Il sito e stato aggiornato il13.07.2018 05:36:15, Creatore/Ultimo Upload: Vietnamchess
accoppiamenti/risultati2. Turno il 2018/07/07 alle 15:00
Sc. | Nr. | Nome | FED | Pts. | Risultato | Pts. | Nome | FED | Nr. |
1 | 2 | Lê Minh Nguyên | DAN | 1 | 1 - 0 | 1 | Ngô Trọng Quốc Đạt | QDO | 29 |
2 | 30 | Trương Khải Đăng | HNO | 1 | 1 - 0 | 1 | Võ Hữu Tân | NTH | 3 |
3 | 41 | Đỗ Tiến Minh | VCH | 1 | ½ - ½ | 1 | Nguyễn Tuấn Minh | HPD | 5 |
4 | 6 | Nguyễn Hoài An | TNI | 1 | ½ - ½ | 1 | Phan Thành Huy | HNO | 34 |
5 | 45 | Nguyễn Đăng Minh | QDO | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Kinh Luân | HCM | 7 |
6 | 8 | Nguyễn Hoàng Thái Nghị | HCM | 1 | 0 - 1 | 1 | Ngô Nhật Minh | HPD | 44 |
7 | 12 | Huỳnh Minh Trung | HCM | 1 | ½ - ½ | 1 | Phạm Hà Minh | CFR | 48 |
8 | 47 | Nguyễn Thế Tuấn Minh | BRV | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Hoàng Thái Nghiêm | HCM | 13 |
9 | 16 | Ngô Gia Tuấn | CTH | 1 | ½ - ½ | 1 | Hoàng Minh Nguyên | QNI | 50 |
10 | 49 | Phạm Minh Nghĩa | HNO | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Nam Anh | HCM | 21 |
11 | 22 | Nguyễn Trần Duy Anh | QDO | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Hoàng Tuấn | QDO | 54 |
12 | 55 | Nguyễn Duy Thành | QDO | 1 | ½ - ½ | 1 | Đặng Nguyễn Thành Công | TNI | 23 |
13 | 61 | Nguyễn Hữu Phúc | HPD | 1 | 0 - 1 | 1 | Trần Sơn Duy | HPH | 27 |
14 | 28 | Trần Bình Dương | HPD | 1 | 1 - 0 | 1 | Trần Đức Thắng | QDO | 56 |
15 | 39 | Trần Nam Khang | TNT | ½ | 0 - 1 | ½ | Nguyễn Gia Mạnh | BGI | 1 |
16 | 10 | Nguyễn Quý Anh | HCM | ½ | ½ - ½ | ½ | Ngô Nhật Long Hải | HNO | 9 |
17 | 31 | Phạm Công Hiếu | BDH | ½ | ½ - ½ | ½ | Đặng Hoàng Lâm | HPD | 40 |
18 | 4 | Nguyễn Quang Minh | BRV | 0 | 1 - 0 | 0 | Trần Minh Kiên | HCM | 36 |
19 | 35 | Nguyễn Việt Hưng | HPD | 0 | 0 - 1 | 0 | Đỗ Phú Thái | HCM | 11 |
20 | 14 | Lê Đại Phúc | HCM | 0 | 0 - 1 | 0 | Nghiêm Tuấn Khải | MCC | 38 |
21 | 37 | Phạm Tuấn Kiệt | BDU | 0 | 1 - 0 | 0 | Châu Thiện Nhân | BDU | 15 |
22 | 43 | Lê Quang Minh | CTH | 0 | 0 - 1 | 0 | Trần Minh Trí | BDU | 17 |
23 | 18 | Phùng Nguyên Son | BRV | 0 | 1 - 0 | 0 | Lê Hoàng Minh | KTH | 42 |
24 | 51 | Phạm Nguyễn Gia Phong | HNO | 0 | 1 - 0 | 0 | Vũ Nguyễn Tiến Phúc | DON | 19 |
25 | 20 | Đỗ Nguyên Phương | BNI | 0 | - - - | 0 | Nguyễn Tuấn Minh | QNI | 46 |
26 | 24 | Nguyễn Trọng Cường | KTH | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Trường Sơn | DBI | 52 |
27 | 53 | Phạm Danh Sơn | HNO | 0 | 0 - 1 | 0 | Bạch Hưng Dũng | NAN | 25 |
28 | 26 | Trần Bảo Duy | VCH | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Thành Trung | HPD | 58 |
29 | 57 | Nguyễn Cường Thịnh | VCH | 0 | ½ - ½ | 0 | Nguyễn Quang Hình | QDO | 32 |
30 | 33 | Đỗ Đình Hoàng Huy | HPH | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Đức Huân | BGI | 60 |
31 | 59 | Đinh Khắc Việt | HPD | 0 | 1 | | bye | | |
|
|
|