Il sito e stato aggiornato il13.07.2018 05:36:15, Creatore/Ultimo Upload: Vietnamchess
Panoramica giocatori tho
Nr.s. | Nome | paese | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Pos | Gruppo |
2 | Lê Thanh Dương | THO | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 11 | Co_nhanh: B06 |
3 | Lê Đức Minh Quân | THO | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 6,5 | 5 | Co_nhanh: B06 |
32 | Đỗ Khôi Nguyên | THO | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 4 | 27 | Co_nhanh: B06 |
81 | Lê Đức Gia Bảo | THO | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 111 | B09 |
129 | Lê Quang Thái | THO | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 96 | B09 |
39 | Hoàng Trung Hải | THO | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 63 | B11 |
42 | Nguyễn Xuân Anh | THO | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 50 | B11 |
46 | Hồ Thành Hưng | THO | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 5 | 53 | B11 |
26 | Lê Đặng Thành An | THO | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 33 | B13 |
28 | Võ Lê Đức | THO | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 5 | 30 | B13 |
64 | Nguyễn Quang Đức | THO | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 64 | B13 |
23 | Nguyễn Bình An | THO | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 4 | 53 | G11 |
27 | Lưu Quế Chi | THO | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 15 | G11 |
3 | Lê Thanh Dương | THO | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 7 | Co_chop: B06 |
4 | Lê Đức Minh Quân | THO | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 5 | 17 | Co_chop: B06 |
29 | Đỗ Khôi Nguyên | THO | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 22 | Co_chop: B06 |
79 | Lê Đức Gia Bảo | THO | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 85 | B09 |
116 | Lê Quang Thái | THO | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 100 | B09 |
22 | Hoàng Trung Hải | THO | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 48 | B11 |
29 | Nguyễn Xuân Anh | THO | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 49 | B11 |
70 | Hồ Thành Hưng | THO | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 4,5 | 67 | B11 |
31 | Võ Lê Đức | THO | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 5 | 28 | B13 |
62 | Nguyễn Quang Đức | THO | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 52 | B13 |
81 | Lê Đặng Thành An | THO | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 4,5 | 38 | B13 |
17 | Nguyễn Bình An | THO | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 62 | G11 |
22 | Lưu Quế Chi | THO | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 32 | G11 |
31 | Hoang Trung Hai | THO | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 0 | 2,5 | 53 | B11 |
34 | Ho Thanh Hung | THO | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 3,5 | 47 | B11 |
28 | Vo Le Duc | THO | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 24 | B13 |
43 | Nguyen Quang Duc | THO | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 13 | B13 |
1 | Lê Đức Minh Quân | THO | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | CO_TRUYEN_THONG: B06 |
2 | Lê Thanh Dương | THO | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 2 | CO_TRUYEN_THONG: B06 |
25 | Đỗ Khôi Nguyên | THO | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 19 | CO_TRUYEN_THONG: B06 |
5 | Lê Đức Gia Bảo | THO | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 9 | B15 |
10 | Lê Quang Thái | THO | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 4,5 | 6 | B15 |
1 | Lê Đặng Thành An | THO | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 4 | B20 |
2 | Nguyễn Xuân Anh | THO | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 6 | 2 | B20 |
Risultati del ultimo Turno per tho
Tur. | Sc. | Nr. | Nome | FED | Pts. | Risultato | Pts. | Nome | FED | Nr. |
9 | 1 | 3 | Lê Đức Minh Quân | THO | 5½ | 1 - 0 | 7½ | Trương Quang Đăng Khôi | HCM | 1 |
9 | 8 | 9 | Phan Ngọc Long Châu | LDO | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Lê Thanh Dương | THO | 2 |
9 | 12 | 26 | Huỳnh Bảo Long | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Đỗ Khôi Nguyên | THO | 32 |
9 | 41 | 129 | Lê Quang Thái | THO | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Kim Khánh Hưng | HNO | 10 |
9 | 52 | 81 | Lê Đức Gia Bảo | THO | 3 | 0 - 1 | 3 | Phạm Bùi Công Nghĩa | BDH | 44 |
9 | 20 | 118 | Hoàng Minh Nguyên | QNI | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Xuân Anh | THO | 42 |
9 | 21 | 137 | Nguyễn Trí Thịnh | KGI | 5 | 1 - 0 | 5 | Hồ Thành Hưng | THO | 46 |
9 | 34 | 39 | Hoàng Trung Hải | THO | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Hoàng Thái Nghị | HCM | 64 |
9 | 10 | 39 | Nguyễn Đăng Hoàng Tùng | QDO | 5 | 1 - 0 | 5 | Lê Đặng Thành An | THO | 26 |
9 | 12 | 70 | Bùi Đăng Lộc | HNO | 5 | 1 - 0 | 5 | Võ Lê Đức | THO | 28 |
9 | 28 | 64 | Nguyễn Quang Đức | THO | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Phạm Quang Hùng | KGI | 24 |
9 | 10 | 80 | Trần Phương Vi | QNI | 5 | 0 - 1 | 5 | Lưu Quế Chi | THO | 27 |
9 | 20 | 52 | Lê Nguyễn Hồng Nhung | BDU | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Bình An | THO | 23 |
9 | 5 | 25 | Trần Hùng Long | QNI | 5 | 0 - 1 | 5 | Lê Thanh Dương | THO | 3 |
9 | 9 | 12 | Vũ Giang Minh Đức | QNI | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Lê Đức Minh Quân | THO | 4 |
9 | 10 | 29 | Đỗ Khôi Nguyên | THO | 4½ | 0 - 1 | 4 | Bùi Quốc Nghĩa | DAN | 5 |
9 | 40 | 116 | Lê Quang Thái | THO | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Kim Khánh Hưng | HNO | 34 |
9 | 45 | 79 | Lê Đức Gia Bảo | THO | 3 | 1 - 0 | 3 | Mai Nguyễn Xuân Uy | HPD | 6 |
9 | 12 | 22 | Hoàng Trung Hải | THO | 5 | 0 - 1 | 5½ | Lê Phi Lân | HCM | 26 |
9 | 23 | 11 | Vũ Bá Khôi | HCM | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Hồ Thành Hưng | THO | 70 |
9 | 31 | 29 | Nguyễn Xuân Anh | THO | 4 | 1 - 0 | 4 | Phan Hoàng Anh | DTH | 66 |
9 | 9 | 31 | Võ Lê Đức | THO | 5 | 0 - 1 | 5 | Đặng Tuấn Linh | NBI | 12 |
9 | 16 | 34 | Hoàng Lê Minh Nhật | HCM | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Lê Đặng Thành An | THO | 81 |
9 | 29 | 29 | Võ Thiên Ân | HCM | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Quang Đức | THO | 62 |
9 | 19 | 22 | Lưu Quế Chi | THO | 4 | 1 - 0 | 4 | Huỳnh Ngọc Như Ý | DTH | 43 |
9 | 28 | 63 | Đào Minh Khánh | HNO | 3½ | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Bình An | THO | 17 |
9 | 26 | 39 | Le Dinh Anh Tuan | BDH | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Hoang Trung Hai | THO | 31 |
9 | 27 | 34 | Ho Thanh Hung | THO | 2½ | 1 | | bye | | |
9 | 7 | 43 | Nguyen Quang Duc | THO | 5 | ½ - ½ | 4½ | Hoang Viet | HCM | 9 |
9 | 14 | 40 | Le Huy Hai | QNI | 4 | ½ - ½ | 4 | Vo Le Duc | THO | 28 |
9 | 1 | 11 | Vương Sơn Hải | HNO | 7 | 0 - 1 | 6 | Lê Đức Minh Quân | THO | 1 |
9 | 2 | 2 | Lê Thanh Dương | THO | 6 | 1 - 0 | 6 | Nguyễn Tuấn Khôi | HPH | 19 |
9 | 11 | 27 | Nguyễn Vũ Minh Quân | HCM | 3 | 0 - 1 | 3 | Đỗ Khôi Nguyên | THO | 25 |
9 | 1 | 5 | Lê Đức Gia Bảo | THO | | 0 - 1 | | Lê Quang Thái | THO | 10 |
9 | 3 | 8 | Bùi Thế Tài | HPH | | 0 - 1 | | Nguyễn Xuân Anh | THO | 2 |
9 | 4 | 9 | Lê Tuấn Minh | HNO | | 0 - 1 | | Lê Đặng Thành An | THO | 1 |
Dettaglio giocatore per tho
Tur. | Nr.s. | Nome | paese | Pts. | Ris. |
Lê Thanh Dương 1999 THO Rp:2060 Pts. 5,5 |
1 | 23 | Nguyễn Hoàng Khôi | HNO | 4,5 | s 1 | 2 | 27 | Trần Hùng Long | QNI | 5 | w ½ | 3 | 12 | Vũ Giang Minh Đức | QNI | 5 | s 1 | 4 | 7 | Nguyễn Thế Tuấn Anh | BRV | 7 | w 0 | 5 | 32 | Đỗ Khôi Nguyên | THO | 4 | s 1 | 6 | 3 | Lê Đức Minh Quân | THO | 6,5 | w 0 | 7 | 37 | Hoàng Vũ Trung Quốc | HNO | 3,5 | s 1 | 8 | 38 | Bùi Quang Tuấn | HPD | 6,5 | w 0 | 9 | 9 | Phan Ngọc Long Châu | LDO | 4,5 | s 1 | Lê Đức Minh Quân 1998 THO Rp:2150 Pts. 6,5 |
1 | 24 | Nguyễn Tuấn Khôi | HPH | 7 | w 1 | 2 | 32 | Đỗ Khôi Nguyên | THO | 4 | s 1 | 3 | 18 | Hoàng Anh Kiệt | HNO | 4 | w 1 | 4 | 42 | Nguyễn Trần Trí Vũ | HNO | 6 | s 0 | 5 | 22 | Chu An Khôi | CTH | 5 | w 1 | 6 | 2 | Lê Thanh Dương | THO | 5,5 | s 1 | 7 | 7 | Nguyễn Thế Tuấn Anh | BRV | 7 | w ½ | 8 | 4 | Lê Huỳnh Tuấn Khang | DTH | 7 | s 0 | 9 | 1 | Trương Quang Đăng Khôi | HCM | 7,5 | w 1 | Đỗ Khôi Nguyên 1969 THO Rp:1942 Pts. 4 |
1 | 11 | Nguyễn Hải Đạt | QDO | 5 | s 1 | 2 | 3 | Lê Đức Minh Quân | THO | 6,5 | w 0 | 3 | 15 | Nguyễn Hoàng | HCM | 4,5 | s ½ | 4 | 21 | Lê Duy Khánh | CTT | 2 | w 1 | 5 | 2 | Lê Thanh Dương | THO | 5,5 | w 0 | 6 | 33 | Trần Thành Phong | HNO | 6 | s ½ | 7 | 8 | Trần Đình Bảo | QDO | 2,5 | w 1 | 8 | 22 | Chu An Khôi | CTH | 5 | s 0 | 9 | 26 | Huỳnh Bảo Long | HCM | 5 | s 0 | Lê Đức Gia Bảo 1809 THO Rp:1714 Pts. 3 |
1 | 12 | Phạm Đăng Minh | HNO | 7,5 | w 0 | 2 | 126 | Lương Minh Quân | HPD | 3 | s 1 | 3 | 34 | Lương Kiến An | HCM | 4 | w 1 | 4 | 28 | Lê Hoàng Anh | HPH | 5,5 | s 0 | 5 | 4 | Nguyễn Ngô Trung Quân | DTH | 4 | w 0 | 6 | 50 | Phan Thái Bảo | HCM | 3 | s 0 | 7 | 42 | Giáp Xuân Cường | BGI | 4 | w 0 | 8 | 118 | Nguyễn Tiến Nhân | KTH | 2 | s 1 | 9 | 44 | Phạm Bùi Công Nghĩa | BDH | 4 | w 0 | Lê Quang Thái 1761 THO Rp:1769 Pts. 3,5 |
1 | 60 | Nguyễn Trung Đức | BNI | 6 | w ½ | 2 | 66 | Trương Gia Đạt | HAU | 4 | s 1 | 3 | 4 | Nguyễn Ngô Trung Quân | DTH | 4 | w 0 | 4 | 58 | Nguyễn Phước Quý Ân | DAN | 4,5 | s 0 | 5 | 64 | Phạm Đức Phúc Nguyên | DBI | 3 | w 1 | 6 | 42 | Giáp Xuân Cường | BGI | 4 | s 1 | 7 | 30 | Nguyễn Đức Nhân | TTH | 4,5 | w 0 | 8 | 38 | Trần Lê Quang Khải | LDO | 5,5 | s 0 | 9 | 10 | Nguyễn Kim Khánh Hưng | HNO | 4,5 | w 0 | Hoàng Trung Hải 1712 THO Rp:1630 Pts. 5 |
1 | 108 | Lê Quang Minh | CTH | 3 | w 1 | 2 | 140 | Lê Minh Nguyên | DAN | 5,5 | s 0 | 3 | 106 | Đỗ Tiến Minh | VCH | 4 | w 0 | 4 | 86 | Ngô Trọng Quốc Đạt | QDO | 4 | s 1 | 5 | 92 | Lê Quốc Hoàn | KTH | 4 | w 0 | 6 | 77 | Nguyễn Văn Cường | BNC | 4 | s 1 | 7 | 78 | Bạch Hưng Dũng | NAN | 4 | w 1 | 8 | 110 | Ngô Nhật Minh | HPD | 5 | s 0 | 9 | 64 | Nguyễn Hoàng Thái Nghị | HCM | 4 | w 1 | Nguyễn Xuân Anh 1709 THO Rp:1691 Pts. 5 |
1 | 111 | Nguyễn Bình Minh | QDO | 4,5 | s 1 | 2 | 7 | Đặng Ngọc Minh | BGI | 6 | w 0 | 3 | 107 | Lê Hoàng Minh | KTT | 3 | s 1 | 4 | 128 | Phạm Minh Sơn | HPD | 5 | w 0 | 5 | 117 | Phạm Minh Nghĩa | HNO | 5,5 | s 1 | 6 | 119 | Nguyễn Đăng Nguyên | HNO | 4 | w 1 | 7 | 123 | Phạm Trường Phú | HNO | 5,5 | s 0 | 8 | 91 | Nguyễn Quang Hình | QDO | 4 | w 1 | 9 | 118 | Hoàng Minh Nguyên | QNI | 6 | s 0 | Hồ Thành Hưng 1705 THO Rp:1695 Pts. 5 |
1 | 115 | Phạm Hà Minh | CFR | 3 | s 1 | 2 | 11 | Bùi Huy Phước | BNI | 8,5 | w 0 | 3 | 109 | Lê Tuấn Minh | HNO | 4 | s 1 | 4 | 135 | Nguyễn Duy Thành | QDO | 4,5 | w ½ | 5 | 125 | Nguyễn Anh Quân | HDU | 2,5 | s 1 | 6 | 27 | Bạch Thế Vinh | BNI | 6 | w 0 | 7 | 111 | Nguyễn Bình Minh | QDO | 4,5 | s ½ | 8 | 119 | Nguyễn Đăng Nguyên | HNO | 4 | w 1 | 9 | 137 | Nguyễn Trí Thịnh | KGI | 6 | s 0 | Lê Đặng Thành An 1586 THO Rp:1613 Pts. 5 |
1 | 70 | Bùi Đăng Lộc | HNO | 6 | s 0 | 2 | 63 | Đồng Hoa Minh Đức | HPD | 4,5 | w 1 | 3 | 60 | Nguyễn Đức Dũng | HPD | 3 | s 1 | 4 | 48 | Ngô Minh Quân | TTH | 5,5 | w 1 | 5 | 33 | Nguyễn Nam Khánh | HPH | 4 | s 1 | 6 | 5 | Nguyễn Xuân Hiển | HNO | 6 | w 0 | 7 | 7 | Nguyễn Đức Dũng | HNO | 6,5 | s 0 | 8 | 49 | Nguyễn Minh Đạt | BTR | 4 | w 1 | 9 | 39 | Nguyễn Đăng Hoàng Tùng | QDO | 6 | s 0 | Võ Lê Đức 1584 THO Rp:1610 Pts. 5 |
1 | 72 | Lại Đức Minh | VCH | 4 | s 1 | 2 | 5 | Nguyễn Xuân Hiển | HNO | 6 | w 0 | 3 | 66 | Lê Quốc Hưng | BRV | 4 | s 1 | 4 | 58 | Nguyễn Thiệu Anh | BGI | 6,5 | w 1 | 5 | 41 | Nguyễn Minh Chí Thiện | BTR | 5,5 | s 1 | 6 | 11 | Trần Quốc Phú | DAN | 6,5 | w ½ | 7 | 44 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 6,5 | s 0 | 8 | 37 | Nguyễn Phúc Thành | HPH | 5,5 | w ½ | 9 | 70 | Bùi Đăng Lộc | HNO | 6 | s 0 | Nguyễn Quang Đức 1548 THO Rp:1513 Pts. 3,5 |
1 | 20 | Nguyễn Đăng Bảo | HCM | 5 | w 1 | 2 | 17 | Trần Đình Đăng Khoa | DON | 4,5 | w 1 | 3 | 13 | Nguyễn Việt Bách | DAN | 3,5 | s ½ | 4 | 8 | Nguyễn Lê Ngọc Quý | LDO | 4,5 | s 0 | 5 | 15 | Phạm Anh Dũng | QNI | 4,5 | w 0 | 6 | 16 | Nguyễn Bá Phước Huy | TTH | 5,5 | s 0 | 7 | 38 | Trần Hải Đức | LDO | 4 | w 1 | 8 | 22 | Trần Tùng Quân | QDO | 4,5 | s 0 | 9 | 24 | Phạm Quang Hùng | KGI | 4,5 | w 0 | Nguyễn Bình An 1282 THO Rp:1186 Pts. 4 |
1 | 64 | Đàm Minh Hằng | HCM | 2,5 | s 1 | 2 | 1 | Vũ Mỹ Linh | HNO | 6,5 | s 0 | 3 | 49 | Lê Khánh Vân | PYE | 4 | w 1 | 4 | 44 | Nguyễn Ngọc Phong Nhi | HPD | 4,5 | w ½ | 5 | 81 | Trịnh Hải Đường | BNI | 5,5 | s 0 | 6 | 48 | Lê Phương Thùy | PYE | 4 | w 0 | 7 | 58 | Trần Ngọc Như Ý | BTR | 3 | s 1 | 8 | 65 | Đào Minh Khánh | HNO | 5 | w ½ | 9 | 52 | Lê Nguyễn Hồng Nhung | BDU | 5 | s 0 | Lưu Quế Chi 1278 THO Rp:1387 Pts. 6 |
1 | 68 | Nguyễn Ngọc Linh | HDU | 2,5 | s 1 | 2 | 5 | Nguyễn Phan Mai Linh | LDO | 3,5 | s 1 | 3 | 8 | Ngô Thị Kiều Thơ | BTR | 4,5 | w 0 | 4 | 48 | Lê Phương Thùy | PYE | 4 | w 1 | 5 | 67 | Hoàng Tùng Lâm | QNI | 6 | s 0 | 6 | 4 | Đinh Nguyễn Hiền Anh | DON | 6 | w 0 | 7 | 55 | Hồ Lê Thanh Nhã | PYE | 5 | s 1 | 8 | 52 | Lê Nguyễn Hồng Nhung | BDU | 5 | w 1 | 9 | 80 | Trần Phương Vi | QNI | 5 | s 1 | Lê Thanh Dương 1998 THO Rp:2108 Pts. 6 |
1 | 22 | Nguyễn Tuấn Khôi | HPH | 6 | w 0 | 2 | 17 | Hoàng Anh Kiệt | HNO | 6 | s 0 | 3 | 8 | Trần Đình Bảo | QDO | 3,5 | w 1 | 4 | 20 | Chu An Khôi | CTH | 5 | s 1 | 5 | 26 | Nguyễn Khánh Nam | LDO | 5 | w 1 | 6 | 1 | Trương Quang Đăng Khôi | HCM | 5,5 | w 1 | 7 | 34 | Bùi Quang Tuấn | HPD | 7 | s 0 | 8 | 5 | Bùi Quốc Nghĩa | DAN | 5 | w 1 | 9 | 25 | Trần Hùng Long | QNI | 5 | s 1 | Lê Đức Minh Quân 1997 THO Rp:2022 Pts. 5 |
1 | 23 | Nguyễn Văn Nhật Linh | BRV | 3,5 | s 1 | 2 | 29 | Đỗ Khôi Nguyên | THO | 4,5 | w 1 | 3 | 31 | Đàm Minh Quân | HCM | 4,5 | s 0 | 4 | 1 | Trương Quang Đăng Khôi | HCM | 5,5 | w 1 | 5 | 27 | Phạm Quang Nghị | BDU | 4,5 | s 0 | 6 | 33 | Hoàng Vũ Trung Quốc | HNO | 5,5 | w ½ | 7 | 13 | Đinh Phúc Hải | HPD | 3 | s 1 | 8 | 25 | Trần Hùng Long | QNI | 5 | w 0 | 9 | 12 | Vũ Giang Minh Đức | QNI | 5 | s ½ | Đỗ Khôi Nguyên 1972 THO Rp:1988 Pts. 4,5 |
1 | 10 | Trần Huỳnh Đại | HAU | 4 | w 1 | 2 | 4 | Lê Đức Minh Quân | THO | 5 | s 0 | 3 | 16 | Đinh Đức Tuấn Kiệt | HPD | 3 | w 1 | 4 | 22 | Nguyễn Tuấn Khôi | HPH | 6 | s 0 | 5 | 12 | Vũ Giang Minh Đức | QNI | 5 | w ½ | 6 | 31 | Đàm Minh Quân | HCM | 4,5 | w 1 | 7 | 1 | Trương Quang Đăng Khôi | HCM | 5,5 | s 0 | 8 | 14 | Nguyễn Hoàng | HCM | 3,5 | s 1 | 9 | 5 | Bùi Quốc Nghĩa | DAN | 5 | w 0 | Lê Đức Gia Bảo 1812 THO Rp:1686 Pts. 4 |
1 | 16 | Nguyễn Trung Minh | BNI | 3,5 | w 0 | 2 | 126 | Nguyễn Đăng Thiên Phúc | CTH | 1 | s 1 | 3 | 28 | Lê Ngọc Minh Trường | HCM | 5 | w 0 | 4 | 120 | Trần Lê Tất Thành | DAN | 5 | s 0 | 5 | 106 | Khúc Hải Nam | HPD | 4 | w 0 | 6 | 87 | Nguyễn Minh Đức | TNT | 4 | s 1 | Visualizza lista completa
|
|
|