Il sito e stato aggiornato il13.07.2018 05:36:15, Creatore/Ultimo Upload: Vietnamchess
accoppiamenti/risultati3. Turno il 2018/07/08 alle 8:00
Sc. | Nr. | Nome | FED | Pts. | Risultato | Pts. | Nome | FED | Nr. |
1 | 28 | Trần Bình Dương | HPD | 2 | ½ - ½ | 2 | Lê Minh Nguyên | DAN | 2 |
2 | 7 | Nguyễn Kinh Luân | HCM | 2 | 1 - 0 | 2 | Trương Khải Đăng | HNO | 30 |
3 | 44 | Ngô Nhật Minh | HPD | 2 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Trần Duy Anh | QDO | 22 |
4 | 27 | Trần Sơn Duy | HPH | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Thế Tuấn Minh | BRV | 47 |
5 | 1 | Nguyễn Gia Mạnh | BGI | 1½ | 0 - 1 | 2 | Phạm Minh Nghĩa | HNO | 49 |
6 | 5 | Nguyễn Tuấn Minh | HPD | 1½ | ½ - ½ | 1½ | Nguyễn Duy Thành | QDO | 55 |
7 | 48 | Phạm Hà Minh | CFR | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Nguyễn Hoài An | TNI | 6 |
8 | 50 | Hoàng Minh Nguyên | QNI | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Huỳnh Minh Trung | HCM | 12 |
9 | 34 | Phan Thành Huy | HNO | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Ngô Gia Tuấn | CTH | 16 |
10 | 23 | Đặng Nguyễn Thành Công | TNI | 1½ | ½ - ½ | 1½ | Đỗ Tiến Minh | VCH | 41 |
11 | 3 | Võ Hữu Tân | NTH | 1 | 0 - 1 | 1 | Phạm Công Hiếu | BDH | 31 |
12 | 38 | Nghiêm Tuấn Khải | MCC | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Quang Minh | BRV | 4 |
13 | 40 | Đặng Hoàng Lâm | HPD | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Hoàng Thái Nghị | HCM | 8 |
14 | 9 | Ngô Nhật Long Hải | HNO | 1 | 1 - 0 | 1 | Đỗ Đình Hoàng Huy | HPH | 33 |
15 | 52 | Nguyễn Trường Sơn | DBI | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Quý Anh | HCM | 10 |
16 | 11 | Đỗ Phú Thái | HCM | 1 | 0 - 1 | 1 | Phạm Tuấn Kiệt | BDU | 37 |
17 | 13 | Nguyễn Hoàng Thái Nghiêm | HCM | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Đăng Minh | QDO | 45 |
18 | 17 | Trần Minh Trí | BDU | 1 | 1 - 0 | 1 | Phạm Nguyễn Gia Phong | HNO | 51 |
19 | 54 | Nguyễn Hoàng Tuấn | QDO | 1 | 1 - 0 | 1 | Phùng Nguyên Son | BRV | 18 |
20 | 21 | Nguyễn Nam Anh | HCM | 1 | 0 - 1 | 1 | Trần Đức Thắng | QDO | 56 |
21 | 59 | Đinh Khắc Việt | HPD | 1 | ½ - ½ | 1 | Bạch Hưng Dũng | NAN | 25 |
22 | 29 | Ngô Trọng Quốc Đạt | QDO | 1 | ½ - ½ | 1 | Nguyễn Hữu Phúc | HPD | 61 |
23 | 58 | Nguyễn Thành Trung | HPD | 1 | 0 - 1 | ½ | Nguyễn Cường Thịnh | VCH | 57 |
24 | 32 | Nguyễn Quang Hình | QDO | ½ | 1 - 0 | ½ | Trần Nam Khang | TNT | 39 |
25 | 36 | Trần Minh Kiên | HCM | 0 | 1 - 0 | 0 | Lê Đại Phúc | HCM | 14 |
26 | 15 | Châu Thiện Nhân | BDU | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Việt Hưng | HPD | 35 |
27 | 19 | Vũ Nguyễn Tiến Phúc | DON | 0 | 0 - 1 | 0 | Lê Quang Minh | CTH | 43 |
28 | 42 | Lê Hoàng Minh | KTH | 0 | - - - | 0 | Nguyễn Trọng Cường | KTH | 24 |
29 | 60 | Nguyễn Đức Huân | BGI | 0 | 0 - 1 | 0 | Trần Bảo Duy | VCH | 26 |
30 | 53 | Phạm Danh Sơn | HNO | 0 | 1 | | bye | | |
31 | 20 | Đỗ Nguyên Phương | BNI | 0 | 0 | | non sorteggiato | | |
32 | 46 | Nguyễn Tuấn Minh | QNI | 0 | 0 | | non sorteggiato | | |
|
|
|