GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TRUYỀN THỐNG - BẢNG NAM LỨA TUỔI 13Last update 13.07.2018 07:55:32, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for ktt
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
125 | Đỗ Minh Quân | KTT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 138 | B09 |
76 | Nguyễn Trọng Cường | KTT | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 135 | B11 |
107 | Lê Hoàng Minh | KTT | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 3 | 124 | B11 |
56 | Nguyễn Hoàng Anh | KTT | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 72 | B13 |
83 | Phạm Vũ Quý | KTT | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 5,5 | 16 | B13 |
52 | Tô Ngọc Lê Nhung | KTT | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 43 | G09 |
42 | Phạm Vũ Thảo Nguyên | KTT | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 41 | G13 |
76 | Nguyễn Trọng Cường | KTT | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2,5 | 127 | B11 |
105 | Lê Hoàng Minh | KTT | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2,5 | 126 | B11 |
54 | Nguyễn Hoàng Anh | KTT | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 64 | B13 |
77 | Phạm Vũ Quý | KTT | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 57 | B13 |
49 | Tô Ngọc Lê Nhung | KTT | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 39 | G09 |
12 | Nguyễn Hoàng Anh | KTT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | B13 |
23 | Phạm Vũ Quý | KTT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | B13 |
10 | Nguyễn Trần Thùy Chi | KTT | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | 6 | 5 | G09 |
21 | Tô Ngọc Lê Nhung | KTT | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 15 | G09 |
Results of the last round for ktt
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 72 | 125 | Đỗ Minh Quân | KTT | 0 | 0 | | not paired | | |
9 | 53 | 107 | Lê Hoàng Minh | KTT | 3 | 0 - 1 | 3 | Châu Thiện Nhân | BDU | 58 |
9 | 63 | 76 | Nguyễn Trọng Cường | KTT | 2 | 0 - 1 | 2½ | Phạm Nguyễn Gia Phong | HNO | 122 |
9 | 19 | 83 | Phạm Vũ Quý | KTT | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Ngô Duy Hoàng | BNI | 35 |
9 | 39 | 79 | Trần Mạnh Phúc | HCM | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Hoàng Anh | KTT | 56 |
9 | 24 | 52 | Tô Ngọc Lê Nhung | KTT | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Thanh Khánh Hân | LDO | 21 |
9 | 20 | 39 | Ngô Triệu Mẫn | HCM | 2½ | 1 - 0 | 1 | Phạm Vũ Thảo Nguyên | KTT | 42 |
9 | 64 | 105 | Lê Hoàng Minh | KTT | 1½ | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Đức Hiếu | HPD | 88 |
9 | 66 | 92 | Nguyễn Quang Huy | KTH | 1 | 0 - 1 | 1½ | Nguyễn Trọng Cường | KTT | 76 |
9 | 31 | 54 | Nguyễn Hoàng Anh | KTT | 3 | 0 - 1 | 3 | Phạm Vũ Quý | KTT | 77 |
9 | 20 | 49 | Tô Ngọc Lê Nhung | KTT | 3 | 1 - 0 | 3 | Đồng Khánh Huyền | BGI | 13 |
9 | 14 | 12 | Nguyễn Hoàng Anh | KTT | 0 | 0 | | not paired | | |
9 | 16 | 23 | Phạm Vũ Quý | KTT | 0 | 0 | | not paired | | |
9 | 1 | 2 | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 7½ | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Trần Thùy Chi | KTT | 10 |
9 | 8 | 16 | Lê Bùi Đan Linh | QDO | 4 | ½ - ½ | 4 | Tô Ngọc Lê Nhung | KTT | 21 |
Player details for ktt
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Đỗ Minh Quân 1765 KTT Pts. 0 |
1 | 56 | Vũ Quốc Hưng | NBI | 4 | w 0 | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
8 | - | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Trọng Cường 1675 KTT Rp:1434 Pts. 2 |
1 | 7 | Đặng Ngọc Minh | BGI | 6 | s 0 | 2 | 111 | Nguyễn Bình Minh | QDO | 4,5 | w 0 | 3 | 101 | Trần Nam Khang | TNT | 4 | s 0 | 4 | 103 | Đậu Tiến Hoàng Long | KTH | 2,5 | w 1 | 5 | 96 | Nguyễn Việt Hưng | HPD | 3 | s 0 | 6 | 97 | Thái Văn Gia Kiên | KTH | 4 | w 0 | 7 | 124 | Lê Hồng Quân | DON | 2,5 | s 1 | 8 | 107 | Lê Hoàng Minh | KTT | 3 | w 0 | 9 | 122 | Phạm Nguyễn Gia Phong | HNO | 3,5 | w 0 | Lê Hoàng Minh 1643 KTT Rp:1557 Pts. 3 |
1 | 38 | Trần Lý Khôi Nguyên | CTH | 5 | w 0 | 2 | 66 | Vũ Nguyễn Tiến Phúc | DON | 3 | s 1 | 3 | 42 | Nguyễn Xuân Anh | THO | 5 | w 0 | 4 | 59 | Ngô Gia Tuấn | CTH | 4,5 | w 0 | 5 | 75 | Nguyễn Minh Cương | HDU | 3,5 | s 0 | 6 | 83 | Vi Hoàng Dự | HPH | 2,5 | w ½ | 7 | 127 | Phạm Danh Sơn | HNO | 3 | s ½ | 8 | 76 | Nguyễn Trọng Cường | KTT | 2 | s 1 | 9 | 58 | Châu Thiện Nhân | BDU | 4 | w 0 | Nguyễn Hoàng Anh 1556 KTT Rp:1435 Pts. 3 |
1 | 12 | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 5,5 | w 0 | 2 | 81 | Nguyễn Việt Quang | HPH | 3 | s 1 | 3 | 22 | Trần Tùng Quân | QDO | 4,5 | w 1 | 4 | 27 | Phạm Quang Dũng | NBI | 5,5 | s 0 | 5 | 20 | Nguyễn Đăng Bảo | HCM | 5 | w 0 | 6 | 77 | Trần Hoàng Thanh Phong | QDO | 3 | s 0 | 7 | 67 | Hoàng Mạnh Khôi | HPD | 3,5 | s 0 | 8 | 82 | Lê Thuần Anh Quân | KTH | 3 | w 0 | 9 | 79 | Trần Mạnh Phúc | HCM | 2 | s 1 | Phạm Vũ Quý 1529 KTT Rp:1673 Pts. 5,5 |
1 | 39 | Nguyễn Đăng Hoàng Tùng | QDO | 6 | s ½ | 2 | 31 | Đỗ Hoàng Phúc | BDU | 5,5 | w 1 | 3 | 9 | Lê Quang Ấn | HCM | 6,5 | s 1 | 4 | 19 | Hoàng Việt | HCM | 5,5 | w 1 | 5 | 2 | Nguyễn Đức Sang | HCM | 6,5 | w ½ | 6 | 4 | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 7 | s 0 | 7 | 6 | Lê Trí Kiên | HCM | 5,5 | w 0 | 8 | 30 | Hoàng Lê Minh Nhật | HCM | 5,5 | s ½ | 9 | 35 | Ngô Duy Hoàng | BNI | 4,5 | w 1 | Tô Ngọc Lê Nhung 1312 KTT Rp:1254 Pts. 4 |
1 | 23 | Nguyễn Ngọc Song Linh | HCM | 3,5 | w 0 | 2 | 35 | Nguyễn Hải An | BGI | 4,5 | s 0 | 3 | 43 | Nguyễn Ngọc Mai Chi | DON | 3,5 | w 0 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 2 | Huỳnh Phúc Minh Phương | HCM | 6 | s 0 | 6 | 34 | Nguyễn Hà An | HNO | 3 | w 1 | 7 | 20 | Nguyễn Huỳnh Anh Thư | DTH | 3 | s 0 | 8 | 15 | Trần Mai Xuân Uyên | DTH | 3 | s 1 | 9 | 21 | Nguyễn Thanh Khánh Hân | LDO | 3 | w 1 | Phạm Vũ Thảo Nguyên 1183 KTT Rp:393 Pts. 1 |
1 | 21 | Lê Nguyễn Gia Linh | DTH | 5 | w 0 | 2 | 27 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | CTH | 4 | s 0 | 3 | - | bye | - | - | - 1 |
4 | 30 | Trần Nguyễn Hà My | BDU | 4 | w 0 | 5 | 35 | Nguyễn Phương Anh | HPH | 3,5 | s 0 | 6 | 38 | Lê Phan Khánh Linh | HCM | 4 | w 0 | 7 | 32 | Nguyễn Ngọc Phong Như | HPD | 2 | w 0 | 8 | 31 | Dương Ngọc Minh Châu | BRV | 3 | s 0 | 9 | 39 | Ngô Triệu Mẫn | HCM | 3,5 | s 0 | Nguyễn Trọng Cường 1685 KTT Rp:1509 Pts. 2,5 |
1 | 9 | Lê Kiết Tường | BDU | 4,5 | s 0 | 2 | 117 | Trần Hậu Thiện Nhân | KTH | 2,5 | w ½ | 3 | 125 | Bùi Thế Tài | HPH | 3,5 | s 0 | 4 | 65 | Nguyễn Quang Minh | BRV | 4 | w 0 | 5 | 58 | Phan Thái Minh | HCM | 4 | w 0 | 6 | 120 | Lê Hồng Quân | DON | 3,5 | s 0 | 7 | 124 | Nguyễn Văn Sỹ | HCM | 2 | w 0 | 8 | 63 | Lê Đại Phúc | HCM | 0 | s 1 | 9 | 92 | Nguyễn Quang Huy | KTH | 1 | s 1 | Lê Hoàng Minh 1655 KTT Rp:1524 Pts. 2,5 |
1 | 38 | Lê Quý Tài | BDU | 5 | w 0 | 2 | 70 | Hồ Thành Hưng | THO | 4,5 | s 0 | 3 | 71 | Võ Hữu Tân | NTH | 3,5 | s ½ | 4 | 63 | Lê Đại Phúc | HCM | 0 | w 1 | 5 | 65 | Nguyễn Quang Minh | BRV | 4 | s 0 | 6 | 85 | Ngô Trọng Quốc Đạt | QDO | 4 | w 0 | 7 | 69 | Phùng Nguyên Son | BRV | 2,5 | s 0 | 8 | 87 | Hoàng Quang Hiệp | HPH | 2,5 | s 0 | 9 | 88 | Nguyễn Đức Hiếu | HPD | 2 | w 1 | Nguyễn Hoàng Anh 1571 KTT Rp:1459 Pts. 3 |
1 | 14 | Nguyễn Hoàng Hiệp | HNO | 6 | w 0 | 2 | 22 | Nguyễn Thành Trung | LAN | 6,5 | s 0 | 3 | 71 | Trần Hoài Minh | NTH | 2,5 | w 1 | 4 | 2 | Lê Trí Kiên | HCM | 7 | s 0 | 5 | 69 | Nguyễn Huy Minh | HPH | 3 | w 1 | 6 | 10 | Nguyễn Đức Dũng | HNO | 5 | s 0 | 7 | 74 | Phạm Hoàng Phúc | PYE | 3 | w 1 | 8 | 38 | Huỳnh Kim Sơn | HCM | 4 | s 0 | 9 | 77 | Phạm Vũ Quý | KTT | 4 | w 0 | Phạm Vũ Quý 1547 KTT Rp:1537 Pts. 4 |
1 | 37 | Nguyễn Thành Vương Phú Quang | BDU | 5 | s 0 | 2 | 52 | Trần Võ Quốc Bảo | HCM | 4,5 | w 1 | 3 | 21 | Trần Tùng Quân | QDO | 4,5 | s 0 | 4 | 48 | Nguyễn Quang Hiếu | NBI | 3 | w 0 | 5 | 62 | Nguyễn Quang Đức | THO | 4 | s 1 | 6 | 29 | Võ Thiên Ân | HCM | 3 | w 0 | 7 | 58 | Nguyễn Đức Dũng | HPD | 2 | s 1 | 8 | 44 | Nguyễn Phúc Thành | HPH | 4,5 | w 0 | 9 | 54 | Nguyễn Hoàng Anh | KTT | 3 | s 1 | Tô Ngọc Lê Nhung 1339 KTT Rp:1318 Pts. 4 |
1 | 22 | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | LDO | 4 | s 0 | 2 | 30 | Nguyễn Thuỳ Linh | BGI | 6,5 | w 0 | 3 | 40 | Vũ Thị Mai Anh | HPH | 5 | s 0 | 4 | 16 | Đoàn Nguyễn Ý Nhiên | NTH | 4 | w 0 | 5 | 28 | Đặng Phước Minh Anh | DAN | 3,5 | w 1 | 6 | 42 | Nguyễn Thùy Dương | HNO | 1 | s 1 | 7 | 45 | Trịnh Tường Lam | HNO | 2,5 | w 1 | 8 | 25 | Trần Mai Xuân Uyên | DTH | 4 | s 0 | 9 | 13 | Đồng Khánh Huyền | BGI | 3 | w 1 | Nguyễn Hoàng Anh 1912 KTT Pts. 0 |
1 | 25 | Bùi Anh Tuấn | HPH | 2,5 | w 0 | 2 | 19 | Đỗ Hoàng Nam | VCH | 3 | - 0K | 3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
8 | - | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | not paired | - | - | - 0 |
Phạm Vũ Quý 1901 KTT Pts. 0 |
1 | 10 | Nguyễn Khắc Trường | NTH | 5,5 | - 0K | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
8 | - | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Trần Thùy Chi 1686 KTT Rp:1731 Pts. 6 |
1 | 23 | Trần Thị Hà Thanh | VCH | 3,5 | s ½ | 2 | 21 | Tô Ngọc Lê Nhung | KTT | 4,5 | w ½ | 3 | 27 | Nguyễn Thị Minh Tâm | HNO | 5 | s 0 | 4 | 19 | Nguyễn Bảo Ngọc | HPH | 3 | w 1 | 5 | 22 | Đặng Trúc Quỳnh | HNO | 6 | s ½ | 6 | 6 | Trần Thị Ngọc Anh | HPH | 4 | w 1 | 7 | 9 | Nguyễn Ngọc Mai Chi | DON | 5,5 | s ½ | 8 | 5 | Phạm Thị Thùy Anh | HPH | 4,5 | w 1 | 9 | 2 | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 7,5 | s 1 | Tô Ngọc Lê Nhung 1674 KTT Rp:1557 Pts. 4,5 |
1 | 8 | Nguyễn Hồng Ánh | HNO | 4,5 | w ½ | 2 | 10 | Nguyễn Trần Thùy Chi | KTT | 6 | s ½ | 3 | 6 | Trần Thị Ngọc Anh | HPH | 4 | w 1 | 4 | 12 | Nguyễn Thanh Hà | QDO | 6,5 | s 0 | 5 | 26 | Nguyễn Minh Hạnh | HCM | 5 | w 0 | 6 | 1 | Đặng Phước Minh Anh | DAN | 4 | w 0 | 7 | - | bye | - | - | - 1 |
8 | 20 | Đoàn Nguyễn Ý Nhiên | NTH | 4 | s 1 | 9 | 16 | Lê Bùi Đan Linh | QDO | 4,5 | s ½ |
|
|
|
|
|
|
|