Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TRUYỀN THỐNG - BẢNG NAM LỨA TUỔI 09

Seinast dagført13.07.2018 05:12:02, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Search for player Leita

Endalig støða eftir 9 umfør

Rk.BNr.NavnLandFelag/BýurStig TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
168Nguyễn Tuấn ThànhHNOHno8045740
252Ngô Quang MinhHPHHph7049,5640
34Nguyễn Trung ĐứcBNIBni7047650
450Trịnh Hoàng LongQDOQdo7044,5740
512Nguyễn Đức NhânTTHTth6,5049650
67Bùi Hữu ĐứcNBINbi6,5046640
729Đàm Quốc BảoHPDHpd6,5043,5640
836Nguyễn Thành ĐứcHPDHpd6049,5640
966Nguyễn Khắc ThànhHPDHpd6045,5550
1069Trần Lê Tất ThànhDANDan6044540
1116Nguyễn Phước Quý ÂnDANDan6044440
1220Trần Khải DuyDTHDth6042550
1370Đoàn Tất ThắngDANDan6041,5640
1419Ngô Trần Tùng LâmBNIBni6040440
1538Nguyễn Hạ Thi HảiDANDan5,5047,5450
1645Thân Văn KhangHNOHno5,5042550
179Vũ Quốc HưngNBINbi5,5040550
1813Trương Ngọc PhátNTHNth5,5040540
191Trương Gia ĐạtHAUHau5,5039,5540
71Nguyễn Xuân TrườngQNIQni5,5039,5540
2158Phạm Vinh PhúNTHNth5,5038540
2241Lê Đắc HưngHCMHcm5045,5440
2323Trần Xuân ThanhBRVBrv5044,5540
2428Trần Lê Việt AnhHNOHno5044,5440
2543Đinh Nho KiệtVCHVch5043340
2617Võ Phụng Minh NhậtTTHTth5042,5550
2710Phan Minh Tiến ĐạtBDHBdh5041,5550
2861Trần Tưởng Đăng QuangKGIKgi5040440
2967Nguyễn Tiến ThànhBGIBgi5036,5450
3046Hà Nguyễn Nam KhánhHPDHpd5035440
3153Phạm Hoàng Bảo NamHPDHpd5034,5540
3224Nguyễn Trần Hải AnHNOHno4,5041,5450
332Đào Hồng DanhHAUHau4,5040,5450
3431Trần Anh DũngTNGTng4,5040,5440
3518Phạm Đức Phúc NguyênDBIDbi4,5039450
3633Trần Hải ĐăngHPDHpd4,5038,5340
3754Nguyễn Bình NguyênVCHVch4,5036350
383Văn Ngọc TùngBRVBrv4040250
3930Nguyễn Vũ Trung DũngQDOQdo4039,5350
408Huỳnh Nguyễn Anh TuấnBDUBdu4037350
4126Nguyễn Đức AnhHPHHph4036,5450
40Đinh Xuân HiềnHNOHno4036,5450
4357Bùi Minh PhongBGIBgi4036450
4447Nguyễn Lê Minh KhoaTNGTng4035250
4532Hoàng Đình DuyCFRCfr4034,5450
4642Wang Wu JieHPDHpd4033,5450
4739Trần Mạnh HảiHCMHcm4032340
4821Huỳnh Hải ĐăngBDUBdu4028,5350
4927Phạm Nguyễn Tuấn AnhQNIQni3,5036,5340
5015Nguyễn Hữu QuangTTHTth3,5036340
5111Lương Kiến AnHCMHcm3,5035,5340
526Đỗ Huy HùngBGIBgi3,5035150
5365Nguyễn Đăng TùngDANDan3,5032150
5425Bùi Công Nam AnhQBIQbi3,5031,5350
5562Vũ Tiến QuangKGIKgi3,5031,5140
5614Phan Thái BảoHCMHcm3034340
5755Nguyễn Thiện NhânHPHHph3032240
5864Đỗ Đức TiếnHPHHph3030,5240
5949Quản Bảo LâmCFRCfr3030240
6037Nguyễn Vũ Trường GiangHPDHpd3027,5250
6163Nguyễn Trần Mạnh QuânDANDan3027250
6251Đỗ Quang MinhTNGTng3026,5250
6335Nguyễn Quang ĐứcHPHHph2,5030240
6434Đặng Nguyễn Gia ĐứcKGIKgi2032140
6556Nguyễn Quang NhậtMCCMcc1,5127,5140
6659Nguyễn Đăng Thiên PhúcCTHCth1,5027,5050
6722Hồ Quốc HuyHCM1037,5110
6848Nguyễn Thanh LâmHNOHno1034,5110
6960Nguyễn Huy PhươngBNIBni0032,5000
705Phí Gia MinhQNIQni0032000
44Phan Thế KiệtHCMHcm0032000

Viðmerkingar:
Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break3: Greater number of victories/games variable
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Manually input (after Tie-Break matches)