Il sito e stato aggiornato il13.07.2018 05:12:34, Creatore/Ultimo Upload: Vietnamchess
Panoramica giocatori di una federazionePanoramica per squadra cfr
Nr.s. | Nome | paese | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Pos | |
115 | Phạm Hà Minh | CFR | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 3 | 120 | B11 |
32 | Hoàng Đình Duy | CFR | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 45 | B09 |
49 | Quản Bảo Lâm | CFR | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 3 | 59 | B09 |
48 | Phạm Hà Minh | CFR | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 48 | B11 |
Dettagli giocatore
Phạm Hà Minh 1635 CFR Rp:1557 Pts. 3 |
1 | 46 | Hồ Thành Hưng | THO | 5 | w 0 | B11 |
2 | 80 | Lưu Đức Duy | HPD | 5,5 | s ½ | B11 |
3 | 30 | Lê Tất Sang | NAN | 2,5 | w 0 | B11 |
4 | 12 | Nguyễn Lê Minh Phú | HCM | 5,5 | s 0 | B11 |
5 | 84 | Nguyễn Hữu Nhật Dương | HDU | 2,5 | w 1 | B11 |
6 | 85 | Trần Bình Dương | HPD | 4 | s 0 | B11 |
7 | 100 | Thái Trung Kỳ | DTH | 3 | w ½ | B11 |
8 | 97 | Thái Văn Gia Kiên | KTH | 4 | w 0 | B11 |
9 | 89 | Nguyễn Đức Hiếu | HPD | 2 | s 1 | B11 |
Hoàng Đình Duy 1885 CFR Rp:1815 Pts. 4 |
1 | 68 | Nguyễn Tuấn Thành | HNO | 8 | s 0 | B09 |
2 | 56 | Nguyễn Quang Nhật | MCC | 1,5 | w 1 | B09 |
3 | 67 | Nguyễn Tiến Thành | BGI | 5 | s 0 | B09 |
4 | 53 | Phạm Hoàng Bảo Nam | HPD | 5 | w 0 | B09 |
5 | 62 | Vũ Tiến Quang | KGI | 3,5 | s 0 | B09 |
6 | 63 | Nguyễn Trần Mạnh Quân | DAN | 3 | w 1 | B09 |
7 | 64 | Đỗ Đức Tiến | HPH | 3 | s 1 | B09 |
8 | 46 | Hà Nguyễn Nam Khánh | HPD | 5 | w 0 | B09 |
9 | 55 | Nguyễn Thiện Nhân | HPH | 3 | s 1 | B09 |
Quản Bảo Lâm 1868 CFR Rp:1697 Pts. 3 |
1 | 13 | Trương Ngọc Phát | NTH | 5,5 | s 0 | B09 |
2 | 5 | Phí Gia Minh | QNI | 0 | - 1K | B09 |
3 | 15 | Nguyễn Hữu Quang | TTH | 3,5 | s 0 | B09 |
4 | 31 | Trần Anh Dũng | TNG | 4,5 | w 0 | B09 |
5 | 65 | Nguyễn Đăng Tùng | DAN | 3,5 | s ½ | B09 |
6 | 35 | Nguyễn Quang Đức | HPH | 2,5 | w 1 | B09 |
7 | 37 | Nguyễn Vũ Trường Giang | HPD | 3 | w ½ | B09 |
8 | 8 | Huỳnh Nguyễn Anh Tuấn | BDU | 4 | s 0 | B09 |
9 | 6 | Đỗ Huy Hùng | BGI | 3,5 | w 0 | B09 |
Phạm Hà Minh 1935 CFR Rp:1771 Pts. 3,5 |
1 | 18 | Phùng Nguyên Son | BRV | 3 | w 1 | B11 |
2 | 12 | Huỳnh Minh Trung | HCM | 5,5 | s ½ | B11 |
3 | 6 | Nguyễn Hoài An | TNI | 4,5 | w 0 | B11 |
4 | 25 | Bạch Hưng Dũng | NAN | 3 | s 0 | B11 |
5 | 21 | Nguyễn Nam Anh | HCM | 5 | s 0 | B11 |
6 | 40 | Đặng Hoàng Lâm | HPD | 5 | w 0 | B11 |
7 | 59 | Đinh Khắc Việt | HPD | 1,5 | s 1 | B11 |
8 | 35 | Nguyễn Việt Hưng | HPD | 4 | w ½ | B11 |
9 | 60 | Nguyễn Đức Huân | BGI | 3 | s ½ | B11 |
|
|
|