最后更新13.07.2018 05:28:51, 创建者/最新上传: Vietnamchess
选手赛前名次表
序号 | 姓名 | 协会 | 俱乐部/城市 |
1 | Lưu Hương Cường Thịnh | KGI | Kgi |
2 | Đỗ Trần Trung Kiên | HPH | Hph |
3 | Trần Gia Tiến | CTH | Cth |
4 | Lê Trung Hiếu | HCM | Hcm |
5 | Lê Đức Gia Bảo | THO | Tho |
6 | Lê Dân Chính | HNO | Hno |
7 | Đào Việt Long | HNO | Hno |
8 | Trần Khánh Toàn | LAN | Lan |
9 | Vũ Ngọc Tùng | HCM | Hcm |
10 | Lê Quang Thái | THO | Tho |
|
|
|