Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

31º Joguinhos Abertos de Santa Catarina - EQUIPE MASCULINO

Cập nhật ngày: 22.07.2018 17:15:48, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kaiser Luiz Mafra

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11BLUMENAU770025081115115
23IÇARA760119080,5118,593,5
32JARAGUÁ DO SUL741218,5080116,564,5
45SÃO BENTO DO SUL741216079,5111,554,3
54CONCÓRDIA740315,5076,5112,552
66ITAJAÍ730415,507611132
711CHAPECÓ741215,50659747,3
87FLORIANÓPOLIS741215176,5112,563,5
98LEBON RÉGIS741215167,597,557,5
109LAGES730414,5069,596,535
1120RIO DO SUL7223140577824
1213NAVEGANTES7232132608937
1317ITÁ72141306793,524
1421TIMBÓ722312,50638623,5
1514POMERODE7115120709619
1610CRICIÚMA72231206589,531
1718ITUPORANGA72231205779,527,8
1812CURITIBANOS723211,5067,594,538,8
1919JOAÇABA712410,5057,5799
2016IBIRAMA611460598310,5
2115BALNEÁRIO CAMBORIÚ60153056,579,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 5: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)