GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TRUYỀN THỐNG- BẢNG NỮ LỨA TUỔI 07Seinast dagført13.07.2018 04:50:47, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Endalig støða eftir 7 umfør
Rk. | BNr. | Navn | Land | Felag/Býur | Stig | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 4 | Nghiêm Tố Hân | QDO | | 6,5 | 0 | 24,5 | 6 | 4 | 0 |
2 | 11 | Đỗ Hà Trang | BNC | Bnc | 5,5 | 0 | 25,5 | 5 | 4 | 0 |
3 | 6 | Tạ Thị Trúc Linh | HPH | Hph | 4,5 | 0 | 26,5 | 3 | 4 | 0 |
4 | 12 | Phạm Mai Trang | HPD | Hpd | 4 | 0 | 26,5 | 3 | 3 | 0 |
5 | 7 | Thiệu Gia Linh | BNC | Bnc | 4 | 0 | 24 | 3 | 3 | 0 |
6 | 1 | Nguyễn Phạm Minh Thư | DON | Don | 4 | 0 | 23,5 | 4 | 4 | 0 |
7 | 5 | Nguyễn Nhật Nam An | HCM | Hcm | 4 | 0 | 23 | 4 | 3 | 0 |
8 | 3 | Nguyễn Thu Uyên | BGI | Bgi | 4 | 0 | 23 | 3 | 3 | 0 |
9 | 10 | Dương Nguyễn Hà Phương | DON | Don | 3,5 | 0 | 25 | 2 | 3 | 0 |
10 | 8 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | TNT | Tnt | 3 | 1 | 22 | 2 | 3 | 0 |
11 | 13 | Lê Ngọc Khả Uyên | DAN | Dan | 3 | 0 | 21 | 2 | 3 | 0 |
12 | 9 | Nguyễn Đỗ Diễm Phúc | CTH | Cth | 2 | 0 | 18,5 | 1 | 3 | 0 |
13 | 2 | Ngô Vũ Thảo Linh | BGI | Bgi | 1 | 0 | 18 | 0 | 2 | 0 |
Viðmerkingar: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break3: The greater number of victories (variable) Tie Break4: Most black Tie Break5: Manually input (after Tie-Break matches)
|
|
|
|
|
|
|