Última actualización13.07.2018 07:55:32, Propietario/Última carga: Vietnamchess
Ranking inicial
No. | Nombre | FED | Club/Ciudad |
1 | Nguyễn Đăng Bảo | HCM | Hcm |
2 | Nguyễn Minh Triết | TNI | Tni |
3 | Trần Võ Quốc Bảo | HCM | Hcm |
4 | Lê Quang Khải | DTH | Dth |
5 | Võ Hoàng Vinh Quang | LDO | Ldo |
6 | Ngô Minh Quân | TTH | Tth |
7 | Đỗ Quang Tùng | HNO | Hno |
8 | Đỗ Thành Trung | QNI | Qni |
9 | Phan Hoàng Anh | DTH | Dth |
10 | Nguyễn Khắc Trường | NTH | Nth |
11 | Trần Minh Đạt | HNO | Hno |
12 | Nguyễn Hoàng Anh | KTT | Ktt |
13 | Phạm Văn Tuấn Anh | HPH | Hph |
14 | Nguyễn Trung Dũng | HPH | Hph |
15 | Trịnh Hoàng Hải | BNI | Bni |
16 | Nguyễn Vũ Hải Lân | BGI | Bgi |
17 | Nguyễn Huy Minh | HPH | Hph |
18 | Trần Hoài Minh | NTH | Nth |
19 | Đỗ Hoàng Nam | VCH | Vch |
20 | Trần Hoàng Thanh Phong | QDO | Qdo |
21 | Trần Mạnh Phúc | HCM | Hcm |
22 | Nguyễn Việt Quang | HPH | Hph |
23 | Phạm Vũ Quý | KTT | Ktt |
24 | Vũ Quang Tiến | KGI | Kgi |
25 | Bùi Anh Tuấn | HPH | Hph |
26 | Nguyễn Văn Thành | HPD | Hpd |
27 | Lê Nguyên Vũ | VCH | Vch |
|
|
|