GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ NHANH - BẢNG NAM LỨA TUỔI 06 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Trương Quang Đăng Khôi | HCM | Hcm | 7,5 | 0 |
2 | Nguyễn Thế Tuấn Anh | BRV | Brv | 7 | 0 |
3 | Lê Huỳnh Tuấn Khang | DTH | Dth | 7 | 0 |
4 | Nguyễn Tuấn Khôi | HPH | Hph | 7 | 0 |
5 | Lê Đức Minh Quân | THO | Tho | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ NHANH - BẢNG NAM LỨA TUỔI 07 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Thái Minh Hiếu | HNO | Hno | 9 | 0 |
2 | Nguyễn Hoàng Bách | HNO | Hno | 7 | 0 |
3 | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | HNO | Hno | 7 | 0 |
4 | Nguyễn Quang Minh (Bo) | HCM | Hcm | 6,5 | 0 |
5 | Bùi Đức Trí | HPH | Hph | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ NHANH - BẢNG NAM LỨA TUỔI 09 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Phạm Trần Gia Phúc | HCM | Hcm | 8,5 | 0 |
2 | Phạm Đăng Minh | HNO | Hno | 7,5 | 1 |
3 | Nguyễn Phú Trọng | CTH | Cth | 7,5 | 0 |
4 | Vũ Xuân Hoàng | BRV | Brv | 7 | 0 |
5 | Nguyễn Tuấn Thành | HNO | Hno | 7 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ NHANH - BẢNG NAM LỨA TUỔI 11 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Bùi Huy Phước | BNI | Bni | 8,5 | 0 |
2 | Đoàn Phan Khiêm | HCM | Hcm | 8 | 0 |
3 | Đặng Anh Minh | HCM | Hcm | 7,5 | 0 |
4 | Hoàng Minh Hiếu | HNO | Hno | 7 | 0 |
5 | Nguyễn Quốc Trường Sơn | DON | Don | 7 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ NHANH - BẢNG NAM LỨA TUỔI 13 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Quốc Hy | HCM | Hcm | 8 | 1 |
2 | Võ Phạm Thiên Phúc | HCM | Hcm | 8 | 0 |
3 | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | Bni | 7 | 0 |
4 | Trần Quốc Phú | DAN | Dan | 6,5 | 0 |
5 | Nguyễn Đức Sang | HCM | Hcm | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ NHANH - BẢNG NAM LỨA TUỔI 15 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Huỳnh Hai Him | HCM | Hcm | 8,5 | 0 |
2 | Ngô Đức Trí | HNO | Hno | 7 | 1 |
3 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | Hno | 7 | 0 |
4 | Đào Minh Nhật | HPH | Hph | 6,5 | 0 |
5 | Nguyễn Tuấn Ngọc | TNG | Tng | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ NHANH - BẢNG NAM LỨA TUỔI 17 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Bùi Nhật Tân | LDO | Ldo | 7,5 | 0 |
2 | Nguyễn Quang Trung | BGI | Bgi | 7 | 0 |
3 | Lương Duy Lộc | DAN | Dan | 6,5 | 0 |
4 | Nguyễn Công Tài | HCM | Hcm | 6,5 | 0 |
5 | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | CTH | Cth | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ NHANH - BẢNG NAM LỨA TUỔI 20 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Trần Minh Thắng | HNO | Hno | 7 | 0 |
2 | Lê Minh Hoàng | HCM | Hcm | 6,5 | 1 |
3 | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | Qni | 6,5 | 0 |
4 | Hoàng Tấn Đức | HNO | Hno | 6 | 0 |
5 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | Dth | 5,5 | 0,5 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ NHANH - BẢNG NỮ LỨA TUỔI 06 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | Hcm | 8 | 0 |
2 | Trần Lê Vy | DAN | Dan | 6,5 | 0 |
3 | Nguyễn Thái An | HNO | Hno | 6 | 0 |
4 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | DON | Don | 6 | 0 |
5 | Nguyễn Thanh Thảo | HPD | Hpd | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ NHANH - BẢNG NỮ LỨA TUỔI 07 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Lê Thái Hoàng Ánh | HCM | Hcm | 9 | 0 |
2 | Lâm Bình Nguyên | TTH | Tth | 7,5 | 0 |
3 | Nguyễn Mai Chi | QDO | Qdo | 7 | 0 |
4 | Lê Ngọc Khả Uyên | DAN | Dan | 6 | 0 |
5 | Trần Ngô Mai Linh | HNO | Hno | 5,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ NHANH - BẢNG NỮ LỨA TUỔI 09 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Mai Hiếu Linh | DTH | Dth | 8,5 | 0 |
2 | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | Dth | 7 | 0 |
3 | Đặng Lê Xuân Hiền | HCM | Hcm | 6,5 | 0 |
4 | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | Nbi | 6,5 | 0 |
5 | Đào Minh Anh | HNO | Hno | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ NHANH - BẢNG NỮ LỨA TUỔI 11 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | QNI | Qni | 7,5 | 0,5 |
2 | Nguyễn Linh Đan | HCM | Hcm | 7,5 | 0,5 |
3 | Thái Ngọc Tường Minh | DON | Don | 7 | 0 |
4 | Nguyễn Hà Khánh Linh | TTH | Tth | 7 | 0 |
5 | Vũ Mỹ Linh | HNO | Hno | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ NHANH - BẢNG NỮ LỨA TUỔI 13 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Hồng Nhung | HNO | Hno | 8,5 | 0 |
2 | Nguyễn Thiên Ngân | TNG | Tng | 7,5 | 0 |
3 | Nguyễn Ngô Liên Hương | DTH | Dth | 7 | 0 |
4 | Nguyễn Thị Thúy Quyên | DTH | Dth | 7 | 0 |
5 | Ngô Xuân Quỳnh | DTH | Dth | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ NHANH - BẢNG NỮ LỨA TUỔI 15 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Bạch Ngọc Thùy Dương | HCM | Hcm | 7,5 | 0 |
2 | Lê Thị Diệu Mi | HNO | Hno | 7 | 0 |
3 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | HCM | Hcm | 6,5 | 0 |
4 | Phạm Trần Gia Thư | HCM | Hcm | 6,5 | 0 |
5 | Trần Nhật Phương | HNO | Hno | 6 | 0,5 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ NHANH - BẢNG NỮ LỨA TUỔI 17 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Hà Phương Hoàng Mai | TTH | Tth | 6 | 0 |
2 | Kiều Bích Thủy | HNO | Hno | 5 | 1 |
3 | Nguyễn Hồng Anh | HCM | Hcm | 5 | 0 |
4 | Nguyễn Vũ Thu Hiền | HNO | Hno | 4,5 | 0 |
5 | Lê Thùy An | HCM | Hcm | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ NHANH - BẢNG NỮ LỨA TUỔI 20 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Thị Minh Thư | HNO | Hno | 6 | 0 |
2 | Đồng Khánh Linh | NBI | Nbi | 5,5 | 0 |
3 | Nguyễn Thị Minh Oanh | HNO | Hno | 5 | 0 |
4 | Đào Thiên Kim | DTH | Dth | 4,5 | 0 |
5 | Nguyễn Tố Trân | HCM | Hcm | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ CHỚP - BẢNG NAM LỨA TUỔI 06 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Triệu Gia Huy | QDO | Qdo | 8 | 0 |
2 | Ngô Đức Anh | LDO | Ldo | 7 | 0 |
3 | Bùi Quang Tuấn | HPD | Hpd | 7 | 0 |
4 | Nguyễn Thế Tuấn Anh | BRV | Brv | 6 | 0 |
5 | Nguyễn Tuấn Khôi | HPH | Hph | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ CHỚP - BẢNG NAM LỨA TUỔI 07 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | HNO | Hno | 8,5 | 0 |
2 | Nguyễn Quang Minh (Bo) | HCM | Hcm | 8 | 0 |
3 | Nguyễn Thái Minh Hiếu | HNO | Hno | 7 | 0 |
4 | Nguyễn Mạnh Đức | HNO | Hno | 6,5 | 1 |
5 | Đỗ Đăng Khoa | BRV | Brv | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ CHỚP - BẢNG NAM LỨA TUỔI 09 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Phạm Trần Gia Phúc | HCM | Hcm | 8,5 | 0 |
2 | Nguyễn Thái Sơn | HCM | Hcm | 7,5 | 0 |
3 | Trần Lê Quang Khải | LDO | Ldo | 7 | 0 |
4 | Lâm Đức Hải Nam | DAN | Dan | 7 | 0 |
5 | Nguyễn Vương Tùng Lâm | HNO | Hno | 7 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ CHỚP - BẢNG NAM LỨA TUỔI 11 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | An Đình Minh | HCM | Hcm | 7,5 | 0 |
2 | Bùi Huy Phước | BNI | Bni | 7,5 | 0 |
3 | Đoàn Phan Khiêm | HCM | Hcm | 7,5 | 0 |
4 | Đặng Anh Minh | HCM | Hcm | 7 | 0 |
5 | Đặng Ngọc Minh | BGI | Bgi | 7 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ CHỚP - BẢNG NAM LỨA TUỔI 13 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Quốc Hy | HCM | Hcm | 7,5 | 0 |
2 | Nguyễn Xuân Hiển | HNO | Hno | 7,5 | 0 |
3 | Trần Đăng Minh Quang | BNI | Bni | 7 | 0 |
4 | Võ Phạm Thiên Phúc | HCM | Hcm | 7 | 0 |
5 | Lê Trí Kiên | HCM | Hcm | 7 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ CHỚP - BẢNG NAM LỨA TUỔI 15 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Ngô Đức Trí | HNO | Hno | 7,5 | 0 |
2 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | Hno | 7 | 0 |
3 | Phan Minh Triều | NTH | Nth | 6,5 | 0 |
4 | Lê Phúc Nguyên | LAN | Lan | 6,5 | 0 |
5 | Lê Ngọc Hiếu | NTH | Nth | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ CHỚP - BẢNG NAM LỨA TUỔI 17 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Tiến Anh | HCM | Hcm | 8 | 0 |
2 | Võ Kim Cang | HCM | Hcm | 6,5 | 0,5 |
3 | Dư Xuân Tùng Lâm | NAN | Nan | 6,5 | 0,5 |
4 | Lương Duy Lộc | DAN | Dan | 6 | 0 |
5 | Lê Nam Thiên | DAN | Dan | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ CHỚP - BẢNG NAM LỨA TUỔI 20 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Trần Minh Thắng | HNO | Hno | 8 | 0 |
2 | Lê Minh Tú | HCM | Hcm | 6,5 | 0,5 |
3 | Lê Minh Hoàng | HCM | Hcm | 6,5 | 0,5 |
4 | Phạm Minh Hiếu | KGI | Kgi | 6 | 0 |
5 | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | HCM | Hcm | 5,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ CHỚP - BẢNG NỮ LỨA TUỔI 06 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | Hcm | 7,5 | 0 |
2 | Nguyễn Thanh Thảo | HPD | Hpd | 7 | 0 |
3 | Nguyễn Ngọc Diệp | BNI | Bni | 6,5 | 0 |
4 | Đinh Ngọc Lan | NBI | Nbi | 6 | 0 |
5 | Hoàng Phương Minh | HCM | Hcm | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ CHỚP - BẢNG NỮ LỨA TUỔI 07 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Mai Chi | QDO | Qdo | 7 | 1 |
2 | Lâm Bình Nguyên | TTH | Tth | 7 | 0 |
3 | Nguyễn Phương Ly | HPH | Hph | 6,5 | 1 |
4 | Lê Thái Hoàng Ánh | HCM | Hcm | 6,5 | 0 |
5 | Đoàn Minh Anh | BDU | Bdu | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ CHỚP - BẢNG NỮ LỨA TUỔI 09 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Hồ Ngọc Vy | HCM | Hcm | 8 | 0 |
2 | Trần Huyền Nhi | DAN | Dan | 7,5 | 0 |
3 | Đặng Lê Xuân Hiền | HCM | Hcm | 7 | 1 |
4 | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | Dth | 7 | 0 |
5 | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | Nbi | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ CHỚP - BẢNG NỮ LỨA TUỔI 11 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | QNI | Qni | 7,5 | 0 |
2 | Tôn Nữ Quỳnh Dương | HCM | Hcm | 7 | 0 |
3 | Châu Điền Nhã Uyên | HCM | Hcm | 7 | 0 |
4 | Thái Ngọc Tường Minh | DON | Don | 7 | 0 |
5 | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | Nbi | 7 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ CHỚP - BẢNG NỮ LỨA TUỔI 13 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | NBI | Nbi | 8 | 0 |
2 | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | Bgi | 7 | 0 |
3 | Nguyễn Thị Thúy Quyên | DTH | Dth | 6,5 | 0 |
4 | Nguyễn Hồng Nhung | HNO | Hno | 6,5 | 0 |
5 | Nguyễn Thiên Ngân | TNG | Tng | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ CHỚP - BẢNG NỮ LỨA TUỔI 15 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Hải Phương Anh | HCM | Hcm | 7,5 | 1 |
2 | Lê Hồng Minh Ngọc | DAN | Dan | 7,5 | 0 |
3 | Lê Thị Diệu Mi | HNO | Hno | 6,5 | 0 |
4 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | HCM | Hcm | 6,5 | 0 |
5 | Bạch Ngọc Thùy Dương | HCM | Hcm | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ CHỚP - BẢNG NỮ LỨA TUỔI 17 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Kiều Bích Thủy | HNO | Hno | 6 | 0 |
2 | Nguyễn Hồng Anh | HCM | Hcm | 5 | 1 |
3 | Nguyễn Vũ Thu Hiền | HNO | Hno | 5 | 0 |
4 | Trần Thị Hồng Phấn | LAN | Lan | 4,5 | 2 |
5 | Hà Phương Hoàng Mai | TTH | Tth | 4,5 | 1 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ CHỚP - BẢNG NỮ LỨA TUỔI 20 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Thị Minh Thư | HNO | Hno | 6 | 0 |
2 | Nguyễn Thị Minh Oanh | HNO | Hno | 5,5 | 0 |
3 | Vũ Thị Diệu Uyên | KGI | Kgi | 5 | 1 |
4 | Đồng Khánh Linh | NBI | Nbi | 5 | 0 |
5 | Cao Minh Trang | HPH | Hph | 4,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM LỨA TUỔI 07 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyen Nghia Gia Binh | HNO | Hno | 6 | 1 |
2 | Tran Minh Khang | HCM | Hcm | 6 | 0 |
3 | Nguyen Quang Minh (Bo) | HCM | Hcm | 5,5 | 0 |
4 | Nguyen Manh Duc | HNO | Hno | 5 | 0 |
5 | Nguyen Hoang Bach | HNO | Hno | 4,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM LỨA TUỔI 09 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyen Anh Khoa | HCM | Hcm | 7,5 | 0 |
2 | Nguyen Thai Son | HCM | Hcm | 7 | 1 |
3 | Tran Ngoc Minh Duy | DON | Don | 7 | 0 |
4 | Hoang Le Minh Bao | HCM | Hcm | 6,5 | 0 |
5 | Huynh Le Minh Hoang | HCM | Hcm | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM LỨA TUỔI 11 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Hoang Minh Hieu | HNO | Hno | 8 | 0 |
2 | Dang Anh Minh | HCM | Hcm | 7 | 1 |
3 | Bui Huy Phuoc | BNI | Bni | 7 | 0 |
4 | Doan Phan Khiem | HCM | Hcm | 6 | 0 |
5 | Do An Hoa | NBI | Nbi | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM LỨA TUỔI 13 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Vo Pham Thien Phuc | HCM | Hcm | 7 | 1 |
2 | Tran Dang Minh Quang | BNI | Bni | 7 | 0 |
3 | Pham Cong Minh | NBI | Nbi | 6,5 | 0,5 |
4 | Le Tri Kien | HCM | Hcm | 6,5 | 0,5 |
5 | Nguyen Quoc Hy | HCM | Hcm | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM LỨA TUỔI 15 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Mai Le Khoi Nguyen | HCM | Hcm | 7,5 | 0 |
2 | Dao Minh Nhat | HPH | Hph | 6,5 | 0 |
3 | Pham Phu Quang | HCM | Hcm | 6 | 0 |
4 | Ngo Duc Tri | HNO | Hno | 6 | 0 |
5 | Nguyen Huynh Minh Thien | HNO | Hno | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM LỨA TUỔI 17 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyen Cong Tai | HCM | Hcm | 7 | 0 |
2 | Nguyen Hoang Dang Huy | CTH | Cth | 6,5 | 0 |
3 | Pham Phu Vinh | HNO | Hno | 6 | 0 |
4 | Vo Kim Cang | HCM | Hcm | 6 | 0 |
5 | Bui Duc Huy | BRV | Brv | 5,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM LỨA TUỔI 20 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Le Nguyen Khoi Nguyen | HCM | Hcm | 5,5 | 0,5 |
2 | Nguyen Huynh Tuan Hai | DTH | Dth | 5,5 | 0,5 |
3 | Nguyen Hoang Duc | QNI | Qni | 5 | 0 |
4 | Nguyen Van Toan Thanh | QDO | Qdo | 4,5 | 0 |
5 | Nguyen Hoang Hai | NAN | Nan | 4,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ LỨA TUỔI 07 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Lam Binh Nguyen | TTH | Tth | 6 | 0 |
2 | Tong Thai Hoang An | HCM | Hcm | 5 | 2 |
3 | Nguyen Mai Chi | QDO | Qdo | 5 | 1 |
4 | Le Thai Hoang Anh | HCM | Hcm | 5 | 0 |
5 | Trinh Hoang Yen | QDO | Qdo | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ LỨA TUỔI 09 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Bui Thi Ngoc Chi | NBI | Nbi | 7,5 | 1 |
2 | Mai Hieu Linh | DTH | Dth | 7,5 | 0 |
3 | Ho Ngoc Vy | HCM | Hcm | 7 | 0 |
4 | Nguyen Thuy Linh | BGI | Bgi | 6 | 0 |
5 | Dang Le Xuan Hien | HCM | Hcm | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ LỨA TUỔI 11 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyen Le Cam Hien | QNI | Qni | 7,5 | 0 |
2 | Thai Ngoc Tuong Minh | DON | Don | 7 | 1 |
3 | Nguyen Linh Dan | HCM | Hcm | 7 | 1 |
4 | Vu My Linh | HNO | Hno | 7 | 1 |
5 | Nguyen Ha Khanh Linh | TTH | Tth | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ LỨA TUỔI 13 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Luong Hoang Tu Linh | BGI | Bgi | 7,5 | 0,5 |
2 | Vu Bui Thi Thanh Van | NBI | Nbi | 7,5 | 0,5 |
3 | Nguyen My Hanh An | HCM | Hcm | 7 | 0 |
4 | Nguyen Thien Ngan | TNG | Tng | 6 | 1 |
5 | Nguyen Ngo Lien Huong | DTH | Dth | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ LỨA TUỔI 15 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Bach Ngoc Thuy Duong | HCM | Hcm | 7 | 0 |
2 | Le Hong Minh Ngoc | DAN | Dan | 6,5 | 0 |
3 | Tran Nhat Phuong | HNO | Hno | 6 | 0 |
4 | Do Dinh Hong Chinh | DTH | Dth | 6 | 0 |
5 | Nguyen Hai Phuong Anh | HCM | Hcm | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ LỨA TUỔI 17 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyen Hong Anh | HCM | Hcm | 5,5 | 0 |
2 | Tran Thi Hong Phan | LAN | Lan | 5 | 1 |
3 | Ha Phuong Hoang Mai | TTH | Tth | 5 | 0 |
4 | Kieu Bich Thuy | HNO | Hno | 4,5 | 0 |
5 | Tran Thi Diem Quynh | NAN | Nan | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ LỨA TUỔI 20 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Dong Khanh Linh | NBI | Nbi | 5,5 | 0 |
2 | Nguyen Hong Ngoc | NBI | Nbi | 5,5 | 0 |
3 | Nguyen Thanh Thuy Tien | HCM | Hcm | 5 | 0 |
4 | Vu Thi Dieu Ai | KGI | Kgi | 4,5 | 0 |
5 | Vo Thi Thuy Tien | CTH | Cth | 4,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TRUYỀN THỐNG - BẢNG NAM LỨA TUỔI 06 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Ngô Đức Anh | LDO | Ldo | 7 | 0 |
2 | Lê Thanh Dương | THO | Tho | 7 | 0 |
3 | Lê Đức Minh Quân | THO | Tho | 7 | 0 |
4 | Vương Sơn Hải | HNO | Hno | 7 | 0 |
5 | Nguyễn Tuấn Khôi | HPH | Hph | 6 | 1 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TRUYỀN THỐNG - BẢNG NAM LỨA TUỔI 07 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Đỗ Đăng Khoa | BRV | Brv | 8 | 0 |
2 | Trần Thái Anh | HNO | Hno | 7,5 | 0 |
3 | Phạm Huy Đức | BNI | Bni | 6,5 | 0 |
4 | Bùi Thanh Tùng | HPH | Hph | 6,5 | 0 |
5 | Dương Vũ Anh | QDO | Qdo | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TRUYỀN THỐNG - BẢNG NAM LỨA TUỔI 09 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Tuấn Thành | HNO | Hno | 8 | 0 |
2 | Ngô Quang Minh | HPH | Hph | 7 | 0 |
3 | Nguyễn Trung Đức | BNI | Bni | 7 | 0 |
4 | Trịnh Hoàng Long | QDO | Qdo | 7 | 0 |
5 | Nguyễn Đức Nhân | TTH | Tth | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TRUYỀN THỐNG - BẢNG NAM LỨA TUỔI 11 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Kinh Luân | HCM | Hcm | 7 | 1 |
2 | Lê Minh Nguyên | DAN | Dan | 7 | 1 |
3 | Trần Sơn Duy | HPH | Hph | 7 | 1 |
4 | Phan Thành Huy | HNO | Hno | 6,5 | 0 |
5 | Hoàng Minh Nguyên | QNI | Qni | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TRUYỀN THỐNG - BẢNG NAM LỨA TUỔI 13 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Đỗ Quang Tùng | HNO | Hno | 6,5 | 0 |
2 | Nguyễn Đăng Bảo | HCM | Hcm | 6 | 1 |
3 | Trần Minh Đạt | HNO | Hno | 6 | 1 |
4 | Ngô Minh Quân | TTH | Tth | 6 | 1 |
5 | Nguyễn Khắc Trường | NTH | Nth | 5,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TRUYỀN THỐNG - BẢNG NỮ LỨA TUỔI 06 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | Don | 6 | 0 |
2 | Võ Ngọc Thiên Kim | HAU | | 5,5 | 0 |
3 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | DON | Don | 5 | 0 |
4 | Vũ Yến Nhi | HCM | Hcm | 4 | 0 |
5 | Trần Lý Ngân Châu | CTH | Cth | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TRUYỀN THỐNG- BẢNG NỮ LỨA TUỔI 07 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nghiêm Tố Hân | QDO | | 6,5 | 0 |
2 | Đỗ Hà Trang | BNC | Bnc | 5,5 | 0 |
3 | Tạ Thị Trúc Linh | HPH | Hph | 4,5 | 0 |
4 | Phạm Mai Trang | HPD | Hpd | 4 | 0 |
5 | Thiệu Gia Linh | BNC | Bnc | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TRUYỀN THỐNG- BẢNG NỮ LỨA TUỔI 09 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | Hcm | 7,5 | 0 |
2 | Phạm Quỳnh Anh | QNI | Qni | 7 | 0 |
3 | Nguyễn Thanh Hà | QDO | Qdo | 6,5 | 0 |
4 | Đặng Trúc Quỳnh | HNO | Hno | 6 | 0,5 |
5 | Nguyễn Trần Thùy Chi | KTT | Ktt | 6 | 0,5 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TRUYỀN THỐNG- BẢNG NỮ LỨA TUỔI 11 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Lê Nguyễn Hồng Nhung | BDU | Bdu | 7 | 0 |
2 | Nguyễn Châu Ngọc Hân | HCM | Hcm | 5,5 | 0 |
3 | Vũ Thị Minh Khuê | HPH | Hph | 4,5 | 0 |
4 | Nguyễn Trần Vân Thy | DAN | Dan | 4,5 | 0 |
5 | Nguyễn Thảo Nhi | HPH | Hph | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM LỨA TUỔI 06 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyen The Tuan Anh | BRV | Brv | 7,5 | 0 |
2 | Truong Quang Dang Khoi | HCM | Hcm | 7 | 0,5 |
3 | Le Huynh Tuan Khang | DTH | Dth | 7 | 0,5 |
4 | Tran Thanh Phong | HNO | Hno | 6 | 0 |
5 | Nguyen Van Nhat Linh | BRV | Brv | 5,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ LỨA TUỔI 06 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Tran Le Vy | DAN | Dan | 7 | 1 |
2 | Nguyen Ngoc Diep | BNI | | 7 | 1 |
3 | Nguyen Thai An | HNO | Hno | 7 | 1 |
4 | Nguyen Thanh Thao | HPD | Hpd | 6 | 0,5 |
5 | Nguyen Ngoc Thao Nguyen | HPD | Hpd | 6 | 0,5 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TRUYỀN THỐNG - BẢNG NAM LỨA TUỔI 15 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Lưu Hương Cường Thịnh | KGI | Kgi | 8 | 0 |
2 | Đỗ Trần Trung Kiên | HPH | Hph | 7 | 1 |
3 | Lê Dân Chính | HNO | Hno | 7 | 0 |
4 | Đào Việt Long | HNO | Hno | 5,5 | 0 |
5 | Trần Khánh Toàn | LAN | Lan | 4,5 | 1,5 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TRUYỀN THỐNG - BẢNG NAM LỨA TUỔI 17 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Sỹ Trọng Đức | TNG | Tng | 8 | 0 |
2 | Nguyễn Mạnh Tuấn | HPH | Hph | 6,5 | 1 |
3 | Phạm Chí Đạt | PYE | Pye | 6,5 | 0 |
4 | Trần Việt Huy | VCH | Vch | 5,5 | 0 |
5 | Nguyễn Hoàng Vĩ | DAN | Dan | 5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TRUYỀN THỐNG - BẢNG NAM LỨA TUỔI 20 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Kỳ Nam | PYE | Pye | 6,5 | 0 |
2 | Nguyễn Xuân Anh | THO | Tho | 6 | 1 |
3 | Lành Tuấn Minh | HNO | Hno | 6 | 0 |
4 | Lê Đặng Thành An | THO | Tho | 5 | 1 |
5 | Lê Tuấn Minh | HNO | | 5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TRUYỀN THỐNG- BẢNG NỮ LỨA TUỔI 13 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Phạm Thị Minh Ngọc | HPH | Hph | 6,5 | 0 |
2 | Phạm Ngọc Thiên Thùy | TTH | Tth | 6 | 0 |
3 | Hồ Lê Thanh Nhã | PYE | Pye | 5,5 | 0 |
4 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | HPH | Hph | 5 | 0 |
5 | Nguyễn La Gia Hân | CTH | Cth | 4,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TRUYỀN THỐNG- BẢNG NỮ LỨA TUỔI 15 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Khuất Kiều Thanh | BGI | Bgi | 6 | 0 |
2 | Nguyễn Thu Hiền | HPH | Hph | 5 | 0 |
3 | Đặng Thị Thành Giang | HPH | Hph | 4,5 | 0,5 |
4 | Nguyễn Thùy Dương | BGI | Bgi | 4,5 | 0,5 |
5 | Nguyễn Lê Thảo Nhi | HCM | Hcm | 3,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TRUYỀN THỐNG- BẢNG NỮ LỨA TUỔI 20 |
Final Ranking after 6 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Hoàng Thị Minh Hiền | TNG | Tng | 5 | 0 |
2 | Trần Thị Thanh Thùy | TNG | Tng | 4 | 0 |
3 | Nguyễn Phương Anh | HPH | Hph | 3 | 0 |
4 | Nguyễn Phương Mai | HPH | Hph | 0 | 0 |