Avvertenza: Per ridurre il carico Server causato dalla ricerca giornaliera tramite link da parte di Google & Co., sono visualizzabili i link di tutti i tornei più vecchi di 15 giorni solo premendo seguente pulsante:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TRUYỀN THỐNG - BẢNG NAM LỨA TUỔI 09

Il sito e stato aggiornato il13.07.2018 05:12:02, Creatore/Ultimo Upload: Vietnamchess

Panoramica giocatori tho

Nr.s.Nomepaese123456789Pts.PosGruppo
2Lê Thanh DươngTHO1½10101015,511Co_nhanh: B06
3Lê Đức Minh QuânTHO111011½016,55Co_nhanh: B06
32Đỗ Khôi NguyênTHO10½10½100427Co_nhanh: B06
81Lê Đức Gia BảoTHO0110000103111B09
129Lê Quang TháiTHO½100110003,596B09
39Hoàng Trung HảiTHO100101101563B11
42Nguyễn Xuân AnhTHO101011010550B11
46Hồ Thành HưngTHO101½10½10553B11
26Lê Đặng Thành AnTHO011110010533B13
28Võ Lê ĐứcTHO10111½0½0530B13
64Nguyễn Quang ĐứcTHO11½0001003,564B13
23Nguyễn Bình AnTHO101½001½0453G11
27Lưu Quế ChiTHO110100111615G11
3Lê Thanh DươngTHO00111101167Co_chop: B06
4Lê Đức Minh QuânTHO11010½10½517Co_chop: B06
29Đỗ Khôi NguyênTHO1010½10104,522Co_chop: B06
79Lê Đức Gia BảoTHO010001011485B09
116Lê Quang TháiTHO½000101103,5100B09
22Hoàng Trung HảiTHO110100110548B11
29Nguyễn Xuân AnhTHO101110001549B11
70Hồ Thành HưngTHO0101110½04,567B11
31Võ Lê ĐứcTHO101011½½0528B13
62Nguyễn Quang ĐứcTHO100000111452B13
81Lê Đặng Thành AnTHO110101½004,538B13
17Nguyễn Bình AnTHO½½0110000362G11
22Lưu Quế ChiTHO110001011532G11
31Hoang Trung HaiTHO0001½0½½02,553B11
34Ho Thanh HungTHO0½10½00½13,547B11
28Vo Le DucTHO01½½½½01½4,524B13
43Nguyen Quang DucTHO10001111½5,513B13
1Lê Đức Minh QuânTHO01011111173CO_TRUYEN_THONG: B06
2Lê Thanh DươngTHO11100111172CO_TRUYEN_THONG: B06
25Đỗ Khôi NguyênTHO011001001419CO_TRUYEN_THONG: B06
5Lê Đức Gia BảoTHO00100001029B15
10Lê Quang TháiTHO00001½1114,56B15
1Lê Đặng Thành AnTHO01011001154B20
2Nguyễn Xuân AnhTHO½001111½162B20

Risultati del ultimo Turno per tho

Tur.Sc.Nr.NomeFEDPts. RisultatoPts. NomeFEDNr.
913Lê Đức Minh QuânTHO 1 - 0 Trương Quang Đăng KhôiHCM1
989Phan Ngọc Long ChâuLDO 0 - 1 Lê Thanh DươngTHO2
91226Huỳnh Bảo LongHCM4 1 - 04 Đỗ Khôi NguyênTHO32
941129Lê Quang TháiTHO 0 - 1 Nguyễn Kim Khánh HưngHNO10
95281Lê Đức Gia BảoTHO3 0 - 13 Phạm Bùi Công NghĩaBDH44
920118Hoàng Minh NguyênQNI5 1 - 05 Nguyễn Xuân AnhTHO42
921137Nguyễn Trí ThịnhKGI5 1 - 05 Hồ Thành HưngTHO46
93439Hoàng Trung HảiTHO4 1 - 04 Nguyễn Hoàng Thái NghịHCM64
91039Nguyễn Đăng Hoàng TùngQDO5 1 - 05 Lê Đặng Thành AnTHO26
91270Bùi Đăng LộcHNO5 1 - 05 Võ Lê ĐứcTHO28
92864Nguyễn Quang ĐứcTHO 0 - 1 Phạm Quang HùngKGI24
91080Trần Phương ViQNI5 0 - 15 Lưu Quế ChiTHO27
92052Lê Nguyễn Hồng NhungBDU4 1 - 04 Nguyễn Bình AnTHO23
9525Trần Hùng LongQNI5 0 - 15 Lê Thanh DươngTHO3
9912Vũ Giang Minh ĐứcQNI ½ - ½ Lê Đức Minh QuânTHO4
91029Đỗ Khôi NguyênTHO 0 - 14 Bùi Quốc NghĩaDAN5
940116Lê Quang TháiTHO 0 - 1 Nguyễn Kim Khánh HưngHNO34
94579Lê Đức Gia BảoTHO3 1 - 03 Mai Nguyễn Xuân UyHPD6
91222Hoàng Trung HảiTHO5 0 - 1 Lê Phi LânHCM26
92311Vũ Bá KhôiHCM 1 - 0 Hồ Thành HưngTHO70
93129Nguyễn Xuân AnhTHO4 1 - 04 Phan Hoàng AnhDTH66
9931Võ Lê ĐứcTHO5 0 - 15 Đặng Tuấn LinhNBI12
91634Hoàng Lê Minh NhậtHCM 1 - 0 Lê Đặng Thành AnTHO81
92929Võ Thiên ÂnHCM3 0 - 13 Nguyễn Quang ĐứcTHO62
91922Lưu Quế ChiTHO4 1 - 04 Huỳnh Ngọc Như ÝDTH43
92863Đào Minh KhánhHNO 1 - 03 Nguyễn Bình AnTHO17
92639Le Dinh Anh TuanBDH 1 - 0 Hoang Trung HaiTHO31
92734Ho Thanh HungTHO 1 bye
9743Nguyen Quang DucTHO5 ½ - ½ Hoang VietHCM9
91440Le Huy HaiQNI4 ½ - ½4 Vo Le DucTHO28
9111Vương Sơn HảiHNO7 0 - 16 Lê Đức Minh QuânTHO1
922Lê Thanh DươngTHO6 1 - 06 Nguyễn Tuấn KhôiHPH19
91127Nguyễn Vũ Minh QuânHCM3 0 - 13 Đỗ Khôi NguyênTHO25
915Lê Đức Gia BảoTHO 0 - 1 Lê Quang TháiTHO10
938Bùi Thế TàiHPH 0 - 1 Nguyễn Xuân AnhTHO2
949Lê Tuấn MinhHNO 0 - 1 Lê Đặng Thành AnTHO1

Dettaglio giocatore per tho

Tur.Nr.s.NomepaesePts.Ris.
Lê Thanh Dương 1999 THO Rp:2060 Pts. 5,5
123Nguyễn Hoàng KhôiHNO4,5s 1
227Trần Hùng LongQNI5w ½
312Vũ Giang Minh ĐứcQNI5s 1
47Nguyễn Thế Tuấn AnhBRV7w 0
532Đỗ Khôi NguyênTHO4s 1
63Lê Đức Minh QuânTHO6,5w 0
737Hoàng Vũ Trung QuốcHNO3,5s 1
838Bùi Quang TuấnHPD6,5w 0
99Phan Ngọc Long ChâuLDO4,5s 1
Lê Đức Minh Quân 1998 THO Rp:2150 Pts. 6,5
124Nguyễn Tuấn KhôiHPH7w 1
232Đỗ Khôi NguyênTHO4s 1
318Hoàng Anh KiệtHNO4w 1
442Nguyễn Trần Trí VũHNO6s 0
522Chu An KhôiCTH5w 1
62Lê Thanh DươngTHO5,5s 1
77Nguyễn Thế Tuấn AnhBRV7w ½
84Lê Huỳnh Tuấn KhangDTH7s 0
91Trương Quang Đăng KhôiHCM7,5w 1
Đỗ Khôi Nguyên 1969 THO Rp:1942 Pts. 4
111Nguyễn Hải ĐạtQDO5s 1
23Lê Đức Minh QuânTHO6,5w 0
315Nguyễn HoàngHCM4,5s ½
421Lê Duy KhánhCTT2w 1
52Lê Thanh DươngTHO5,5w 0
633Trần Thành PhongHNO6s ½
78Trần Đình BảoQDO2,5w 1
822Chu An KhôiCTH5s 0
926Huỳnh Bảo LongHCM5s 0
Lê Đức Gia Bảo 1809 THO Rp:1714 Pts. 3
112Phạm Đăng MinhHNO7,5w 0
2126Lương Minh QuânHPD3s 1
334Lương Kiến AnHCM4w 1
428Lê Hoàng AnhHPH5,5s 0
54Nguyễn Ngô Trung QuânDTH4w 0
650Phan Thái BảoHCM3s 0
742Giáp Xuân CườngBGI4w 0
8118Nguyễn Tiến NhânKTH2s 1
944Phạm Bùi Công NghĩaBDH4w 0
Lê Quang Thái 1761 THO Rp:1769 Pts. 3,5
160Nguyễn Trung ĐứcBNI6w ½
266Trương Gia ĐạtHAU4s 1
34Nguyễn Ngô Trung QuânDTH4w 0
458Nguyễn Phước Quý ÂnDAN4,5s 0
564Phạm Đức Phúc NguyênDBI3w 1
642Giáp Xuân CườngBGI4s 1
730Nguyễn Đức NhânTTH4,5w 0
838Trần Lê Quang KhảiLDO5,5s 0
910Nguyễn Kim Khánh HưngHNO4,5w 0
Hoàng Trung Hải 1712 THO Rp:1630 Pts. 5
1108Lê Quang MinhCTH3w 1
2140Lê Minh NguyênDAN5,5s 0
3106Đỗ Tiến MinhVCH4w 0
486Ngô Trọng Quốc ĐạtQDO4s 1
592Lê Quốc HoànKTH4w 0
677Nguyễn Văn CườngBNC4s 1
778Bạch Hưng DũngNAN4w 1
8110Ngô Nhật MinhHPD5s 0
964Nguyễn Hoàng Thái NghịHCM4w 1
Nguyễn Xuân Anh 1709 THO Rp:1691 Pts. 5
1111Nguyễn Bình MinhQDO4,5s 1
27Đặng Ngọc MinhBGI6w 0
3107Lê Hoàng MinhKTT3s 1
4128Phạm Minh SơnHPD5w 0
5117Phạm Minh NghĩaHNO5,5s 1
6119Nguyễn Đăng NguyênHNO4w 1
7123Phạm Trường PhúHNO5,5s 0
891Nguyễn Quang HìnhQDO4w 1
9118Hoàng Minh NguyênQNI6s 0
Hồ Thành Hưng 1705 THO Rp:1695 Pts. 5
1115Phạm Hà MinhCFR3s 1
211Bùi Huy PhướcBNI8,5w 0
3109Lê Tuấn MinhHNO4s 1
4135Nguyễn Duy ThànhQDO4,5w ½
5125Nguyễn Anh QuânHDU2,5s 1
627Bạch Thế VinhBNI6w 0
7111Nguyễn Bình MinhQDO4,5s ½
8119Nguyễn Đăng NguyênHNO4w 1
9137Nguyễn Trí ThịnhKGI6s 0
Lê Đặng Thành An 1586 THO Rp:1613 Pts. 5
170Bùi Đăng LộcHNO6s 0
263Đồng Hoa Minh ĐứcHPD4,5w 1
360Nguyễn Đức DũngHPD3s 1
448Ngô Minh QuânTTH5,5w 1
533Nguyễn Nam KhánhHPH4s 1
65Nguyễn Xuân HiểnHNO6w 0
77Nguyễn Đức DũngHNO6,5s 0
849Nguyễn Minh ĐạtBTR4w 1
939Nguyễn Đăng Hoàng TùngQDO6s 0
Võ Lê Đức 1584 THO Rp:1610 Pts. 5
172Lại Đức MinhVCH4s 1
25Nguyễn Xuân HiểnHNO6w 0
366Lê Quốc HưngBRV4s 1
458Nguyễn Thiệu AnhBGI6,5w 1
541Nguyễn Minh Chí ThiệnBTR5,5s 1
611Trần Quốc PhúDAN6,5w ½
744Hoàng Quốc KhánhBGI6,5s 0
837Nguyễn Phúc ThànhHPH5,5w ½
970Bùi Đăng LộcHNO6s 0
Nguyễn Quang Đức 1548 THO Rp:1513 Pts. 3,5
120Nguyễn Đăng BảoHCM5w 1
217Trần Đình Đăng KhoaDON4,5w 1
313Nguyễn Việt BáchDAN3,5s ½
48Nguyễn Lê Ngọc QuýLDO4,5s 0
515Phạm Anh DũngQNI4,5w 0
616Nguyễn Bá Phước HuyTTH5,5s 0
738Trần Hải ĐứcLDO4w 1
822Trần Tùng QuânQDO4,5s 0
924Phạm Quang HùngKGI4,5w 0
Nguyễn Bình An 1282 THO Rp:1186 Pts. 4
164Đàm Minh HằngHCM2,5s 1
21Vũ Mỹ LinhHNO6,5s 0
349Lê Khánh VânPYE4w 1
444Nguyễn Ngọc Phong NhiHPD4,5w ½
581Trịnh Hải ĐườngBNI5,5s 0
648Lê Phương ThùyPYE4w 0
758Trần Ngọc Như ÝBTR3s 1
865Đào Minh KhánhHNO5w ½
952Lê Nguyễn Hồng NhungBDU5s 0
Lưu Quế Chi 1278 THO Rp:1387 Pts. 6
168Nguyễn Ngọc LinhHDU2,5s 1
25Nguyễn Phan Mai LinhLDO3,5s 1
38Ngô Thị Kiều ThơBTR4,5w 0
448Lê Phương ThùyPYE4w 1
567Hoàng Tùng LâmQNI6s 0
64Đinh Nguyễn Hiền AnhDON6w 0
755Hồ Lê Thanh NhãPYE5s 1
852Lê Nguyễn Hồng NhungBDU5w 1
980Trần Phương ViQNI5s 1
Lê Thanh Dương 1998 THO Rp:2108 Pts. 6
122Nguyễn Tuấn KhôiHPH6w 0
217Hoàng Anh KiệtHNO6s 0
38Trần Đình BảoQDO3,5w 1
420Chu An KhôiCTH5s 1
526Nguyễn Khánh NamLDO5w 1
61Trương Quang Đăng KhôiHCM5,5w 1
734Bùi Quang TuấnHPD7s 0
85Bùi Quốc NghĩaDAN5w 1
925Trần Hùng LongQNI5s 1
Lê Đức Minh Quân 1997 THO Rp:2022 Pts. 5
123Nguyễn Văn Nhật LinhBRV3,5s 1
229Đỗ Khôi NguyênTHO4,5w 1
331Đàm Minh QuânHCM4,5s 0
41Trương Quang Đăng KhôiHCM5,5w 1
527Phạm Quang NghịBDU4,5s 0
633Hoàng Vũ Trung QuốcHNO5,5w ½
713Đinh Phúc HảiHPD3s 1
825Trần Hùng LongQNI5w 0
912Vũ Giang Minh ĐứcQNI5s ½
Đỗ Khôi Nguyên 1972 THO Rp:1988 Pts. 4,5
110Trần Huỳnh ĐạiHAU4w 1
24Lê Đức Minh QuânTHO5s 0
316Đinh Đức Tuấn KiệtHPD3w 1
422Nguyễn Tuấn KhôiHPH6s 0
512Vũ Giang Minh ĐứcQNI5w ½
631Đàm Minh QuânHCM4,5w 1
71Trương Quang Đăng KhôiHCM5,5s 0
814Nguyễn HoàngHCM3,5s 1
95Bùi Quốc NghĩaDAN5w 0
Lê Đức Gia Bảo 1812 THO Rp:1686 Pts. 4
116Nguyễn Trung MinhBNI3,5w 0
2126Nguyễn Đăng Thiên PhúcCTH1s 1
328Lê Ngọc Minh TrườngHCM5w 0
4120Trần Lê Tất ThànhDAN5s 0
5106Khúc Hải NamHPD4w 0
687Nguyễn Minh ĐứcTNT4s 1

Visualizza lista completa