BCA MONTROSE TEAM TOURNAMENT - SENIOR BOYS (RR) Cập nhật ngày: 07.07.2018 13:03:22, Người tạo/Tải lên sau cùng: Zimbabwe Chess-Federation
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | MANDWANDWE | * | 2½ | | 2 | 3 | 4 | 11,5 | 7 | 0 |
2 | CBC CHESS CLUB B | 1½ | * | 2 | | 3 | 3 | 9,5 | 5 | 0 |
3 | INYATHI | | 2 | * | 3½ | 2 | 1½ | 9 | 4 | 0 |
4 | GIFFORD HIGH CHESS CLUB | 2 | | ½ | * | 3 | 3 | 8,5 | 5 | 0 |
5 | NJUBE HIGH CHESS CLUB | 1 | 1 | 2 | 1 | * | | 5 | 1 | 0 |
6 | CBC CHESS CLUB A | 0 | 1 | 2½ | 1 | | * | 4,5 | 2 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|