Il sito e stato aggiornato il13.07.2018 05:12:02, Creatore/Ultimo Upload: Vietnamchess
Info su giocatore
Nome | Nguyễn Đức Anh | Numero Sorteggio | 26 | Elo nazionale | 1891 | Elo internazionale | 0 | Eloperformance | 1823 | punti | 4 | Classifica | 41 | Federazione | HPH | Circolo/Luogo | Hph | Numero-Ident | 94 |
Tur. | Sc. | Nr.s. | Nome | paese | Circolo/Luogo | Pts. | Ris. |
1 | 26 | 62 | Vũ Tiến Quang | KGI | Kgi | 3,5 | |
2 | 15 | 68 | Nguyễn Tuấn Thành | HNO | Hno | 8 | |
3 | 20 | 54 | Nguyễn Bình Nguyên | VCH | Vch | 4,5 | |
4 | 24 | 47 | Nguyễn Lê Minh Khoa | TNG | Tng | 4 | |
5 | 30 | 34 | Đặng Nguyễn Gia Đức | KGI | Kgi | 2 | |
6 | 23 | 46 | Hà Nguyễn Nam Khánh | HPD | Hpd | 5 | |
7 | 28 | 39 | Trần Mạnh Hải | HCM | Hcm | 4 | |
8 | 23 | 55 | Nguyễn Thiện Nhân | HPH | Hph | 3 | |
9 | 16 | 53 | Phạm Hoàng Bảo Nam | HPD | Hpd | 5 | |
|
|
|