Il sito e stato aggiornato il13.07.2018 05:12:34, Creatore/Ultimo Upload: Vietnamchess
accoppiamenti/risultati
1. Turno |
Sc. | Nr. | FED | Nome | Risultato | Nome | FED | Nr. |
1 | 1 | HCM | Nguyễn Lê Thảo Nhi | + - - | Đào Khánh Vân | TNI | 8 | |
2 | 2 | PYE | Lê Ngọc Hạnh Thiên | 0 - 1 | Khuất Kiều Thanh | BGI | 7 | |
3 | 3 | PYE | Lê Khánh Vân | 0 - 1 | Nguyễn Thu Hiền | HPH | 6 | |
4 | 4 | BGI | Nguyễn Thùy Dương | ½ - ½ | Đặng Thị Thành Giang | HPH | 5 | |
2. Turno |
Sc. | Nr. | FED | Nome | Risultato | Nome | FED | Nr. |
1 | 8 | TNI | Đào Khánh Vân | - - + | Đặng Thị Thành Giang | HPH | 5 | |
2 | 6 | HPH | Nguyễn Thu Hiền | 1 - 0 | Nguyễn Thùy Dương | BGI | 4 | |
3 | 7 | BGI | Khuất Kiều Thanh | 1 - 0 | Lê Khánh Vân | PYE | 3 | |
4 | 1 | HCM | Nguyễn Lê Thảo Nhi | 1 - 0 | Lê Ngọc Hạnh Thiên | PYE | 2 | |
3. Turno |
Sc. | Nr. | FED | Nome | Risultato | Nome | FED | Nr. |
1 | 2 | PYE | Lê Ngọc Hạnh Thiên | + - - | Đào Khánh Vân | TNI | 8 | |
2 | 3 | PYE | Lê Khánh Vân | 0 - 1 | Nguyễn Lê Thảo Nhi | HCM | 1 | |
3 | 4 | BGI | Nguyễn Thùy Dương | 0 - 1 | Khuất Kiều Thanh | BGI | 7 | |
4 | 5 | HPH | Đặng Thị Thành Giang | 1 - 0 | Nguyễn Thu Hiền | HPH | 6 | |
4. Turno |
Sc. | Nr. | FED | Nome | Risultato | Nome | FED | Nr. |
1 | 8 | TNI | Đào Khánh Vân | - - + | Nguyễn Thu Hiền | HPH | 6 | |
2 | 7 | BGI | Khuất Kiều Thanh | 1 - 0 | Đặng Thị Thành Giang | HPH | 5 | |
3 | 1 | HCM | Nguyễn Lê Thảo Nhi | 0 - 1 | Nguyễn Thùy Dương | BGI | 4 | |
4 | 2 | PYE | Lê Ngọc Hạnh Thiên | ½ - ½ | Lê Khánh Vân | PYE | 3 | |
5. Turno |
Sc. | Nr. | FED | Nome | Risultato | Nome | FED | Nr. |
1 | 3 | PYE | Lê Khánh Vân | + - - | Đào Khánh Vân | TNI | 8 | |
2 | 4 | BGI | Nguyễn Thùy Dương | 1 - 0 | Lê Ngọc Hạnh Thiên | PYE | 2 | |
3 | 5 | HPH | Đặng Thị Thành Giang | 1 - 0 | Nguyễn Lê Thảo Nhi | HCM | 1 | |
4 | 6 | HPH | Nguyễn Thu Hiền | ½ - ½ | Khuất Kiều Thanh | BGI | 7 | |
6. Turno |
Sc. | Nr. | FED | Nome | Risultato | Nome | FED | Nr. |
1 | 8 | TNI | Đào Khánh Vân | - - + | Khuất Kiều Thanh | BGI | 7 | |
2 | 1 | HCM | Nguyễn Lê Thảo Nhi | 0 - 1 | Nguyễn Thu Hiền | HPH | 6 | |
3 | 2 | PYE | Lê Ngọc Hạnh Thiên | 1 - 0 | Đặng Thị Thành Giang | HPH | 5 | |
4 | 3 | PYE | Lê Khánh Vân | 0 - 1 | Nguyễn Thùy Dương | BGI | 4 | |
7. Turno |
Sc. | Nr. | FED | Nome | Risultato | Nome | FED | Nr. |
1 | 4 | BGI | Nguyễn Thùy Dương | 1 - 0 | Đào Khánh Vân | TNI | 8 | |
2 | 5 | HPH | Đặng Thị Thành Giang | 1 - 0 | Lê Khánh Vân | PYE | 3 | |
3 | 6 | HPH | Nguyễn Thu Hiền | ½ - ½ | Lê Ngọc Hạnh Thiên | PYE | 2 | |
4 | 7 | BGI | Khuất Kiều Thanh | ½ - ½ | Nguyễn Lê Thảo Nhi | HCM | 1 | |
|
|
|