Il sito e stato aggiornato il13.07.2018 05:36:15, Creatore/Ultimo Upload: Vietnamchess
Panoramica giocatori bnc
Nr.s. | Nome | paese | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Pos | Gruppo |
77 | Nguyễn Văn Cường | BNC | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 88 | B11 |
105 | Ngô Xuân Lộc | BNC | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 103 | B11 |
17 | Thiệu Gia Linh | BNC | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 22 | G07 |
25 | Đỗ Hà Trang | BNC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 4 | 16 | G07 |
62 | Nguyễn Thùy Dung | BNC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 3 | 71 | G11 |
71 | Nguyễn Hà Ngọc | BNC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 2,5 | 76 | G11 |
77 | Nguyễn Văn Cường | BNC | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 36 | B11 |
103 | Ngô Xuân Lộc | BNC | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 105 | B11 |
15 | Thiệu Gia Linh | BNC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 3,5 | 21 | G07 |
22 | Đỗ Hà Trang | BNC | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 6 | G07 |
60 | Nguyễn Thùy Dung | BNC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 67 | G11 |
69 | Nguyễn Hà Ngọc | BNC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 78 | G11 |
7 | Thiệu Gia Linh | BNC | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | | | 4 | 5 | G07 |
11 | Đỗ Hà Trang | BNC | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | | | 5,5 | 2 | G07 |
Risultati del ultimo Turno per bnc
Tur. | Sc. | Nr. | Nome | FED | Pts. | Risultato | Pts. | Nome | FED | Nr. |
9 | 43 | 51 | Nguyễn Hữu Phúc | HPD | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Ngô Xuân Lộc | BNC | 105 |
9 | 56 | 77 | Nguyễn Văn Cường | BNC | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Danh Sơn | HNO | 127 |
9 | 10 | 25 | Đỗ Hà Trang | BNC | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Lê Minh Anh | TTH | 13 |
9 | 11 | 15 | Nghiêm Tố Hân | QDO | 3 | 0 - 1 | 3 | Thiệu Gia Linh | BNC | 17 |
9 | 33 | 69 | Trần Nguyễn Thúy Nga | KTH | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Thùy Dung | BNC | 62 |
9 | 36 | 34 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Hà Ngọc | BNC | 71 |
9 | 28 | 77 | Nguyễn Văn Cường | BNC | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Huỳnh Minh Trung | HCM | 48 |
9 | 53 | 103 | Ngô Xuân Lộc | BNC | 3 | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Nam Anh | HCM | 72 |
9 | 4 | 6 | Vũ Nguyễn Uyên Nhi | HCM | 5 | ½ - ½ | 5 | Đỗ Hà Trang | BNC | 22 |
9 | 10 | 15 | Thiệu Gia Linh | BNC | 2½ | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Thu Uyên | BGI | 8 |
9 | 35 | 60 | Nguyễn Thùy Dung | BNC | 2 | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Thanh Tường Vân | LDO | 75 |
9 | 38 | 69 | Nguyễn Hà Ngọc | BNC | 0 | 1 - 0 | 2 | Đàm Minh Hằng | HCM | 62 |
7 | 2 | 8 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | TNT | 3 | 0 - 1 | 4½ | Đỗ Hà Trang | BNC | 11 |
7 | 4 | 7 | Thiệu Gia Linh | BNC | 4 | 0 - 1 | 3 | Phạm Mai Trang | HPD | 12 |
Dettaglio giocatore per bnc
Tur. | Nr.s. | Nome | paese | Pts. | Ris. |
Nguyễn Văn Cường 1674 BNC Rp:1651 Pts. 4 |
1 | 8 | Trương Gia Hưng | HCM | 5 | w 1 | 2 | 24 | Hoàng Nguyễn Minh Hiếu | TTH | 6 | s 0 | 3 | 40 | Lê Phúc Tân | PYE | 4 | w 0 | 4 | 31 | Lê Quý Tài | BDU | 5 | w 0 | 5 | 97 | Thái Văn Gia Kiên | KTH | 4 | s 1 | 6 | 39 | Hoàng Trung Hải | THO | 5 | w 0 | 7 | 113 | Nguyễn Tuấn Minh | QNI | 4 | s 1 | 8 | 34 | Nguyễn Lê Nhật Huy | DTH | 4 | s 0 | 9 | 127 | Phạm Danh Sơn | HNO | 3 | w 1 | Ngô Xuân Lộc 1645 BNC Rp:1639 Pts. 3,5 |
1 | 36 | Phạm Phúc Khôi Nguyên | BNI | 5,5 | w ½ | 2 | 56 | Trần Minh Đức | NAN | 5 | s 1 | 3 | 22 | Trần Văn Anh Kiệt | TTH | 4,5 | w 0 | 4 | 16 | Lưu Quốc Việt | HNO | 5,5 | s 1 | 5 | 14 | Lê Kiết Tường | BDU | 6 | w 1 | 6 | 20 | Tống Hải Anh | HNO | 6,5 | s 0 | 7 | 33 | Trần Tuấn Kiệt | TTH | 5,5 | w 0 | 8 | 43 | Đỗ Hoàng Chung Thống | HCM | 4,5 | w 0 | 9 | 51 | Nguyễn Hữu Phúc | HPD | 4,5 | s 0 | Thiệu Gia Linh 1376 BNC Rp:1293 Pts. 4 |
1 | 4 | Lâm Bình Nguyên | TTH | 7,5 | s ½ | 2 | 6 | Vũ Nguyễn Uyên Nhi | HCM | 5 | w 0 | 3 | 26 | Phạm Mai Trang | HPD | 4 | s 0 | 4 | 10 | Nguyễn Thu Uyên | BGI | 2,5 | w ½ | 5 | 13 | Lê Minh Anh | TTH | 4 | w 0 | 6 | - | bye | - | - | - 1 |
7 | 14 | Hoàng Nguyên Giang | HNO | 3 | s 0 | 8 | 22 | Nguyễn Đỗ Diễm Phúc | CTH | 2 | w 1 | 9 | 15 | Nghiêm Tố Hân | QDO | 3 | s 1 | Đỗ Hà Trang 1368 BNC Rp:1339 Pts. 4 |
1 | 12 | Nguyễn Nhật Nam An | HCM | 4 | s 1 | 2 | 4 | Lâm Bình Nguyên | TTH | 7,5 | w 0 | 3 | 6 | Vũ Nguyễn Uyên Nhi | HCM | 5 | s 0 | 4 | 8 | Hàng Trần Trúc Linh | HCM | 4 | w 1 | 5 | 15 | Nghiêm Tố Hân | QDO | 3 | s 1 | 6 | 18 | Trần Ngô Mai Linh | HNO | 5,5 | w ½ | 7 | 23 | Dương Nguyễn Hà Phương | DON | 4,5 | s 0 | 8 | 5 | Nguyễn Phạm Minh Thư | DON | 4,5 | s 0 | 9 | 13 | Lê Minh Anh | TTH | 4 | w ½ | Nguyễn Thùy Dung 1243 BNC Rp:1097 Pts. 3 |
1 | 21 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 5,5 | w 0 | 2 | 40 | Mai Trần Bảo Ngân | TGI | 5 | w 0 | 3 | 82 | Võ Đặng Yến Vy | HCM | 2,5 | s 0 | 4 | 73 | Nguyễn Thảo Nhi | HPH | 4,5 | s 0 | 5 | 59 | Phùng Quỳnh Anh | BRV | 2 | w 1 | 6 | 71 | Nguyễn Hà Ngọc | BNC | 2,5 | s ½ | 7 | 60 | Phạm Nguyễn Phương Anh | HPH | 3 | s ½ | 8 | 50 | Ngô Hà Phương | BDU | 3 | w 1 | 9 | 69 | Trần Nguyễn Thúy Nga | KTH | 4 | s 0 | Nguyễn Hà Ngọc 1234 BNC Rp:1091 Pts. 2,5 |
1 | 30 | Trần Thị Thanh Bình | BDU | 5,5 | s 0 | 2 | 50 | Ngô Hà Phương | BDU | 3 | w 1 | 3 | 38 | Hoàng Mỹ Kỳ Nam | DAN | 3,5 | s 0 | 4 | 46 | Hoàng Ngọc Diệp | BDU | 4 | w 0 | 5 | 36 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | TTH | 3 | s 0 | 6 | 62 | Nguyễn Thùy Dung | BNC | 3 | w ½ | 7 | 78 | Nguyễn Thanh Tường Vân | LDO | 3 | s 0 | 8 | 57 | Dương Thảo Nguyên | DBI | 1 | w 1 | 9 | 34 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | 3,5 | s 0 | Nguyễn Văn Cường 1684 BNC Rp:1796 Pts. 5,5 |
1 | 10 | Hoàng Minh Hiếu | HNO | 7 | w ½ | 2 | 60 | Châu Thiện Nhân | BDU | 5 | s ½ | 3 | 28 | Nguyễn Quốc Trường Sơn | DON | 5,5 | w 0 | 4 | 44 | Lê Phúc Tân | PYE | 4 | s 1 | 5 | 38 | Lê Quý Tài | BDU | 5 | w 0 | 6 | 42 | Đỗ Hoàng Chung Thống | HCM | 5 | s 1 | 7 | 130 | Nguyễn Duy Thành | QDO | 3 | w 1 | 8 | 8 | Nguyễn Thanh Liêm | CTH | 4,5 | s ½ | 9 | 48 | Huỳnh Minh Trung | HCM | 4,5 | w 1 | Ngô Xuân Lộc 1657 BNC Rp:1627 Pts. 3,5 |
1 | 36 | Bạch Thế Vinh | BNI | 5 | w 0 | 2 | 68 | Ngô Nhật Long Hải | HNO | 4,5 | s 1 | 3 | 48 | Huỳnh Minh Trung | HCM | 4,5 | w 0 | 4 | 70 | Hồ Thành Hưng | THO | 4,5 | s 0 | 5 | 78 | Bạch Hưng Dũng | NAN | 3 | w 1 | 6 | 66 | Phan Hoàng Anh | DTH | 4 | s 1 | 7 | 8 | Nguyễn Thanh Liêm | CTH | 4,5 | w 0 | 8 | 44 | Lê Phúc Tân | PYE | 4 | s 0 | 9 | 72 | Nguyễn Nam Anh | HCM | 3,5 | w ½ | Thiệu Gia Linh 1400 BNC Rp:1233 Pts. 3,5 |
1 | 2 | Trịnh Hoàng Yến | QDO | 4 | s 0 | 2 | 24 | Lê Ngọc Khả Uyên | DAN | 2 | w 1 | 3 | 26 | Vũ Hoài Thu | TNT | 5 | s 0 | 4 | 20 | Dương Nguyễn Hà Phương | DON | 4 | w 1 | 5 | 6 | Vũ Nguyễn Uyên Nhi | HCM | 5,5 | s 0 | 6 | 25 | Nguyễn Đỗ Diễm Phúc | CTH | 2 | s 0 | 7 | 13 | Hàng Trần Trúc Linh | HCM | 5 | w 0 | 8 | 19 | Đào Nhật Minh | HPH | 3,5 | s ½ | 9 | 8 | Nguyễn Thu Uyên | BGI | 3 | w 1 | Đỗ Hà Trang 1393 BNC Rp:1489 Pts. 5,5 |
1 | 9 | Ngô Thùy Dương | QDO | 4,5 | w 1 | 2 | 7 | Trần Nguyễn Hà Anh | HCM | 5,5 | s 1 | 3 | 3 | Lâm Bình Nguyên | TTH | 7 | w 0 | 4 | 5 | Đoàn Minh Anh | BDU | 6 | s 1 | 5 | 11 | Lê Minh Anh | TTH | 4,5 | w 1 | 6 | 1 | Nguyễn Mai Chi | QDO | 7 | s 0 | 7 | 16 | Trần Ngô Mai Linh | HNO | 4,5 | w 1 | 8 | 4 | Lê Thái Hoàng Ánh | HCM | 6,5 | s 0 | 9 | 6 | Vũ Nguyễn Uyên Nhi | HCM | 5,5 | s ½ | Nguyễn Thùy Dung 1271 BNC Rp:1165 Pts. 3 |
1 | 21 | Nguyễn Thu An | HNO | 5,5 | w 0 | 2 | 25 | Võ Ngọc Phương Dung | BDU | 4 | s 1 | 3 | 19 | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | 5,5 | w 0 | 4 | 9 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | TTH | 4 | s 0 | 5 | 43 | Huỳnh Ngọc Như Ý | DTH | 4 | w 0 | 6 | 63 | Đào Minh Khánh | HNO | 4,5 | s 0 | 7 | 68 | Ngô Bảo Ngọc | HPH | 3 | w 1 | 8 | 51 | Lê Phương Thùy | PYE | 3 | s 0 | 9 | 75 | Nguyễn Thanh Tường Vân | LDO | 2,5 | w 1 | Nguyễn Hà Ngọc 1262 BNC Rp:928 Pts. 1 |
1 | 30 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | 4,5 | s 0 | 2 | 44 | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | HCM | 5,5 | w 0 | 3 | 46 | Hoàng Mỹ Kỳ Nam | DAN | 5 | s 0 | 4 | 54 | Hoàng Ngọc Diệp | BDU | 4 | w 0 | 5 | 25 | Võ Ngọc Phương Dung | BDU | 4 | s 0 | 6 | 72 | Nguyễn Phi Nhung | KGI | 1,5 | w 0 | 7 | 70 | Lê Nguyên Thảo Nhi | HPH | 2 | s 0 | 8 | 68 | Ngô Bảo Ngọc | HPH | 3 | s 0 | 9 | 62 | Đàm Minh Hằng | HCM | 2 | w 1 | Thiệu Gia Linh 1702 BNC Rp:1751 Pts. 4 |
1 | 1 | Nguyễn Phạm Minh Thư | DON | 4 | s 0 | 2 | 8 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | TNT | 3 | w 1 | 3 | 13 | Lê Ngọc Khả Uyên | DAN | 3 | s 1 | 4 | 10 | Dương Nguyễn Hà Phương | DON | 3,5 | w 1 | 5 | 6 | Tạ Thị Trúc Linh | HPH | 4,5 | s ½ | 6 | 4 | Nghiêm Tố Hân | QDO | 6,5 | w ½ | 7 | 12 | Phạm Mai Trang | HPD | 4 | w 0 | Đỗ Hà Trang 1698 BNC Rp:1934 Pts. 5,5 |
1 | 5 | Nguyễn Nhật Nam An | HCM | 4 | s 1 | 2 | 3 | Nguyễn Thu Uyên | BGI | 4 | w 1 | 3 | 1 | Nguyễn Phạm Minh Thư | DON | 4 | s 1 | 4 | 4 | Nghiêm Tố Hân | QDO | 6,5 | s 0 | 5 | 10 | Dương Nguyễn Hà Phương | DON | 3,5 | w 1 | 6 | 6 | Tạ Thị Trúc Linh | HPH | 4,5 | w ½ | 7 | 8 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | TNT | 3 | s 1 |
|
|
|