GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TRUYỀN THỐNG - BẢNG NAM LỨA TUỔI 13Last update 13.07.2018 07:55:32, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for ctt
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
21 | Lê Duy Khánh | CTT | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 2 | 41 | Co_nhanh: B06 |
28 | Mai Duy Minh | CTT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 36 | Co_nhanh: B06 |
8 | Nguyễn Thụy Châu | CTT | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 23 | G06 |
10 | Phùng Châu Giang | CTT | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 13 | G06 |
17 | Lê Duy Khánh | CTT | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 16 | CO_TRUYEN_THONG: B06 |
21 | Mai Duy Minh | CTT | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 18 | CO_TRUYEN_THONG: B06 |
5 | Nguyễn Thụy Châu | CTT | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 2 | 15 | G06 |
6 | Phùng Châu Giang | CTT | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 3 | 14 | G06 |
Results of the last round for ctt
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 17 | 13 | Đinh Phúc Hải | HPD | 3 | 1 - 0 | 3 | Mai Duy Minh | CTT | 28 |
9 | 20 | 39 | Phan Xuân Tùng | HAU | 2 | 1 - 0 | 2 | Lê Duy Khánh | CTT | 21 |
9 | 8 | 10 | Phùng Châu Giang | CTT | 4 | 1 - 0 | 4 | Đàm Thị Thúy Hiền | BGI | 11 |
9 | 12 | 8 | Nguyễn Thụy Châu | CTT | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | QDO | 7 |
9 | 8 | 17 | Lê Duy Khánh | CTT | 4 | ½ - ½ | 4 | Hoàng Vũ Trung Quốc | HNO | 28 |
9 | 14 | 21 | Mai Duy Minh | CTT | 3 | 1 | | bye | | |
7 | 5 | 6 | Phùng Châu Giang | CTT | 3 | 0 - 1 | 3 | Lê Bảo An | TTH | 2 |
7 | 6 | 17 | Phạm Thiên Thanh | KGI | 3 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Thụy Châu | CTT | 5 |
Player details for ctt
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Lê Duy Khánh 1980 CTT Rp:1751 Pts. 2 |
1 | 42 | Nguyễn Trần Trí Vũ | HNO | 6 | w 0 | 2 | 40 | Đào Trần Thành Thiện | QNI | 4,5 | s ½ | 3 | 36 | Nguyễn Vũ Minh Quân | HCM | 3 | w 1 | 4 | 32 | Đỗ Khôi Nguyên | THO | 4 | s 0 | 5 | 37 | Hoàng Vũ Trung Quốc | HNO | 3,5 | w 0 | 6 | 8 | Trần Đình Bảo | QDO | 2,5 | s 0 | 7 | 15 | Nguyễn Hoàng | HCM | 4,5 | s 0 | 8 | 19 | Ngô Triệu Khang | HCM | 3,5 | w ½ | 9 | 39 | Phan Xuân Tùng | HAU | 3 | s 0 | Mai Duy Minh 1973 CTT Rp:1852 Pts. 3 |
1 | 7 | Nguyễn Thế Tuấn Anh | BRV | 7 | s 0 | 2 | 15 | Nguyễn Hoàng | HCM | 4,5 | w 0 | 3 | 11 | Nguyễn Hải Đạt | QDO | 5 | s 0 | 4 | 31 | Nguyễn Hiếu Nghĩa | BRV | 5 | s 0 | 5 | 17 | Đinh Đức Tuấn Kiệt | HPD | 2 | w 0 | 6 | 39 | Phan Xuân Tùng | HAU | 3 | w 1 | 7 | 41 | Đăng Nguyễn Tiến Vinh | DTH | 1 | s 1 | 8 | 36 | Nguyễn Vũ Minh Quân | HCM | 3 | w 1 | 9 | 13 | Đinh Phúc Hải | HPD | 4 | s 0 | Nguyễn Thụy Châu 1416 CTT Rp:1318 Pts. 4 |
1 | 23 | Vũ Yến Nhi | HCM | 0 | - 1K | 2 | 22 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | HPD | 5,5 | w 0 | 3 | 26 | Phạm Thiên Thanh | KGI | 4,5 | s 0 | 4 | 20 | Nguyễn Ngọc Uyển My | HPH | 5 | w 0 | 5 | 13 | Nguyễn Thiên Kim | HNO | 4 | s 0 | 6 | 29 | Nguyễn Hiểu Yến | HNO | 2 | w 1 | 7 | 16 | Nguyễn Đan Lê | NAN | 3,5 | s 1 | 8 | 15 | Đinh Ngọc Lan | NBI | 4,5 | s 0 | 9 | 7 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | QDO | 3 | w 1 | Phùng Châu Giang 1414 CTT Rp:1450 Pts. 5 |
1 | 25 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | DON | 6 | w 1 | 2 | 27 | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | 4,5 | s 0 | 3 | 19 | Thái Ngọc Phương Minh | HCM | 5 | w 0 | 4 | 29 | Nguyễn Hiểu Yến | HNO | 2 | s 1 | 5 | 24 | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | 4 | w 1 | 6 | 5 | Lê Bảo An | TTH | 5,5 | s 1 | 7 | 1 | Nguyễn Thanh Thảo | HPD | 6 | w 0 | 8 | 9 | Nguyễn Ngọc Diệp | BNI | 5 | s 0 | 9 | 11 | Đàm Thị Thúy Hiền | BGI | 4 | w 1 | Lê Duy Khánh 1968 CTT Rp:1925 Pts. 4,5 |
1 | 3 | Lê Thái Phúc An | BNI | 3,5 | w 1 | 2 | 5 | Trần Đình Bảo | QDO | 4,5 | s 0 | 3 | 25 | Đỗ Khôi Nguyên | THO | 4 | w 0 | 4 | 22 | Nguyễn Khánh Nam | LDO | 4,5 | s 0 | 5 | 21 | Mai Duy Minh | CTT | 4 | w 0 | 6 | 16 | Ngô Triệu Khang | HCM | 2,5 | s 1 | 7 | - | bye | - | - | - 1 |
8 | 9 | Đinh Phúc Hải | HPD | 4 | s 1 | 9 | 28 | Hoàng Vũ Trung Quốc | HNO | 4,5 | w ½ | Mai Duy Minh 1963 CTT Rp:1885 Pts. 4 |
1 | 7 | Nguyễn Hải Đạt | QDO | 3,5 | w 1 | 2 | 11 | Vương Sơn Hải | HNO | 7 | s 0 | 3 | 13 | Triệu Gia Huy | QDO | 5 | w 0 | 4 | 1 | Lê Đức Minh Quân | THO | 7 | s 0 | 5 | 17 | Lê Duy Khánh | CTT | 4,5 | s 1 | 6 | 27 | Nguyễn Vũ Minh Quân | HCM | 3 | w 0 | 7 | 14 | Đinh Đức Tuấn Kiệt | HPD | 2 | s 1 | 8 | 10 | Nguyễn Minh Hải | MCC | 5 | w 0 | 9 | - | bye | - | - | - 1 |
Nguyễn Thụy Châu 1722 CTT Rp:1557 Pts. 2 |
1 | 15 | Lê Nguyễn Bảo Ngân | HPH | 4 | w 0 | 2 | 10 | Lê Bùi Hà Linh | QDO | 4 | s 0 | 3 | 8 | Đinh Ngọc Lan | NBI | 3,5 | w 0 | 4 | 9 | Nguyễn Đan Lê | NAN | 1 | s 0 | 5 | 19 | Nguyễn Hiểu Yến | HNO | 1 | w 1 | 6 | 7 | Nguyễn Thiên Kim | HNO | 2 | w 1 | 7 | 17 | Phạm Thiên Thanh | KGI | 4 | s 0 | Phùng Châu Giang 1720 CTT Rp:1667 Pts. 3 |
1 | 16 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | DON | 5 | s 0 | 2 | 9 | Nguyễn Đan Lê | NAN | 1 | w 1 | 3 | 15 | Lê Nguyễn Bảo Ngân | HPH | 4 | s 0 | 4 | 14 | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | 3,5 | w 1 | 5 | 11 | Nguyễn Ngọc Uyển My | HPH | 4 | s 0 | 6 | 4 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | QDO | 3,5 | w 1 | 7 | 2 | Lê Bảo An | TTH | 4 | w 0 |
|
|
|
|
|
|
|