.2024 03:33:11
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
13th Poti International Chess Festival C Open
Cập nhật ngày: 20.07.2018 13:20:53, Người tạo/Tải lên sau cùng: Georgian chess federation
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
FideID
LĐ
Rtg
Phái
Loại
1
Bechvaia Gabriel
13609050
GEO
1785
2
Sartania Giorgi
13615874
GEO
1761
3
Managadze Nodar
13608142
GEO
1758
4
Loladze Andria
13616781
GEO
1751
5
Grigoryan Ashot
13310500
ARM
1750
6
Liponava Zurab
13612662
GEO
1746
SEN
7
Khukhunaishvili Tariel
13603469
GEO
1741
SEN
8
Adamia Jaba
13614584
GEO
1739
9
Mikayelyan Mikael
13314319
ARM
1690
10
Gurjanyan Rafik
13618970
GEO
1681
11
Mkrtumyan Robert
13311336
ARM
1680
12
Hasanov Elman
13417517
AZE
1663
13
Petrosyan Alexander
13311476
ARM
1658
14
Lomsadze Saba
13611879
GEO
1652
15
Chakhalyan Vladimir
13616870
GEO
1638
16
Lomsadze Lazare
13618377
GEO
1633
17
Kvikvinia Teimuraz
13613596
GEO
1609
U12
18
Chanturia Tamar
13603175
GEO
1602
w
SEN
19
Imnadze Lika
13611836
GEO
1597
w
20
Grigoryan Suren
13315056
ARM
1566
U12
21
Petrosyan Tigran Sur.
13315684
ARM
1558
U12
22
Lataria Giorgi
13611461
GEO
1555
23
Moosavifar Seyed Abolfazl
42548195
IRI
1552
U12
24
Maghlakelidze Rusudan
13617826
GEO
1524
w
25
Gumberidze Lile
13612492
GEO
1500
w
26
Bechvaia Ekaterine
13615777
GEO
1493
w
27
Alikhanyan Artak
13315013
ARM
1475
28
Safarov Deniel
13619802
GEO
1466
U12
29
Khukhunaishvili Tengiz
13607618
GEO
1446
30
Prodiashvili Levan
13616641
GEO
1414
31
Abgaryan Harutyun V.
13313193
ARM
1403
32
Shapovalovi Vasiko
13619993
GEO
1398
U12
33
Kobakhidze Irakli
13612204
GEO
1375
34
Giorgadze Giorgi
13621831
GEO
1337
U12
35
Sesikashvili Otar
13620681
GEO
1318
U12
36
Pochkhua Lizi
13617923
GEO
1309
w
U12
37
Karapetyan Irina
13311859
ARM
1302
w
38
Tsulaia Luka
13617060
GEO
1261
U12
39
Iritsyan Arutiun
GEO
0
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 06.05.2024 10:32
Điều khoản sử dụng