最后更新13.07.2018 05:12:34, 创建者/最新上传: Vietnamchess
选手赛前名次表
序号 | 姓名 | 协会 | 俱乐部/城市 |
1 | Nguyễn Lê Thảo Nhi | HCM | Hcm |
2 | Lê Ngọc Hạnh Thiên | PYE | Pye |
3 | Lê Khánh Vân | PYE | Pye |
4 | Nguyễn Thùy Dương | BGI | Bgi |
5 | Đặng Thị Thành Giang | HPH | Hph |
6 | Nguyễn Thu Hiền | HPH | Hph |
7 | Khuất Kiều Thanh | BGI | Bgi |
8 | Đào Khánh Vân | TNI | Tni |
|
|
|