Il sito e stato aggiornato il13.07.2018 05:12:34, Creatore/Ultimo Upload: Vietnamchess
Panoramica giocatori di una federazionePanoramica per squadra btr
Nr.s. | Nome | paese | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Pos | |
41 | Nguyễn Minh Chí Thiện | BTR | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 28 | B13 |
49 | Nguyễn Minh Đạt | BTR | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 54 | B13 |
68 | Trần Văn Hoàng Lam | BTR | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 3 | 75 | B13 |
21 | Huỳnh Quốc An | BTR | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 22 | B15 |
34 | Lê Minh Kha | BTR | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 37 | B15 |
8 | Ngô Thị Kiều Thơ | BTR | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4,5 | 39 | G11 |
21 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 23 | G11 |
58 | Trần Ngọc Như Ý | BTR | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 3 | 67 | G11 |
21 | Phạm Thị Ngọc Nhi | BTR | 0 | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 3,5 | 29 | G15 |
23 | Nguyễn Ngọc Bích Chân | BTR | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 33 | G15 |
31 | Trần Thị Kim Liên | BTR | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 27 | G15 |
32 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | BTR | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 8 | G15 |
9 | Phan Thảo Nguyên | BTR | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 4 | 9 | G20 |
22 | Bùi Kha Nhi | BTR | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 21 | G20 |
13 | Nguyễn Minh Chí Thiện | BTR | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 25 | B13 |
51 | Nguyễn Minh Đạt | BTR | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 61 | B13 |
65 | Trần Văn Hoàng Lam | BTR | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1,5 | 78 | B13 |
13 | Lê Minh Kha | BTR | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 18 | B15 |
29 | Huỳnh Quốc An | BTR | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 4 | 23 | B15 |
20 | Ngô Thị Kiều Thơ | BTR | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 28 | G11 |
35 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | 10 | G11 |
58 | Trần Ngọc Như Ý | BTR | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 66 | G11 |
3 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | BTR | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 17 | G15 |
19 | Phạm Thị Ngọc Nhi | BTR | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 26 | G15 |
24 | Nguyễn Ngọc Bích Chân | BTR | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 33 | G15 |
30 | Trần Thị Kim Liên | BTR | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 29 | G15 |
17 | Phan Thảo Nguyên | BTR | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 19 | G20 |
22 | Bùi Kha Nhi | BTR | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1,5 | 21 | G20 |
32 | Nguyen Minh Chi Thien | BTR | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 44 | B13 |
37 | Nguyen Minh Dat | BTR | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 38 | B13 |
44 | Tran Van Hoang Lam | BTR | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 45 | B13 |
19 | Huynh Quoc An | BTR | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 14 | B15 |
22 | Le Minh Kha | BTR | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 29 | B15 |
7 | Nguyen Thi Huynh Thu | BTR | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 6 | 8 | G11 |
27 | Ngo Thi Kieu Tho | BTR | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 31 | G11 |
39 | Tran Ngoc Nhu Y | BTR | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 49 | G11 |
16 | Nguyen Thi Ngoc Han | BTR | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 5 | 14 | G15 |
17 | Pham Thi Ngoc Nhi | BTR | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 23 | G15 |
19 | Nguyen Ngoc Bich Chan | BTR | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 28 | G15 |
26 | Tran Thi Kim Lien | BTR | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 19 | G15 |
16 | Phan Thao Nguyen | BTR | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | 3 | 17 | G20 |
21 | Bui Kha Nhi | BTR | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 3,5 | 13 | G20 |
Dettagli giocatore
Nguyễn Minh Chí Thiện 1571 BTR Rp:1660 Pts. 5,5 |
1 | 85 | Nguyễn Minh Tuấn | KTH | 2 | w 1 | B13 |
2 | 14 | Nguyễn Hoàng Hiệp | HNO | 6 | s 0 | B13 |
3 | 84 | Vũ Quang Tiến | KGI | 3,5 | w 1 | B13 |
4 | 18 | Đặng Tuấn Linh | NBI | 4 | s 1 | B13 |
5 | 28 | Võ Lê Đức | THO | 5 | w 0 | B13 |
6 | 20 | Nguyễn Đăng Bảo | HCM | 5 | s 1 | B13 |
7 | 8 | Nguyễn Lê Ngọc Quý | LDO | 4,5 | s ½ | B13 |
8 | 19 | Hoàng Việt | HCM | 5,5 | w 0 | B13 |
9 | 15 | Phạm Anh Dũng | QNI | 4,5 | w 1 | B13 |
Nguyễn Minh Đạt 1563 BTR Rp:1537 Pts. 4 |
1 | 5 | Nguyễn Xuân Hiển | HNO | 6 | s 0 | B13 |
2 | 76 | Trần Phan Hoàng Nam | HNO | 3 | w 1 | B13 |
3 | 17 | Trần Đình Đăng Khoa | DON | 4,5 | s 1 | B13 |
4 | 33 | Nguyễn Nam Khánh | HPH | 4 | w 0 | B13 |
5 | 18 | Đặng Tuấn Linh | NBI | 4 | w 0 | B13 |
6 | 63 | Đồng Hoa Minh Đức | HPD | 4,5 | s 1 | B13 |
7 | 32 | Nguyễn Minh Triết | TNI | 3,5 | w 1 | B13 |
8 | 26 | Lê Đặng Thành An | THO | 5 | s 0 | B13 |
9 | 20 | Nguyễn Đăng Bảo | HCM | 5 | w 0 | B13 |
Trần Văn Hoàng Lam 1544 BTR Rp:1432 Pts. 3 |
1 | 24 | Phạm Quang Hùng | KGI | 4,5 | w 0 | B13 |
2 | 45 | Huỳnh Kim Sơn | HCM | 5 | s 0 | B13 |
3 | 87 | Lê Hồng Thái | HDU | 2,5 | w 1 | B13 |
4 | 22 | Trần Tùng Quân | QDO | 4,5 | s 0 | B13 |
5 | 84 | Vũ Quang Tiến | KGI | 3,5 | w ½ | B13 |
6 | 53 | Nguyễn Khắc Trường | NTH | 4,5 | s 0 | B13 |
7 | 55 | Ninh Quang Anh | HPH | 3 | w ½ | B13 |
8 | 47 | Trần Võ Quốc Bảo | HCM | 4 | s 0 | B13 |
9 | 78 | Phạm Hoàng Phúc | PYE | 2 | w 1 | B13 |
Huỳnh Quốc An 1503 BTR Rp:1499 Pts. 4,5 |
1 | 1 | Ngô Đức Trí | HNO | 7 | s 0 | B15 |
2 | 30 | Võ Hữu Tuấn | NTH | 4 | w 1 | B15 |
3 | 41 | Vũ Ngọc Tùng | HCM | 1,5 | s 1 | B15 |
4 | 13 | Lê Nhật Khánh Huy | TTH | 5,5 | w ½ | B15 |
5 | 9 | Phạm Phú Quang | HCM | 5 | s 0 | B15 |
6 | 40 | Lý Đình Minh Mẫn | HCM | 4 | w 1 | B15 |
7 | 16 | Đỗ Thanh Lộc | TTH | 5 | w 0 | B15 |
8 | 36 | Lưu Hương Cường Thịnh | KGI | 5 | s 0 | B15 |
9 | 38 | Lê Quốc Định | BRV | 3,5 | s 1 | B15 |
Lê Minh Kha 1490 BTR Rp:1376 Pts. 3 |
1 | 14 | Mai Lê Khôi Nguyên | HCM | 5,5 | w ½ | B15 |
2 | 35 | Nguyễn Gia Huy | HCM | 4 | s 0 | B15 |
3 | 37 | Lê Dân Chính | HNO | 4 | w ½ | B15 |
4 | 25 | Nguyễn Sinh Cung | QNI | 3 | s 0 | B15 |
5 | 18 | Đỗ Trần Trung Kiên | HPH | 3 | w 1 | B15 |
6 | 31 | Trần Võ Quốc Hoàng | HCM | 2 | s 1 | B15 |
7 | 10 | Nguyễn Trung Hiếu | QDO | 5 | w 0 | B15 |
8 | 2 | Đặng Anh Quốc | KGI | 4 | s 0 | B15 |
9 | 32 | Trần Gia Tiến | CTH | 4 | s 0 | B15 |
Ngô Thị Kiều Thơ 1297 BTR Rp:1269 Pts. 4,5 |
1 | 49 | Lê Khánh Vân | PYE | 4 | w 1 | G11 |
2 | 31 | Lương Hương Giang | BRV | 3,5 | s 1 | G11 |
3 | 27 | Lưu Quế Chi | THO | 6 | s 1 | G11 |
4 | 18 | Trần Thị Tâm Đoan | HCM | 4,5 | w 1 | G11 |
5 | 6 | Nguyễn Linh Đan | HCM | 7,5 | s 0 | G11 |
6 | 42 | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | 5,5 | w 0 | G11 |
7 | 32 | Đặng Minh Anh | HCM | 6,5 | s 0 | G11 |
8 | 80 | Trần Phương Vi | QNI | 5 | w ½ | G11 |
9 | 35 | Nguyễn Châu Ngọc Hân | HCM | 5,5 | s 0 | G11 |
Nguyễn Thị Huỳnh Thư 1284 BTR Rp:1338 Pts. 5,5 |
1 | 62 | Nguyễn Thùy Dung | BNC | 3 | s 1 | G11 |
2 | 79 | Nguyễn Bình Vy | BGI | 6 | w 0 | G11 |
3 | 46 | Hoàng Ngọc Diệp | BDU | 4 | s 1 | G11 |
4 | 42 | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | 5,5 | w 0 | G11 |
5 | 50 | Ngô Hà Phương | BDU | 3 | s 1 | G11 |
6 | 44 | Nguyễn Ngọc Phong Nhi | HPD | 4,5 | w 1 | G11 |
7 | 4 | Đinh Nguyễn Hiền Anh | DON | 6 | s 0 | G11 |
8 | 48 | Lê Phương Thùy | PYE | 4 | w 1 | G11 |
9 | 51 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | 5,5 | s ½ | G11 |
Trần Ngọc Như Ý 1247 BTR Rp:1143 Pts. 3 |
1 | 17 | Trần Thị Hoàn Kim | DAN | 4 | w 0 | G11 |
2 | 26 | Châu Điền Nhã Uyên | HCM | 4,5 | w 1 | G11 |
3 | 30 | Trần Thị Thanh Bình | BDU | 5,5 | s 0 | G11 |
4 | 36 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | TTH | 3 | w 1 | G11 |
5 | 32 | Đặng Minh Anh | HCM | 6,5 | s 0 | G11 |
6 | 38 | Hoàng Mỹ Kỳ Nam | DAN | 3,5 | s ½ | G11 |
7 | 23 | Nguyễn Bình An | THO | 4 | w 0 | G11 |
8 | 56 | Nguyễn Thảo Anh | DBI | 3,5 | w 0 | G11 |
9 | 74 | Nguyễn Phi Nhung | KGI | 3,5 | s ½ | G11 |
Phạm Thị Ngọc Nhi 1162 BTR Rp:1081 Pts. 3,5 |
1 | 3 | Nguyễn Hải Phương Anh | HCM | 6 | w 0 | G15 |
2 | 30 | Hầu Nguyễn Mỹ Kim | DTH | 2,5 | s ½ | G15 |
3 | 35 | Khuất Kiều Thanh | BGI | 3,5 | w ½ | G15 |
4 | 26 | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | CTH | 4 | s 0 | G15 |
5 | 25 | Lê Quỳnh Anh | HPD | 3 | w ½ | G15 |
6 | 29 | Võ Thủy Tiên | CTH | 3 | s 1 | G15 |
7 | 5 | Nguyễn Bảo Thục Quyên | LDO | 5 | w 0 | G15 |
8 | 31 | Trần Thị Kim Liên | BTR | 4 | s 1 | G15 |
9 | 14 | Nguyễn Hà Phương | QNI | 4,5 | s 0 | G15 |
Nguyễn Ngọc Bích Chân 1160 BTR Rp:1033 Pts. 3 |
1 | 5 | Nguyễn Bảo Thục Quyên | LDO | 5 | w 0 | G15 |
2 | 36 | La Thị Thu Trang | BGI | 1 | s 1 | G15 |
3 | 11 | Lê Đàm Duyên | QDO | 5 | w 0 | G15 |
4 | 35 | Khuất Kiều Thanh | BGI | 3,5 | s 0 | G15 |
5 | 30 | Hầu Nguyễn Mỹ Kim | DTH | 2,5 | w 1 | G15 |
6 | 26 | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | CTH | 4 | s 0 | G15 |
7 | 25 | Lê Quỳnh Anh | HPD | 3 | w 0 | G15 |
8 | 28 | Lê Ngọc Hạnh Thiên | PYE | 1,5 | s 1 | G15 |
9 | 31 | Trần Thị Kim Liên | BTR | 4 | w 0 | G15 |
Trần Thị Kim Liên 1152 BTR Rp:1076 Pts. 4 |
1 | 13 | Lê Ngô Thục Hân | DAN | 4,5 | w 0 | G15 |
2 | 24 | Huỳnh Ngọc Anh Thư | DTH | 4 | s 0 | G15 |
3 | - | bye | - | - | - 1 | G15 |
4 | 22 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | PYE | 4 | w 1 | G15 |
5 | 8 | Đặng Minh Ngọc | HNO | 5 | s 0 | G15 |
6 | 35 | Khuất Kiều Thanh | BGI | 3,5 | s 1 | G15 |
7 | 15 | Phan Thị Quỳnh An | NAN | 4,5 | w 0 | G15 |
8 | 21 | Phạm Thị Ngọc Nhi | BTR | 3,5 | w 0 | G15 |
9 | 23 | Nguyễn Ngọc Bích Chân | BTR | 3 | s 1 | G15 |
Nguyễn Thị Ngọc Hân 1151 BTR Rp:1250 Pts. 5,5 |
1 | 14 | Nguyễn Hà Phương | QNI | 4,5 | s 1 | G15 |
2 | 16 | Phan Thị Mỹ Hương | CTH | 5 | w 1 | G15 |
3 | 4 | Phạm Trần Gia Thư | HCM | 6,5 | s ½ | G15 |
4 | 18 | Thân Thị Ngọc Tuyết | BGI | 3,5 | w 1 | G15 |
5 | 34 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | HCM | 6,5 | s 1 | G15 |
6 | 1 | Bạch Ngọc Thùy Dương | HCM | 7,5 | s 0 | G15 |
7 | 11 | Lê Đàm Duyên | QDO | 5 | w ½ | G15 |
8 | 3 | Nguyễn Hải Phương Anh | HCM | 6 | s 0 | G15 |
9 | 12 | Nguyễn Hà Minh Anh | HCM | 5,5 | w ½ | G15 |
Phan Thảo Nguyên 1121 BTR Rp:1170 Pts. 4 |
1 | 20 | Vũ Thị Diệu Ái | KGI | 2,5 | s 1 | G20 |
2 | 12 | Nguyễn Hoàng Anh | HCM | 3,5 | w ½ | G20 |
3 | 14 | Võ Thị Thủy Tiên | CTH | 4 | s 1 | G20 |
4 | 13 | Nguyễn Tố Trân | HCM | 4 | w 0 | G20 |
5 | 6 | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 4 | s ½ | G20 |
6 | 3 | Nguyễn Xuân Nhi | CTH | 3,5 | w 1 | G20 |
7 | 2 | Nguyễn Thị Minh Oanh | HNO | 5 | s 0 | G20 |
Bùi Kha Nhi 1108 BTR Rp:806 Pts. 1 |
1 | 11 | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 4 | w 0 | G20 |
2 | 16 | Tăng Lam Giang | HNO | 0 | w 1 | G20 |
3 | 6 | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 4 | s 0 | G20 |
4 | 17 | Đào Thiên Kim | DTH | 4,5 | s 0 | G20 |
5 | 14 | Võ Thị Thủy Tiên | CTH | 4 | w 0 | G20 |
6 | 21 | Nguyễn Phan Mai Khánh | LDO | 2,5 | s 0 | G20 |
7 | 20 | Vũ Thị Diệu Ái | KGI | 2,5 | w 0 | G20 |
Nguyễn Minh Chí Thiện 1614 BTR Rp:1638 Pts. 5 |
1 | 53 | Ninh Quang Anh | HPH | 3 | w 1 | B13 |
2 | 40 | Ngô Duy Hoàng | BNI | 5 | s 1 | B13 |
3 | 36 | Trần Hải Đức | LDO | 4 | w 1 | B13 |
4 | 32 | Nguyễn Bá Phước Huy | TTH | 4,5 | s 1 | B13 |
5 | 1 | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 7 | s 0 | B13 |
6 | 42 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 6 | w 1 | B13 |
7 | 15 | Phạm Quang Dũng | NBI | 6 | s 0 | B13 |
8 | 22 | Nguyễn Thành Trung | LAN | 6,5 | w 0 | B13 |
9 | 35 | Nguyễn Hữu Khang | DAN | 6 | s 0 | B13 |
Nguyễn Minh Đạt 1574 BTR Rp:1494 Pts. 3,5 |
1 | 11 | Nguyễn Xuân Hiển | HNO | 7,5 | s 0 | B13 |
2 | 76 | Lê Thuần Anh Quân | KTH | 2,5 | w 1 | B13 |
3 | 25 | Đỗ Hoàng Phúc | BDU | 5,5 | s 0 | B13 |
4 | 78 | Vũ Quang Tiến | KGI | 4,5 | w ½ | B13 |
5 | 64 | Hoàng Mạnh Khôi | HPD | 3,5 | s 1 | B13 |
6 | 23 | Nguyễn Đăng Hoàng Tùng | QDO | 5 | w 0 | B13 |
7 | 68 | Lại Đức Minh | VCH | 3,5 | s 0 | B13 |
8 | 80 | Nguyễn Văn Thành | HPD | 3 | w 1 | B13 |
9 | 32 | Nguyễn Bá Phước Huy | TTH | 4,5 | s 0 | B13 |
Trần Văn Hoàng Lam 1559 BTR Rp:1288 Pts. 1,5 |
1 | 25 | Đỗ Hoàng Phúc | BDU | 5,5 | s 0 | B13 |
2 | 41 | Phùng Đức Việt | HPH | 4 | s 0 | B13 |
3 | 76 | Lê Thuần Anh Quân | KTH | 2,5 | w 0 | B13 |
4 | 72 | Trần Phan Hoàng Nam | HNO | 1,5 | w 1 | B13 |
5 | 79 | Nguyễn Minh Tuấn | KTH | 3 | s 0 | B13 |
6 | 74 | Phạm Hoàng Phúc | PYE | 3 | s 0 | B13 |
7 | 75 | Trần Mạnh Phúc | HCM | 1 | w ½ | B13 |
8 | 71 | Trần Hoài Minh | NTH | 2,5 | w 0 | B13 |
9 | 55 | Nguyễn Tuấn Anh | HPH | 2,5 | s 0 | B13 |
Lê Minh Kha 1529 BTR Rp:1561 Pts. 5 |
1 | 33 | Nguyễn Gia Huy | HCM | 4 | w 1 | B15 |
2 | 2 | Phạm Phú Vinh | HNO | 6 | s 0 | B15 |
3 | 25 | Nguyễn Phan Hiếu Minh | TTH | 3,5 | w 1 | B15 |
4 | 4 | Phạm Phú Quang | HCM | 5,5 | s 0 | B15 |
5 | 22 | Nguyễn Khánh Dương | HPH | 4 | w 0 | B15 |
6 | 29 | Huỳnh Quốc An | BTR | 4 | s 0 | B15 |
7 | 35 | Trần Gia Tiến | CTH | 3 | w 1 | B15 |
8 | 37 | Lê Quốc Định | BRV | 3 | s 1 | B15 |
9 | 24 | Nguyễn Sinh Cung | QNI | 4 | w 1 | B15 |
Huỳnh Quốc An 1512 BTR Rp:1484 Pts. 4 |
1 | 9 | Lê Phúc Nguyên | LAN | 6,5 | s ½ | B15 |
2 | 26 | Mai Văn Nghĩa | TTH | 4,5 | w 1 | B15 |
3 | 1 | Ngô Đức Trí | HNO | 7,5 | s 0 | B15 |
4 | 14 | Lê Ngọc Hiếu | NTH | 6,5 | w 0 | B15 |
5 | 25 | Nguyễn Phan Hiếu Minh | TTH | 3,5 | s ½ | B15 |
6 | 13 | Lê Minh Kha | BTR | 5 | w 1 | B15 |
7 | 19 | Nguyễn Duy Linh | BNI | 5 | s 1 | B15 |
8 | 5 | Huỳnh Hai Him | HCM | 5,5 | w 0 | B15 |
9 | 23 | Đỗ Trần Trung Kiên | HPH | 5 | s 0 | B15 |
Ngô Thị Kiều Thơ 1312 BTR Rp:1325 Pts. 5 |
1 | 59 | Ngô Ngọc Châu | HNO | 5,5 | w 0 | G11 |
2 | 53 | Trương Ngọc Trà My | NTH | 3,5 | s 1 | G11 |
3 | 57 | Phùng Quỳnh Anh | BRV | 2,5 | w 1 | G11 |
4 | 39 | Lương Hương Giang | BRV | 3,5 | s 1 | G11 |
5 | 47 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 5 | w 1 | G11 |
6 | 28 | Nguyễn Linh Đan | HCM | 5 | s 0 | G11 |
7 | 41 | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | 7 | w 0 | G11 |
8 | 73 | Nguyễn Lê Phương | QDO | 4,5 | s 1 | G11 |
9 | 50 | Lê Minh Thư | CTH | 6 | w 0 | G11 |
Nguyễn Thị Huỳnh Thư 1297 BTR Rp:1438 Pts. 6 |
1 | 74 | Nguyễn Trần Vân Thy | DAN | 6 | s 1 | G11 |
2 | 12 | Trần Thị Thanh Bình | BDU | 5,5 | w 1 | G11 |
3 | 11 | Đinh Nguyễn Hiền Anh | DON | 6 | w 0 | G11 |
4 | 18 | Lê Thị Thuận Lợi | NTH | 4 | s 1 | G11 |
5 | 14 | Đào Ngọc Bảo Thy | BDU | 6 | s 1 | G11 |
6 | 8 | Nguyễn Hà Khánh Linh | TTH | 6,5 | w 1 | G11 |
7 | 27 | Châu Điền Nhã Uyên | HCM | 7 | w 0 | G11 |
8 | 3 | Vũ Mỹ Linh | HNO | 6,5 | s 0 | G11 |
9 | 6 | Võ Đình Khải My | HCM | 5 | w 1 | G11 |
Trần Ngọc Như Ý 1274 BTR Rp:1169 Pts. 3 |
1 | 19 | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | 5,5 | w 0 | G11 |
2 | 23 | Trần Thị Hoàn Kim | DAN | 4,5 | s 0 | G11 |
3 | 25 | Võ Ngọc Phương Dung | BDU | 4 | w 1 | G11 |
4 | 75 | Nguyễn Thanh Tường Vân | LDO | 2,5 | s 1 | G11 |
5 | 17 | Nguyễn Bình An | THO | 3 | w 0 | G11 |
6 | 56 | Lã Bảo Quyên | BGI | 3,5 | s 1 | G11 |
7 | 34 | Trần Ngyễn Mỹ Tiên | DTH | 5 | w 0 | G11 |
8 | 43 | Huỳnh Ngọc Như Ý | DTH | 4 | s 0 | G11 |
9 | 49 | Lê Khánh Vân | PYE | 4 | w 0 | G11 |
Nguyễn Thị Ngọc Hân 1209 BTR Rp:1229 Pts. 5 |
1 | 22 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm | HPD | 3 | s 0 | G15 |
2 | 25 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | PYE | 4 | w 1 | G15 |
3 | 21 | Phạm Trần Gia Thư | HCM | 6 | s 0 | G15 |
4 | 35 | La Thị Thu Trang | BGI | 1 | w 1 | G15 |
5 | 19 | Phạm Thị Ngọc Nhi | BTR | 4 | s 1 | G15 |
6 | 32 | Đỗ Vũ Thiên Nhi | HPH | 5 | w 1 | G15 |
7 | 11 | Lê Thị Diệu Mi | HNO | 6,5 | w 0 | G15 |
8 | 27 | Trần Nhật Phương | HNO | 5 | s 0 | G15 |
9 | 37 | Nguyễn Thị Hà Phương | NAN | 4 | w 1 | G15 |
Phạm Thị Ngọc Nhi 1193 BTR Rp:1147 Pts. 4 |
1 | 38 | Nguyễn Phương Ngân | LDO | 3 | s 0 | G15 |
2 | 30 | Trần Thị Kim Liên | BTR | 3,5 | w 1 | G15 |
3 | 1 | Lê Đàm Duyên | QDO | 4,5 | w 0 | G15 |
4 | 34 | Khuất Kiều Thanh | BGI | 3 | s 1 | G15 |
5 | 3 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | BTR | 5 | w 0 | G15 |
6 | 25 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | PYE | 4 | s 1 | G15 |
7 | 27 | Trần Nhật Phương | HNO | 5 | w 0 | G15 |
8 | 24 | Nguyễn Ngọc Bích Chân | BTR | 3 | s 1 | G15 |
9 | 17 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | QNI | 5 | s 0 | G15 |
Nguyễn Ngọc Bích Chân 1188 BTR Rp:992 Pts. 3 |
1 | 5 | Lê Khắc Minh Thư | TTH | 4 | w 0 | G15 |
2 | 33 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | HCM | 6,5 | s 0 | G15 |
3 | 37 | Nguyễn Thị Hà Phương | NAN | 4 | w 0 | G15 |
4 | 26 | Lê Ngọc Hạnh Thiên | PYE | 3 | s 1 | G15 |
5 | 31 | Hầu Nguyễn Mỹ Kim | DTH | 4,5 | w 0 | G15 |
6 | - | bye | - | - | - 1 | G15 |
7 | 38 | Nguyễn Phương Ngân | LDO | 3 | s 1 | G15 |
8 | 19 | Phạm Thị Ngọc Nhi | BTR | 4 | w 0 | G15 |
9 | 25 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | PYE | 4 | s 0 | G15 |
Trần Thị Kim Liên 1181 BTR Rp:1051 Pts. 3,5 |
1 | 11 | Lê Thị Diệu Mi | HNO | 6,5 | w 0 | G15 |
2 | 19 | Phạm Thị Ngọc Nhi | BTR | 4 | s 0 | G15 |
3 | 25 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | PYE | 4 | s 0 | G15 |
4 | - | bye | - | - | - 1 | G15 |
5 | 34 | Khuất Kiều Thanh | BGI | 3 | w 1 | G15 |
6 | 16 | Võ Thủy Tiên | CTH | 5,5 | s 0 | G15 |
7 | 18 | Phan Thị Quỳnh An | NAN | 3,5 | w ½ | G15 |
8 | 7 | Nguyễn Bảo Thục Quyên | LDO | 4 | s 1 | G15 |
9 | 31 | Hầu Nguyễn Mỹ Kim | DTH | 4,5 | w 0 | G15 |
Phan Thảo Nguyên 1968 BTR Rp:1817 Pts. 2 |
1 | 6 | Trần Phan Bảo Khánh | HCM | 3,5 | s 0 | G20 |
2 | 4 | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | HCM | 4 | w 1 | G20 |
3 | 8 | Võ Thị Thủy Tiên | CTH | 3 | s 1 | G20 |
4 | 12 | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 3 | w 0 | G20 |
5 | 20 | Vũ Thị Diệu Ái | KGI | 4 | s 0 | G20 |
6 | 14 | Tăng Lam Giang | HNO | 3,5 | w 0 | G20 |
7 | 5 | Nguyễn Ngọc Đoan Trang | DTH | 3 | s 0 | G20 |
Bùi Kha Nhi 1963 BTR Rp:1743 Pts. 1,5 |
1 | 11 | Đồng Khánh Linh | NBI | 5 | w 0 | G20 |
2 | 13 | Nguyễn Xuân Nhi | CTH | 4 | s 0 | G20 |
3 | 14 | Tăng Lam Giang | HNO | 3,5 | s 0 | G20 |
4 | 19 | Phan Nguyễn Hà Như | LDO | 2,5 | w ½ | G20 |
5 | 4 | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | HCM | 4 | w 0 | G20 |
6 | 16 | Bùi Ngọc Ánh Thi | KGI | 2 | s 1 | G20 |
7 | 8 | Võ Thị Thủy Tiên | CTH | 3 | s 0 | G20 |
Nguyen Minh Chi Thien 1830 BTR Rp:1641 Pts. 3 |
1 | 10 | Hoang Quoc Khanh | BGI | 5,5 | s 0 | B13 |
2 | 18 | Vo Thien An | HCM | 5 | w 0 | B13 |
3 | 37 | Nguyen Minh Dat | BTR | 3,5 | s ½ | B13 |
4 | 7 | Le Quang An | HCM | 4,5 | w 0 | B13 |
5 | - | bye | - | - | - 1 | B13 |
6 | 29 | Nguyen Thanh Trung | LAN | 3,5 | s 0 | B13 |
7 | 39 | Nguyen Quang Hieu | NBI | 4 | w 0 | B13 |
8 | 44 | Tran Van Hoang Lam | BTR | 1,5 | s 1 | B13 |
9 | 42 | Nguyen Thieu Anh | BGI | 3 | w ½ | B13 |
Nguyen Minh Dat 1825 BTR Rp:1694 Pts. 3,5 |
1 | 15 | Nguyen Duc Sang | HCM | 6 | w 0 | B13 |
2 | 24 | Nguyen Phuc Thanh | HPH | 4,5 | s 0 | B13 |
3 | 32 | Nguyen Minh Chi Thien | BTR | 3 | w ½ | B13 |
4 | 21 | Pham Anh Dung | QNI | 4 | s 0 | B13 |
5 | 30 | Hoang Le Minh Nhat | HCM | 4 | w 0 | B13 |
6 | - | bye | - | - | - 1 | B13 |
7 | 20 | Tran Tung Quan | QDO | 3 | s ½ | B13 |
8 | 36 | Ngo Duy Hoang | BNI | 3 | w ½ | B13 |
9 | 38 | Nguyen Huu Khang | DAN | 3 | s 1 | B13 |
Tran Van Hoang Lam 1818 BTR Rp:1386 Pts. 1,5 |
1 | 22 | Tran Hai Duc | LDO | 4 | s 0 | B13 |
2 | - | bye | - | - | - 1 | B13 |
3 | 24 | Nguyen Phuc Thanh | HPH | 4,5 | w 0 | B13 |
4 | 27 | Nguyen Thanh Vuong Phu Quang | BDU | 4,5 | w 0 | B13 |
5 | 34 | Nguyen Nam Khanh | HPH | 3,5 | s 0 | B13 |
6 | 39 | Nguyen Quang Hieu | NBI | 4 | s 0 | B13 |
7 | 42 | Nguyen Thieu Anh | BGI | 3 | w 0 | B13 |
8 | 32 | Nguyen Minh Chi Thien | BTR | 3 | w 0 | B13 |
9 | 36 | Ngo Duy Hoang | BNI | 3 | s ½ | B13 |
Huynh Quoc An 1798 BTR Rp:1806 Pts. 4,5 |
1 | 4 | Nguyen Huynh Minh Thien | HNO | 6 | s 0 | B15 |
2 | 28 | Tran Vo Quoc Hoang | HCM | 0,5 | w 1 | B15 |
3 | 9 | Do Thanh Loc | TTH | 4 | w ½ | B15 |
4 | 14 | Tran Van Tien Dat | TTH | 4,5 | s 1 | B15 |
5 | 8 | Le Nhat Khanh Huy | TTH | 5 | w 0 | B15 |
6 | 1 | Nguyen Trung Hieu | QDO | 4,5 | s ½ | B15 |
7 | 12 | Le Phuc Nguyen | LAN | 3,5 | w 1 | B15 |
8 | 13 | Vo Huynh Thien | CTH | 5,5 | s ½ | B15 |
9 | 6 | Pham Phu Quang | HCM | 6 | s 0 | B15 |
Le Minh Kha 1795 BTR Rp:1670 Pts. 3 |
1 | 7 | Mai Le Khoi Nguyen | HCM | 7,5 | w 0 | B15 |
2 | 27 | Nguyen Gia Huy | HCM | 3,5 | s 0 | B15 |
3 | 30 | Ly Dinh Minh Man | HCM | 4,5 | s ½ | B15 |
4 | 21 | Nguyen Phan Hieu Minh | TTH | 3,5 | w 0 | B15 |
5 | 28 | Tran Vo Quoc Hoang | HCM | 0,5 | s 1 | B15 |
6 | 26 | Le Thai Hoc | HCM | 3,5 | w 1 | B15 |
7 | 18 | Luu Tran Nguyen Khoi | HCM | 5 | s 0 | B15 |
8 | 25 | Nguyen Sinh Cung | QNI | 3 | w 0 | B15 |
9 | 12 | Le Phuc Nguyen | LAN | 3,5 | s ½ | B15 |
Nguyen Thi Huynh Thu 1666 BTR Rp:1772 Pts. 6 |
1 | 31 | Le Thi Thuan Loi | NTH | 4 | w 1 | G11 |
2 | 36 | Tran Hoang Bao Chau | BDH | 4 | s 1 | G11 |
3 | 15 | Thai Ngoc Tuong Minh | DON | 7 | w 0 | G11 |
4 | 23 | Nguyen Phuc Yen Nhi | BNI | 6 | s 0 | G11 |
5 | 48 | Tran Ngyen My Tien | DTH | 3,5 | w 1 | G11 |
6 | 27 | Ngo Thi Kieu Tho | BTR | 4 | w 1 | G11 |
7 | 19 | Nguyen Bui Khanh Hang | BDU | 5 | s 0 | G11 |
8 | 22 | Vo Ngoc Phuong Dung | BDU | 4 | w 1 | G11 |
9 | 13 | Bui Tuyet Hoa | DAN | 5 | s 1 | G11 |
Ngo Thi Kieu Tho 1646 BTR Rp:1608 Pts. 4 |
1 | 3 | Ton Nu Quynh Duong | HCM | 5,5 | s 0 | G11 |
2 | 39 | Tran Ngoc Nhu Y | BTR | 1 | w 1 | G11 |
3 | 1 | Vu My Linh | HNO | 7 | s 0 | G11 |
4 | 49 | Nguyen Thanh Tuong Van | LDO | 3 | w 1 | G11 |
5 | 31 | Le Thi Thuan Loi | NTH | 4 | w 1 | G11 |
6 | 7 | Nguyen Thi Huynh Thu | BTR | 6 | s 0 | G11 |
7 | 2 | Nguyen Binh Vy | BGI | 5 | w 0 | G11 |
8 | 33 | Nguyen Ngoc Phuong Nghi | HCM | 4,5 | s 0 | G11 |
9 | 37 | Hoang Ngoc Diep | BDU | 3,5 | w 1 | G11 |
Tran Ngoc Nhu Y 1634 BTR Rp:844 Pts. 1 |
1 | 15 | Thai Ngoc Tuong Minh | DON | 7 | s 0 | G11 |
2 | 27 | Ngo Thi Kieu Tho | BTR | 4 | s 0 | G11 |
3 | - | bye | - | - | - 1 | G11 |
4 | 30 | Huynh Ngoc Nhu Y | DTH | 4 | w 0 | G11 |
5 | 33 | Nguyen Ngoc Phuong Nghi | HCM | 4,5 | s 0 | G11 |
6 | 10 | Phan Mai Khoi | CTH | 4 | w 0 | G11 |
7 | 49 | Nguyen Thanh Tuong Van | LDO | 3 | s 0 | G11 |
8 | 25 | Hoang My Ky Nam | DAN | 2,5 | w 0 | G11 |
9 | 41 | Nguyen Ngoc Ha Anh | BGI | 3 | s 0 | G11 |
Nguyen Thi Ngoc Han 1578 BTR Rp:1621 Pts. 5 |
1 | 32 | La Thi Thu Trang | BGI | 2 | s 1 | G15 |
2 | 9 | Nghiem Thao Tam | BRV | 5,5 | w 0 | G15 |
3 | 28 | Nguyen Ngoc Minh Anh | PYE | 3,5 | s ½ | G15 |
4 | 14 | Le Khac Minh Thu | TTH | 5 | w ½ | G15 |
5 | 7 | Huynh Ngoc Anh Thu | DTH | 5,5 | s 1 | G15 |
6 | 18 | Phan Thi My Huong | CTH | 5 | w 0 | G15 |
7 | 27 | Than Thi Ngoc Tuyet | BGI | 4 | s 1 | G15 |
8 | 2 | Nguyen Hai Phuong Anh | HCM | 6 | s 0 | G15 |
9 | 8 | Dang Minh Ngoc | HNO | 4 | w 1 | G15 |
Pham Thi Ngoc Nhi 1577 BTR Rp:1533 Pts. 4 |
1 | 1 | Bach Ngoc Thuy Duong | HCM | 7 | s 0 | G15 |
2 | 28 | Nguyen Ngoc Minh Anh | PYE | 3,5 | w 0 | G15 |
3 | 26 | Tran Thi Kim Lien | BTR | 4,5 | s ½ | G15 |
4 | 24 | Nguyen Ngoc Thien Thanh | CTH | 3 | s 1 | G15 |
5 | 8 | Dang Minh Ngoc | HNO | 4 | w 0 | G15 |
6 | 32 | La Thi Thu Trang | BGI | 2 | w 1 | G15 |
7 | 11 | Nguyen Bao Thuc Quyen | LDO | 3 | s 1 | G15 |
8 | 7 | Huynh Ngoc Anh Thu | DTH | 5,5 | w 0 | G15 |
9 | 23 | Phan Thi Quynh An | NAN | 4 | s ½ | G15 |
Nguyen Ngoc Bich Chan 1575 BTR Rp:1380 Pts. 3 |
1 | 3 | Pham Tran Gia Thu | HCM | 4,5 | s 0 | G15 |
2 | 30 | Do Vu Thien Nhi | HPH | 0 | - 1K | G15 |
3 | 4 | Nguyen Ha Minh Anh | HCM | 4,5 | w 0 | G15 |
4 | 27 | Than Thi Ngoc Tuyet | BGI | 4 | w 0 | G15 |
5 | 28 | Nguyen Ngoc Minh Anh | PYE | 3,5 | s 0 | G15 |
6 | 25 | Nguyen Phuong Ngan | LDO | 0,5 | s 1 | G15 |
7 | 26 | Tran Thi Kim Lien | BTR | 4,5 | w 0 | G15 |
8 | 24 | Nguyen Ngoc Thien Thanh | CTH | 3 | w 0 | G15 |
9 | 32 | La Thi Thu Trang | BGI | 2 | s 1 | G15 |
Tran Thi Kim Lien 1568 BTR Rp:1575 Pts. 4,5 |
1 | 10 | Nguyen Ha Phuong | QNI | 5,5 | w 0 | G15 |
2 | 4 | Nguyen Ha Minh Anh | HCM | 4,5 | s 0 | G15 |
3 | 17 | Pham Thi Ngoc Nhi | BTR | 4 | w ½ | G15 |
4 | 25 | Nguyen Phuong Ngan | LDO | 0,5 | s 1 | G15 |
5 | 14 | Le Khac Minh Thu | TTH | 5 | s 0 | G15 |
6 | 24 | Nguyen Ngoc Thien Thanh | CTH | 3 | w 0 | G15 |
7 | 19 | Nguyen Ngoc Bich Chan | BTR | 3 | s 1 | G15 |
8 | 32 | La Thi Thu Trang | BGI | 2 | w 1 | G15 |
9 | 28 | Nguyen Ngoc Minh Anh | PYE | 3,5 | s 1 | G15 |
Phan Thao Nguyen 1527 BTR Rp:1485 Pts. 3 |
1 | 6 | Nguyen Hong Ngoc | NBI | 5,5 | w 1 | G20 |
2 | 10 | Nguyen Ngoc Doan Trang | DTH | 3,5 | s 0 | G20 |
3 | 9 | Nguyen Thi Minh Oanh | HNO | 3,5 | w ½ | G20 |
4 | 2 | Vu Thi Dieu Uyen | KGI | 3,5 | s ½ | G20 |
5 | 4 | Cao Minh Trang | HPH | 3,5 | w ½ | G20 |
6 | 18 | Dao Thien Kim | DTH | 3 | s ½ | G20 |
7 | 8 | Vo Thi Thuy Tien | CTH | 4,5 | w 0 | G20 |
Bui Kha Nhi 1522 BTR Rp:1479 Pts. 3,5 |
1 | - | bye | - | - | - 1 | G20 |
2 | 13 | Dong Khanh Linh | NBI | 5,5 | s 0 | G20 |
3 | 2 | Vu Thi Dieu Uyen | KGI | 3,5 | w ½ | G20 |
4 | 5 | Pham Thanh Phuong Thao | HPH | 4 | w ½ | G20 |
5 | 3 | Nguyen Hoang Anh | HCM | 3,5 | s 0 | G20 |
6 | 10 | Nguyen Ngoc Doan Trang | DTH | 3,5 | s ½ | G20 |
7 | 12 | Tang Lam Giang | HNO | 2 | w 1 | G20 |
|
|
|