Campionatele Nationale pe echipe de copii F16 - sah clasic - 2018 Cập nhật ngày: 18.07.2018 11:03:00, Người tạo/Tải lên sau cùng: Romanian Chess Federation (Licence 9)
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Cs Dinamo Bucuresti | * | * | 1½ | 3 | 3 | 3 | 7 | 0 | 10,5 |
2 | Css Tg. Mures | 1½ | 0 | * | * | 3 | 3 | 5 | 0 | 7,5 |
3 | Cs Politehnica Iasi | 0 | 0 | 0 | 0 | * | * | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 3: points (game-points)
|
|
|
|