Il sito e stato aggiornato il13.07.2018 05:12:34, Creatore/Ultimo Upload: Vietnamchess
Panoramica giocatori di una federazionePanoramica per squadra bdh
Nr.s. | Nome | paese | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Pos | |
44 | Phạm Bùi Công Nghĩa | BDH | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 4 | 91 | B09 |
73 | Phan Minh Tiến Đạt | BDH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 86 | B09 |
37 | Lê Đình Anh Tuấn | BDH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 4 | 102 | B11 |
90 | Phạm Công Hiếu | BDH | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 3 | 117 | B11 |
42 | Đặng Hoàng Quý Nhân | BDH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 32 | B13 |
45 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 43 | G11 |
51 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 5,5 | 24 | G11 |
23 | Phạm Bùi Công Nghĩa | BDH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 40 | B09 |
51 | Phan Minh Tiến Đạt | BDH | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 101 | B09 |
62 | Lê Đình Anh Tuấn | BDH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 45 | B11 |
89 | Phạm Công Hiếu | BDH | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 102 | B11 |
45 | Đặng Hoàng Quý Nhân | BDH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 17 | B13 |
24 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 47 | G11 |
47 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 26 | G11 |
53 | Pham Bui Cong Nghia | BDH | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 39 | B09 |
39 | Le Dinh Anh Tuan | BDH | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 43 | B11 |
35 | Dang Hoang Quy Nhan | BDH | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | ½ | 4,5 | 26 | B13 |
34 | Nguyen Phuong Nghi | BDH | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 23 | G11 |
36 | Tran Hoang Bao Chau | BDH | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 4 | 34 | G11 |
10 | Phan Minh Tiến Đạt | BDH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 27 | B09 |
31 | Phạm Công Hiếu | BDH | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 4 | 40 | B11 |
Dettagli giocatore
Phạm Bùi Công Nghĩa 1846 BDH Rp:1748 Pts. 4 |
1 | 113 | Ngô Quang Minh | HPH | 5 | s ½ | B09 |
2 | 99 | Lê Đắc Hưng | HCM | 5 | w 0 | B09 |
3 | 138 | Trần Phan Hoàng Việt | HNO | 3 | s 1 | B09 |
4 | 84 | Nguyễn Vũ Trung Dũng | QDO | 4,5 | w 0 | B09 |
5 | 107 | Hà Nguyễn Nam Khánh | HPD | 3,5 | s 0 | B09 |
6 | 68 | Nguyễn Đăng Tùng | DAN | 3,5 | w ½ | B09 |
7 | 98 | Nguyễn Minh Hiếu | NAN | 4 | s 1 | B09 |
8 | 101 | Đinh Nho Kiệt | VCH | 5 | w 0 | B09 |
9 | 81 | Lê Đức Gia Bảo | THO | 3 | s 1 | B09 |
Phan Minh Tiến Đạt 1817 BDH Rp:1758 Pts. 4 |
1 | 4 | Nguyễn Ngô Trung Quân | DTH | 4 | w 0 | B09 |
2 | 124 | Vũ Tiến Quang | KGI | 3 | s 1 | B09 |
3 | 8 | Hồ Đặng Nhật Minh | BRV | 6,5 | w 0 | B09 |
4 | 120 | Phạm Vinh Phú | NTH | 5,5 | s 0 | B09 |
5 | 110 | Trịnh Hoàng Long | QDO | 3 | w 1 | B09 |
6 | 138 | Trần Phan Hoàng Việt | HNO | 3 | s 1 | B09 |
7 | 130 | Nguyễn Khắc Thành | HPD | 5,5 | w 0 | B09 |
8 | 34 | Lương Kiến An | HCM | 4 | s 1 | B09 |
9 | 133 | Trần Lê Tất Thành | DAN | 5 | w 0 | B09 |
Lê Đình Anh Tuấn 1714 BDH Rp:1541 Pts. 4 |
1 | 106 | Đỗ Tiến Minh | VCH | 4 | w 0 | B11 |
2 | 96 | Nguyễn Việt Hưng | HPD | 3 | s 1 | B11 |
3 | 112 | Nguyễn Đăng Minh | QDO | 4 | w 0 | B11 |
4 | 78 | Bạch Hưng Dũng | NAN | 4 | s 1 | B11 |
5 | 91 | Nguyễn Quang Hình | QDO | 4 | w 0 | B11 |
6 | 75 | Nguyễn Minh Cương | HDU | 3,5 | s ½ | B11 |
7 | 140 | Lê Minh Nguyên | DAN | 5,5 | w 0 | B11 |
8 | 90 | Phạm Công Hiếu | BDH | 3 | s ½ | B11 |
9 | 100 | Thái Trung Kỳ | DTH | 3 | w 1 | B11 |
Phạm Công Hiếu 1660 BDH Rp:1476 Pts. 3 |
1 | 21 | Bùi Đăng Khoa | DTH | 6 | s 0 | B11 |
2 | 131 | Lê Hữu Mạnh Tiến | KTH | 3,5 | w 0 | B11 |
3 | 129 | Nguyễn Văn Sỹ | HCM | 1 | s 1 | B11 |
4 | 51 | Nguyễn Hữu Phúc | HPD | 4,5 | w ½ | B11 |
5 | 45 | Nguyễn Quang Dũng | LDO | 3 | s 0 | B11 |
6 | 121 | Lê Hồng Phong | HDU | 3,5 | w 1 | B11 |
7 | 61 | Hồ Việt Anh | TNG | 4 | s 0 | B11 |
8 | 37 | Lê Đình Anh Tuấn | BDH | 4 | w ½ | B11 |
9 | 139 | Đỗ Nguyên Phương | BNI | 4 | s 0 | B11 |
Đặng Hoàng Quý Nhân 1570 BDH Rp:1583 Pts. 5 |
1 | 86 | Đỗ Quang Tùng | HNO | 1 | - 1K | B13 |
2 | 67 | Hoàng Mạnh Khôi | HPD | 3,5 | s 1 | B13 |
3 | 10 | Võ Phạm Thiên Phúc | HCM | 8 | w 0 | B13 |
4 | 23 | Nguyễn Hữu Khang | DAN | 4 | w 1 | B13 |
5 | 11 | Trần Quốc Phú | DAN | 6,5 | s 0 | B13 |
6 | 25 | Nguyễn Thành Trung | LAN | 4 | w 1 | B13 |
7 | 9 | Lê Quang Ấn | HCM | 6,5 | s 0 | B13 |
8 | 16 | Nguyễn Bá Phước Huy | TTH | 5,5 | w 0 | B13 |
9 | 72 | Lại Đức Minh | VCH | 4 | s 1 | B13 |
Nguyễn Phương Nghi 1260 BDH Rp:1273 Pts. 4,5 |
1 | 4 | Đinh Nguyễn Hiền Anh | DON | 6 | s ½ | G11 |
2 | 80 | Trần Phương Vi | QNI | 5 | w 0 | G11 |
3 | 34 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | 3,5 | s 1 | G11 |
4 | 11 | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | 3,5 | s 0 | G11 |
5 | 28 | Võ Ngọc Phương Dung | BDU | 4 | w 1 | G11 |
6 | 77 | Nguyễn Trần Vân Thy | DAN | 4 | s 1 | G11 |
7 | 18 | Trần Thị Tâm Đoan | HCM | 4,5 | w 0 | G11 |
8 | 17 | Trần Thị Hoàn Kim | DAN | 4 | s 1 | G11 |
9 | 19 | Võ Đình Khải My | HCM | 5,5 | w 0 | G11 |
Trần Hoàng Bảo Châu 1254 BDH Rp:1349 Pts. 5,5 |
1 | 10 | Lê Thị Thuận Lợi | NTH | 4,5 | s 0 | G11 |
2 | 74 | Nguyễn Phi Nhung | KGI | 3,5 | w 0 | G11 |
3 | 70 | Ngô Bảo Ngọc | HPH | 4,5 | s 1 | G11 |
4 | 76 | Phạm Như Quỳnh | HPH | 2 | w 1 | G11 |
5 | 26 | Châu Điền Nhã Uyên | HCM | 4,5 | s 1 | G11 |
6 | 22 | Lê Minh Thư | CTH | 6,5 | w ½ | G11 |
7 | 20 | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | HCM | 4 | s ½ | G11 |
8 | 3 | Cao Bảo Nhi | HPH | 5 | w 1 | G11 |
9 | 21 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 5,5 | w ½ | G11 |
Phạm Bùi Công Nghĩa 1870 BDH Rp:1869 Pts. 5 |
1 | 86 | Đặng Nguyễn Gia Đức | KGI | 2,5 | w 1 | B09 |
2 | 104 | Ngô Quang Minh | HPH | 5,5 | s 1 | B09 |
3 | 68 | Phạm Đức Phúc Nguyên | DBI | 3,5 | w 1 | B09 |
4 | 2 | Phạm Trần Gia Phúc | HCM | 8,5 | s 0 | B09 |
5 | 48 | Nguyễn Trung Đức | BNI | 6,5 | w 0 | B09 |
6 | 98 | Bùi Trần Minh Khang | HAU | 5 | s 1 | B09 |
7 | 69 | Trần Khải Duy | DTH | 6 | w 0 | B09 |
8 | 78 | Đàm Quốc Bảo | HPD | 4 | s 1 | B09 |
9 | 32 | Phí Gia Minh | QNI | 6 | w 0 | B09 |
Phan Minh Tiến Đạt 1841 BDH Rp:1693 Pts. 3 |
1 | 114 | Lương Minh Quân | HPD | 4,5 | w 1 | B09 |
2 | 8 | Nguyễn Khánh Lâm | HNO | 5 | s 1 | B09 |
3 | 14 | Nguyễn Thái Sơn | HCM | 7,5 | w 0 | B09 |
4 | 4 | Phan Nguyễn Thái Bảo | TNI | 7 | s 0 | B09 |
5 | 122 | Nguyễn Đức Thịnh | HPD | 4 | w 0 | B09 |
6 | 96 | Wang Wu Jie | HPD | 4 | s 0 | B09 |
7 | 100 | Nguyễn Thanh Lâm | HNO | 3 | w 1 | B09 |
8 | 108 | Nguyễn Bình Nguyên | VCH | 5 | s 0 | B09 |
9 | 82 | Trần Anh Dũng | TNG | 4 | w 0 | B09 |
Lê Đình Anh Tuấn 1699 BDH Rp:1660 Pts. 5 |
1 | 129 | Hà Đức Sơn Thành | HNO | 4,5 | s 0 | B11 |
2 | 99 | Trần Nam Khang | TNT | 2,5 | w 1 | B11 |
3 | 121 | Nguyễn Trường Sơn | DBI | 5 | s 1 | B11 |
4 | 13 | Đỗ An Hòa | NBI | 6,5 | w 0 | B11 |
5 | 116 | Nguyễn Đăng Nguyên | HNO | 4 | s 1 | B11 |
6 | 135 | Đỗ Nguyên Phương | BNI | 4,5 | w 1 | B11 |
7 | 9 | Lê Kiết Tường | BDU | 4,5 | s 1 | B11 |
8 | 35 | Nguyễn Gia Mạnh | BGI | 7 | w 0 | B11 |
9 | 12 | Ông Thế Sơn | HNO | 6 | w 0 | B11 |
Phạm Công Hiếu 1671 BDH Rp:1637 Pts. 3,5 |
1 | 22 | Hoàng Trung Hải | THO | 5 | w 0 | B11 |
2 | 19 | Nguyễn Quang Dũng | LDO | 5 | w 1 | B11 |
3 | 33 | Nguyễn Hoàng Thái Nghị | HCM | 3,5 | s ½ | B11 |
4 | 8 | Nguyễn Thanh Liêm | CTH | 4,5 | s 0 | B11 |
5 | 117 | Trần Hậu Thiện Nhân | KTH | 2,5 | w 1 | B11 |
6 | 47 | Tống Hải Anh | HNO | 6 | w 0 | B11 |
7 | 65 | Nguyễn Quang Minh | BRV | 4 | s ½ | B11 |
8 | 42 | Đỗ Hoàng Chung Thống | HCM | 5 | s 0 | B11 |
9 | 41 | Trần Minh Trí | BDU | 3,5 | w ½ | B11 |
Đặng Hoàng Quý Nhân 1580 BDH Rp:1717 Pts. 6 |
1 | 5 | Lê Quang Ấn | HCM | 6,5 | s 0 | B13 |
2 | 68 | Lại Đức Minh | VCH | 3,5 | w 1 | B13 |
3 | 3 | Trần Đình Đăng Khoa | DON | 5,5 | s 0 | B13 |
4 | 62 | Nguyễn Quang Đức | THO | 4 | w 1 | B13 |
5 | 31 | Võ Lê Đức | THO | 5 | s 0 | B13 |
6 | 60 | Lê Thành Duy | MCC | 4 | w 1 | B13 |
7 | 29 | Võ Thiên Ân | HCM | 3 | s 1 | B13 |
8 | 21 | Trần Tùng Quân | QDO | 4,5 | w 1 | B13 |
9 | 23 | Nguyễn Đăng Hoàng Tùng | QDO | 5 | s 1 | B13 |
Trần Hoàng Bảo Châu 1308 BDH Rp:1238 Pts. 4 |
1 | 63 | Đào Minh Khánh | HNO | 4,5 | w 1 | G11 |
2 | 73 | Nguyễn Lê Phương | QDO | 4,5 | s 1 | G11 |
3 | 5 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | QNI | 7,5 | w 0 | G11 |
4 | 49 | Lê Khánh Vân | PYE | 4 | s 1 | G11 |
5 | 76 | Nguyễn Bình Vy | BGI | 5,5 | w 0 | G11 |
6 | 41 | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | 7 | s 0 | G11 |
7 | 55 | Nguyễn Thảo Anh | DBI | 3 | w 1 | G11 |
8 | 47 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 5 | s 0 | G11 |
9 | 46 | Hoàng Mỹ Kỳ Nam | DAN | 5 | w 0 | G11 |
Nguyễn Phương Nghi 1285 BDH Rp:1359 Pts. 5 |
1 | 8 | Nguyễn Hà Khánh Linh | TTH | 6,5 | s 1 | G11 |
2 | 16 | Nguyễn Ngọc Phong Nhi | HPD | 4,5 | w 1 | G11 |
3 | 13 | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 4,5 | w 0 | G11 |
4 | 23 | Trần Thị Hoàn Kim | DAN | 4,5 | s 1 | G11 |
5 | 20 | Ngô Thị Kiều Thơ | BTR | 5 | s 0 | G11 |
6 | 10 | Lê Ngô Thục Quyên | DAN | 6 | w 0 | G11 |
7 | 22 | Lưu Quế Chi | THO | 5 | s 1 | G11 |
8 | 24 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | 4 | w 1 | G11 |
9 | 12 | Trần Thị Thanh Bình | BDU | 5,5 | s 0 | G11 |
Pham Bui Cong Nghia 0 BDH Rp:1803 Pts. 3,5 |
1 | - | bye | - | - | - 1 | B09 |
2 | 13 | Le Ngoc Minh Truong | HCM | 6 | s 0 | B09 |
3 | 32 | Nguyen Anh Khoa | HCM | 7,5 | w 0 | B09 |
4 | 35 | Nguyen Kim Khanh Hung | HNO | 4 | w ½ | B09 |
5 | 36 | Nguyen Trung Minh | BNI | 3,5 | s 1 | B09 |
6 | 17 | Truong Gia Phat | HAU | 4 | s 0 | B09 |
7 | 30 | Nguyen The Nghia | VCH | 4,5 | w 1 | B09 |
8 | 8 | Nguyen Tran Huy Khanh | TTH | 5 | w 0 | B09 |
9 | 15 | Ho Dang Nhat Minh | BRV | 4,5 | s 0 | B09 |
Le Dinh Anh Tuan 1877 BDH Rp:1748 Pts. 3,5 |
1 | 12 | Bui Huy Phuoc | BNI | 7 | s 0 | B11 |
2 | 26 | Nguyen Quang Dung | LDO | 3 | w ½ | B11 |
3 | 24 | Nguyen Huynh Quoc Vy | LDO | 4 | s ½ | B11 |
4 | 18 | Le Kiet Tuong | BDU | 5 | w 0 | B11 |
5 | 44 | Bach The Vinh | BNI | 3,5 | s 0 | B11 |
6 | - | bye | - | - | - 1 | B11 |
7 | 23 | Tran Van Anh Kiet | TTH | 4 | w 0 | B11 |
8 | 32 | Phan Thai Minh | HCM | 3 | s ½ | B11 |
9 | 31 | Hoang Trung Hai | THO | 2,5 | w 1 | B11 |
Dang Hoang Quy Nhan 1827 BDH Rp:1843 Pts. 4,5 |
1 | 13 | Tran Quoc Phu | DAN | 5,5 | w 0 | B13 |
2 | 21 | Pham Anh Dung | QNI | 4 | s 1 | B13 |
3 | 17 | Nguyen Ba Phuoc Huy | TTH | 4,5 | w ½ | B13 |
4 | 9 | Hoang Viet | HCM | 5 | s ½ | B13 |
5 | 19 | Tran Dinh Dang Khoa | DON | 5 | w 0 | B13 |
6 | 15 | Nguyen Duc Sang | HCM | 6 | s 0 | B13 |
7 | 30 | Hoang Le Minh Nhat | HCM | 4 | w ½ | B13 |
8 | 29 | Nguyen Thanh Trung | LAN | 3,5 | s 1 | B13 |
9 | 20 | Tran Tung Quan | QDO | 3 | w 1 | B13 |
Nguyen Phuong Nghi 1639 BDH Rp:1654 Pts. 4,5 |
1 | 10 | Phan Mai Khoi | CTH | 4 | w 1 | G11 |
2 | 6 | Nguyen Linh Dan | HCM | 7 | s 0 | G11 |
3 | 8 | Tran Thi Thanh Binh | BDU | 4,5 | w ½ | G11 |
4 | 48 | Tran Ngyen My Tien | DTH | 3,5 | s 0 | G11 |
5 | 43 | Cao Bao Nhi | HPH | 5 | w 1 | G11 |
6 | 14 | Vo Dinh Khai My | HCM | 5,5 | s 1 | G11 |
7 | 18 | Le Ngo Thuc Quyen | DAN | 4,5 | w 0 | G11 |
8 | 16 | Le Minh Thu | CTH | 4,5 | s 1 | G11 |
9 | 5 | Tong Thai Ky An | HCM | 5,5 | s 0 | G11 |
Tran Hoang Bao Chau 1637 BDH Rp:1614 Pts. 4 |
1 | 12 | Dang Minh Anh | HCM | 4 | w 1 | G11 |
2 | 7 | Nguyen Thi Huynh Thu | BTR | 6 | w 0 | G11 |
3 | 19 | Nguyen Bui Khanh Hang | BDU | 5 | s 0 | G11 |
4 | 16 | Le Minh Thu | CTH | 4,5 | s 1 | G11 |
5 | 20 | Tran Khanh Chi | HPD | 4,5 | w 0 | G11 |
6 | 31 | Le Thi Thuan Loi | NTH | 4 | s ½ | G11 |
7 | 24 | Nguyen Ngoc Phong Nhi | HPD | 3,5 | w 1 | G11 |
8 | 8 | Tran Thi Thanh Binh | BDU | 4,5 | s 0 | G11 |
9 | 10 | Phan Mai Khoi | CTH | 4 | w ½ | G11 |
Phan Minh Tiến Đạt 1906 BDH Rp:1908 Pts. 5 |
1 | 46 | Hà Nguyễn Nam Khánh | HPD | 5 | s 1 | B09 |
2 | 43 | Đinh Nho Kiệt | VCH | 5 | w 0 | B09 |
3 | 35 | Nguyễn Quang Đức | HPH | 2,5 | s 1 | B09 |
4 | 54 | Nguyễn Bình Nguyên | VCH | 4,5 | w 1 | B09 |
5 | 70 | Đoàn Tất Thắng | DAN | 6 | s 0 | B09 |
6 | 17 | Võ Phụng Minh Nhật | TTH | 5 | w 0 | B09 |
7 | 61 | Trần Tưởng Đăng Quang | KGI | 5 | s 1 | B09 |
8 | 71 | Nguyễn Xuân Trường | QNI | 5,5 | w 1 | B09 |
9 | 69 | Trần Lê Tất Thành | DAN | 6 | s 0 | B09 |
Phạm Công Hiếu 1953 BDH Rp:1810 Pts. 4 |
1 | 1 | Nguyễn Gia Mạnh | BGI | 5,5 | s ½ | B11 |
2 | 40 | Đặng Hoàng Lâm | HPD | 5 | w ½ | B11 |
3 | 3 | Võ Hữu Tân | NTH | 4,5 | s 1 | B11 |
4 | 5 | Nguyễn Tuấn Minh | HPD | 6 | w 0 | B11 |
5 | 58 | Nguyễn Thành Trung | HPD | 4 | s ½ | B11 |
6 | 13 | Nguyễn Hoàng Thái Nghiêm | HCM | 4,5 | w 0 | B11 |
7 | 19 | Vũ Nguyễn Tiến Phúc | DON | 3,5 | s 0 | B11 |
8 | 60 | Nguyễn Đức Huân | BGI | 3 | w 1 | B11 |
9 | 51 | Phạm Nguyễn Gia Phong | HNO | 4 | s ½ | B11 |
|
|
|