Il sito e stato aggiornato il13.07.2018 05:12:02, Creatore/Ultimo Upload: Vietnamchess
Info su giocatore
Nome | Nguyễn Phước Quý Ân | Numero Sorteggio | 16 | Elo nazionale | 1900 | Elo internazionale | 0 | Eloperformance | 1970 | punti | 6 | Classifica | 11 | Federazione | DAN | Circolo/Luogo | Dan | Numero-Ident | 85 |
Tur. | Sc. | Nr.s. | Nome | paese | Circolo/Luogo | Pts. | Ris. |
1 | 16 | 52 | Ngô Quang Minh | HPH | Hph | 7 | |
2 | 16 | 70 | Đoàn Tất Thắng | DAN | Dan | 6 | |
3 | 28 | 47 | Nguyễn Lê Minh Khoa | TNG | Tng | 4 | |
4 | 22 | 48 | Nguyễn Thanh Lâm | HNO | Hno | 1 | - 1K |
5 | 18 | 53 | Phạm Hoàng Bảo Nam | HPD | Hpd | 5 | |
6 | 14 | 19 | Ngô Trần Tùng Lâm | BNI | Bni | 6 | |
7 | 12 | 41 | Lê Đắc Hưng | HCM | Hcm | 5 | |
8 | 12 | 31 | Trần Anh Dũng | TNG | Tng | 4,5 | |
9 | 9 | 23 | Trần Xuân Thanh | BRV | Brv | 5 | |
|
|
|