Il sito e stato aggiornato il13.07.2018 05:36:15, Creatore/Ultimo Upload: Vietnamchess
Panoramica giocatori lan
Nr.s. | Nome | paese | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Pos | Gruppo |
25 | Nguyễn Thành Trung | LAN | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 53 | B13 |
20 | Lê Phúc Nguyên | LAN | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 12 | B15 |
26 | Đặng Bảo Thiên | LAN | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 4 | 28 | B15 |
20 | Đặng Thị Vân Khanh | LAN | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 25 | G13 |
1 | Trần Thị Hồng Phấn | LAN | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 4 | 6 | G17 |
2 | Nguyễn Thị Phương Thy | LAN | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | | | 3,5 | 8 | G17 |
22 | Nguyễn Thành Trung | LAN | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 9 | B13 |
9 | Lê Phúc Nguyên | LAN | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6,5 | 4 | B15 |
18 | Đặng Bảo Thiên | LAN | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 28 | B15 |
22 | Đặng Thị Vân Khanh | LAN | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 8 | G13 |
4 | Trần Thị Hồng Phấn | LAN | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | 4,5 | 4 | G17 |
7 | Nguyễn Thị Phương Thy | LAN | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 11 | G17 |
29 | Nguyen Thanh Trung | LAN | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 36 | B13 |
12 | Le Phuc Nguyen | LAN | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 23 | B15 |
20 | Dang Bao Thien | LAN | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | ½ | ½ | 1 | 4,5 | 16 | B15 |
19 | Dang Thi Van Khanh | LAN | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4,5 | 13 | G13 |
3 | Tran Thi Hong Phan | LAN | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | | | 5 | 2 | G17 |
5 | Nguyen Thi Phuong Thy | LAN | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | | | 4 | 7 | G17 |
8 | Trần Khánh Toàn | LAN | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 5 | B15 |
Risultati del ultimo Turno per lan
Tur. | Sc. | Nr. | Nome | FED | Pts. | Risultato | Pts. | Nome | FED | Nr. |
9 | 32 | 25 | Nguyễn Thành Trung | LAN | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Hoàng Thanh Phong | QDO | 77 |
9 | 10 | 26 | Đặng Bảo Thiên | LAN | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Trung Hiếu | QDO | 10 |
9 | 12 | 35 | Nguyễn Gia Huy | HCM | 4 | 0 - 1 | 4 | Lê Phúc Nguyên | LAN | 20 |
9 | 10 | 20 | Đặng Thị Vân Khanh | LAN | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | HCM | 10 |
7 | 4 | 6 | Vũ Khánh Linh | HNO | 3½ | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Thị Phương Thy | LAN | 2 |
7 | 5 | 1 | Trần Thị Hồng Phấn | LAN | 3 | 1 - 0 | 2½ | Lê Thị Như Quỳnh | LDO | 10 |
9 | 2 | 22 | Nguyễn Thành Trung | LAN | 6 | ½ - ½ | 6½ | Võ Phạm Thiên Phúc | HCM | 4 |
9 | 2 | 9 | Lê Phúc Nguyên | LAN | 6½ | 0 - 1 | 6 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 8 |
9 | 15 | 35 | Trần Gia Tiến | CTH | 3 | 0 - 1 | 3 | Đặng Bảo Thiên | LAN | 18 |
9 | 6 | 16 | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | HCM | 5 | 0 - 1 | 5 | Đặng Thị Vân Khanh | LAN | 22 |
7 | 2 | 4 | Trần Thị Hồng Phấn | LAN | 3½ | 1 - 0 | 4½ | Hà Phương Hoàng Mai | TTH | 6 |
7 | 4 | 7 | Nguyễn Thị Phương Thy | LAN | 3 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 3 |
9 | 23 | 29 | Nguyen Thanh Trung | LAN | 2½ | 1 | | bye | | |
9 | 12 | 25 | Nguyen Sinh Cung | QNI | 3 | 0 - 1 | 3½ | Dang Bao Thien | LAN | 20 |
9 | 14 | 12 | Le Phuc Nguyen | LAN | 3 | ½ - ½ | 2½ | Le Minh Kha | BTR | 22 |
9 | 5 | 5 | Nguyen Ngan Ha | HCM | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Dang Thi Van Khanh | LAN | 19 |
7 | 1 | 7 | Nguyen Hong Anh | HCM | 5 | ½ - ½ | 4½ | Tran Thi Hong Phan | LAN | 3 |
7 | 2 | 13 | Ha Phuong Hoang Mai | TTH | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyen Thi Phuong Thy | LAN | 5 |
9 | 4 | 8 | Trần Khánh Toàn | LAN | | 0 - 1 | | Đỗ Trần Trung Kiên | HPH | 2 |
Dettaglio giocatore per lan
Tur. | Nr.s. | Nome | paese | Pts. | Ris. |
Nguyễn Thành Trung 1587 LAN Rp:1520 Pts. 4 |
1 | 69 | Nguyễn Vũ Hải Lân | BGI | 2 | w 1 | 2 | 2 | Nguyễn Đức Sang | HCM | 6,5 | s 0 | 3 | 51 | Lê Huy Hải | QNI | 5 | w 1 | 4 | 45 | Huỳnh Kim Sơn | HCM | 5 | s 1 | 5 | 44 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 6,5 | w 0 | 6 | 42 | Đặng Hoàng Quý Nhân | BDH | 5 | s 0 | 7 | 52 | Đỗ Thành Trung | QNI | 4 | w 0 | 8 | 63 | Đồng Hoa Minh Đức | HPD | 4,5 | s 0 | 9 | 77 | Trần Hoàng Thanh Phong | QDO | 3 | w 1 | Lê Phúc Nguyên 1504 LAN Rp:1549 Pts. 5 |
1 | 40 | Lý Đình Minh Mẫn | HCM | 4 | s 1 | 2 | 5 | Đào Minh Nhật | HPH | 6,5 | w 0 | 3 | 38 | Lê Quốc Định | BRV | 3,5 | s 1 | 4 | 6 | Võ Huỳnh Thiên | CTH | 5,5 | s 1 | 5 | 7 | Nguyễn Tuấn Ngọc | TNG | 6 | w 1 | 6 | 1 | Ngô Đức Trí | HNO | 7 | w 0 | 7 | 9 | Phạm Phú Quang | HCM | 5 | s 0 | 8 | 17 | Phan Minh Triều | NTH | 6 | w 0 | 9 | 35 | Nguyễn Gia Huy | HCM | 4 | s 1 | Đặng Bảo Thiên 1498 LAN Rp:1461 Pts. 4 |
1 | 6 | Võ Huỳnh Thiên | CTH | 5,5 | w 0 | 2 | 39 | Đào Việt Long | HNO | 3 | s 1 | 3 | 2 | Đặng Anh Quốc | KGI | 4 | w 0 | 4 | 37 | Lê Dân Chính | HNO | 4 | s 1 | 5 | 14 | Mai Lê Khôi Nguyên | HCM | 5,5 | w ½ | 6 | 23 | Nguyễn Duy Linh | BNI | 4 | s 1 | 7 | 13 | Lê Nhật Khánh Huy | TTH | 5,5 | w 0 | 8 | 40 | Lý Đình Minh Mẫn | HCM | 4 | s ½ | 9 | 10 | Nguyễn Trung Hiếu | QDO | 5 | w 0 | Đặng Thị Vân Khanh 1205 LAN Rp:1161 Pts. 4 |
1 | 41 | Phạm Thị Minh Ngọc | HPH | 4,5 | w 1 | 2 | 5 | Nguyễn Ngô Liên Hương | DTH | 7 | s 0 | 3 | 33 | Phạm Ngọc Thiên Thùy | TTH | 5 | w 1 | 4 | 1 | Nguyễn Ngân Hà | HCM | 5 | s 0 | 5 | 27 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | CTH | 4 | w 0 | 6 | 35 | Nguyễn Phương Anh | HPH | 3,5 | s 1 | 7 | 25 | Nguyễn Thị Khánh Vân | NBI | 5 | w 1 | 8 | 16 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | DTH | 5,5 | s 0 | 9 | 10 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | HCM | 5 | w 0 | Trần Thị Hồng Phấn 1145 LAN Rp:1189 Pts. 4 |
1 | 9 | Hà Phương Hoàng Mai | TTH | 6 | s ½ | 2 | 8 | Trần Thị Phương Anh | BDU | 2,5 | w ½ | 3 | 11 | Nguyễn Hoàng Vô Song | LDO | 3,5 | s 1 | 4 | 4 | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 5 | w 0 | 5 | 2 | Nguyễn Thị Phương Thy | LAN | 3,5 | s 1 | 6 | 5 | Nguyễn Vũ Thu Hiền | HNO | 4,5 | s 0 | 7 | 10 | Lê Thị Như Quỳnh | LDO | 2,5 | w 1 | Nguyễn Thị Phương Thy 1144 LAN Rp:1137 Pts. 3,5 |
1 | 10 | Lê Thị Như Quỳnh | LDO | 2,5 | w 1 | 2 | 5 | Nguyễn Vũ Thu Hiền | HNO | 4,5 | s 0 | 3 | 15 | Dương Thị Thanh Huyền | NAN | 3,5 | s 1 | 4 | 9 | Hà Phương Hoàng Mai | TTH | 6 | w 0 | 5 | 1 | Trần Thị Hồng Phấn | LAN | 4 | w 0 | 6 | 12 | Trần Thị Yến Xuân | DTH | 1 | s 1 | 7 | 6 | Vũ Khánh Linh | HNO | 4 | s ½ | Nguyễn Thành Trung 1605 LAN Rp:1755 Pts. 6,5 |
1 | 62 | Nguyễn Quang Đức | THO | 4 | s 0 | 2 | 54 | Nguyễn Hoàng Anh | KTT | 3 | w 1 | 3 | 48 | Nguyễn Quang Hiếu | NBI | 3 | s 1 | 4 | 37 | Nguyễn Thành Vương Phú Quang | BDU | 5 | w 0 | 5 | 50 | Nguyễn Khắc Trường | NTH | 5 | s 1 | 6 | 44 | Nguyễn Phúc Thành | HPH | 4,5 | w 1 | 7 | 19 | Phạm Anh Dũng | QNI | 4 | s 1 | 8 | 13 | Nguyễn Minh Chí Thiện | BTR | 5 | s 1 | 9 | 4 | Võ Phạm Thiên Phúc | HCM | 7 | w ½ | Lê Phúc Nguyên 1534 LAN Rp:1698 Pts. 6,5 |
1 | 29 | Huỳnh Quốc An | BTR | 4 | w ½ | 2 | 6 | Đặng Anh Quốc | KGI | 5,5 | s 1 | 3 | 12 | Nguyễn Nhật Huy | CTH | 5 | w 1 | 4 | 1 | Ngô Đức Trí | HNO | 7,5 | w 0 | 5 | 28 | Đỗ Thanh Lộc | TTH | 4,5 | s 1 | 6 | 10 | Đào Minh Nhật | HPH | 5,5 | s 1 | 7 | 3 | Nguyễn Trung Hiếu | QDO | 6 | w 1 | 8 | 2 | Phạm Phú Vinh | HNO | 6 | s 1 | 9 | 8 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 7 | w 0 | Đặng Bảo Thiên 1524 LAN Rp:1473 Pts. 4 |
1 | 38 | Đào Việt Long | HNO | 4 | s 1 | 2 | 7 | Mai Lê Khôi Nguyên | HCM | 5 | w 0 | 3 | 26 | Mai Văn Nghĩa | TTH | 4,5 | s 0 | 4 | 40 | Vũ Ngọc Tùng | HCM | 1 | w 1 | 5 | 23 | Đỗ Trần Trung Kiên | HPH | 5 | s 0 | 6 | 30 | Lê Thái Học | HCM | 4 | w 1 | 7 | 24 | Nguyễn Sinh Cung | QNI | 4 | s 0 | 8 | 11 | Huỳnh Anh Khoa | DAN | 4,5 | w 0 | 9 | 35 | Trần Gia Tiến | CTH | 3 | s 1 | Đặng Thị Vân Khanh 1231 LAN Rp:1360 Pts. 6 |
1 | 3 | Nguyễn Thiên Ngân | TNG | 6 | w 0 | 2 | 31 | Đỗ Thùy Anh | QNI | 4 | s 1 | 3 | 5 | Nguyễn Ngô Liên Hương | DTH | 4,5 | w 0 | 4 | 37 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | HPH | 4 | w 1 | 5 | 2 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | HCM | 3 | s 1 | 6 | 1 | Bùi Ngọc Phương Nghi | HCM | 5 | s 0 | 7 | 28 | Trần Nguyễn Hà My | BDU | 3 | w 1 | 8 | 38 | Phạm Thị Minh Ngọc | HPH | 5 | s 1 | 9 | 16 | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | HCM | 5 | s 1 | Trần Thị Hồng Phấn 1171 LAN Rp:1246 Pts. 4,5 |
1 | 12 | Trần Thị Phương Anh | BDU | 3 | w 1 | 2 | 17 | Đỗ Đinh Hồng Chinh | DTH | 3 | s ½ | 3 | 1 | Trần Thị Diễm Quỳnh | NAN | 4,5 | w 1 | 4 | 3 | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 5 | s 0 | 5 | 5 | Lê Thị Như Quỳnh | LDO | 4 | w 0 | 6 | 15 | Lê Ngọc Nguyệt Cát | TTH | 3 | s 1 | 7 | 6 | Hà Phương Hoàng Mai | TTH | 4,5 | w 1 | Nguyễn Thị Phương Thy 1168 LAN Rp:1115 Pts. 3 |
1 | 15 | Lê Ngọc Nguyệt Cát | TTH | 3 | s 1 | 2 | 9 | Trần Thị Yến Xuân | DTH | 4 | w 0 | 3 | 16 | Nguyễn Thùy Nhung | HNO | 1 | s 1 | 4 | 11 | Nguyễn Vũ Thu Hiền | HNO | 5 | w 0 | 5 | 12 | Trần Thị Phương Anh | BDU | 3 | s 1 | 6 | 2 | Lê Thùy An | HCM | 4 | s 0 | 7 | 3 | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 5 | w 0 | Nguyen Thanh Trung 1833 LAN Rp:1698 Pts. 3,5 |
1 | 7 | Le Quang An | HCM | 4,5 | w 1 | 2 | 5 | Tran Dang Minh Quang | BNI | 7 | s 0 | 3 | 16 | Nguyen Duc Dung | HNO | 5,5 | s 0 | 4 | 18 | Vo Thien An | HCM | 5 | w 0 | 5 | 38 | Nguyen Huu Khang | DAN | 3 | s ½ | 6 | 32 | Nguyen Minh Chi Thien | BTR | 3 | w 1 | 7 | 34 | Nguyen Nam Khanh | HPH | 3,5 | s 0 | 8 | 35 | Dang Hoang Quy Nhan | BDH | 4,5 | w 0 | 9 | - | bye | - | - | - 1 |
Le Phuc Nguyen 1805 LAN Rp:1719 Pts. 3,5 |
1 | 27 | Nguyen Gia Huy | HCM | 3,5 | w 1 | 2 | 3 | Ngo Duc Tri | HNO | 6 | s 0 | 3 | 31 | Dao Xuan Thuy | QDO | 4 | w 1 | 4 | 15 | Nguyen Khanh Duong | HPH | 5,5 | s 0 | 5 | 24 | Nguyen Duy Linh | BNI | 4 | w 1 | 6 | 4 | Nguyen Huynh Minh Thien | HNO | 6 | w 0 | 7 | 19 | Huynh Quoc An | BTR | 4,5 | s 0 | 8 | 14 | Tran Van Tien Dat | TTH | 4,5 | s 0 | 9 | 22 | Le Minh Kha | BTR | 3 | w ½ | Dang Bao Thien 1797 LAN Rp:1803 Pts. 4,5 |
1 | 5 | Huynh Hai Him | HCM | 5 | w 1 | 2 | 7 | Mai Le Khoi Nguyen | HCM | 7,5 | s 0 | 3 | 11 | Nguyen Nhat Huy | CTH | 5 | w ½ | 4 | 9 | Do Thanh Loc | TTH | 4 | s ½ | 5 | 1 | Nguyen Trung Hieu | QDO | 4,5 | w ½ | 6 | 17 | Mai Van Nghia | TTH | 5 | s 0 | 7 | 23 | Vo Huu Tuan | NTH | 3,5 | w ½ | 8 | 27 | Nguyen Gia Huy | HCM | 3,5 | s ½ | 9 | 25 | Nguyen Sinh Cung | QNI | 3 | s 1 | Dang Thi Van Khanh 1605 LAN Rp:1612 Pts. 4,5 |
1 | 4 | Nguyen Ngo Lien Huong | DTH | 6 | w 1 | 2 | 12 | Nguyen Ngoc Van Anh | DTH | 3,5 | s 0 | 3 | 6 | Luu Ha Bich Ngoc | HCM | 4 | w ½ | 4 | 30 | Nguyen Thi Ha Phuong | NAN | 5 | s 1 | 5 | 10 | Phung Phuong Nguyen | TNG | 4,5 | w 1 | 6 | 3 | Thanh Uyen Dung | HNO | 5 | s 1 | 7 | 11 | Vu Bui Thi Thanh Van | NBI | 7,5 | s 0 | 8 | 24 | Luong Hoang Tu Linh | BGI | 7,5 | w 0 | 9 | 5 | Nguyen Ngan Ha | HCM | 5,5 | s 0 | Tran Thi Hong Phan 1559 LAN Rp:1710 Pts. 5 |
1 | 13 | Ha Phuong Hoang Mai | TTH | 5 | w 1 | 2 | 10 | Nguyen Vu Thu Hien | HNO | 4 | s ½ | 3 | 12 | Tran Thi Phuong Anh | BDU | 3,5 | s ½ | 4 | 5 | Nguyen Thi Phuong Thy | LAN | 4 | w ½ | 5 | 9 | Nguyen Xuan Nhi | CTH | 3,5 | s 1 | 6 | 11 | Tran Thi Diem Quynh | NAN | 4 | w 1 | 7 | 7 | Nguyen Hong Anh | HCM | 5,5 | s ½ | Nguyen Thi Phuong Thy 1557 LAN Rp:1604 Pts. 4 |
1 | 15 | Bui Thi Diep Anh | QNI | 3 | w ½ | 2 | 2 | Tran Thi Yen Xuan | DTH | 2 | s 1 | 3 | 11 | Tran Thi Diem Quynh | NAN | 4 | w ½ | 4 | 3 | Tran Thi Hong Phan | LAN | 5 | s ½ | 5 | 6 | Le Thuy An | HCM | 3,5 | w 1 | 6 | 7 | Nguyen Hong Anh | HCM | 5,5 | w ½ | 7 | 13 | Ha Phuong Hoang Mai | TTH | 5 | s 0 | Visualizza lista completa
|
|
|