Il sito e stato aggiornato il13.07.2018 05:12:02, Creatore/Ultimo Upload: Vietnamchess
Panoramica giocatori nth
Nr.s. | Nome | paese | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Pos | Gruppo |
47 | Trương Ngọc Phát | NTH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 88 | B09 |
120 | Phạm Vinh Phú | NTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 38 | B09 |
25 | Nguyễn Anh Hào | NTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 65 | B11 |
62 | Nguyễn Đức Phát | NTH | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 5 | 45 | B11 |
70 | Võ Hữu Tân | NTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 70 | B11 |
53 | Nguyễn Khắc Trường | NTH | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 49 | B13 |
75 | Trần Hoài Minh | NTH | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 4 | 58 | B13 |
17 | Phan Minh Triều | NTH | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 6 | 7 | B15 |
30 | Võ Hữu Tuấn | NTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 4 | 31 | B15 |
33 | Lê Ngọc Hiếu | NTH | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 6 | 6 | B15 |
26 | Đoàn Nguyễn Ý Nhiên | NTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 26 | G09 |
10 | Lê Thị Thuận Lợi | NTH | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4,5 | 38 | G11 |
54 | Trương Ngọc Trà My | NTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 69 | G11 |
38 | Trương Ngọc Phát | NTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 81 | B09 |
111 | Phạm Vinh Phú | NTH | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 37 | B09 |
40 | Nguyễn Anh Hào | NTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 24 | B11 |
52 | Nguyễn Đức Phát | NTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 59 | B11 |
71 | Võ Hữu Tân | NTH | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 108 | B11 |
50 | Nguyễn Khắc Trường | NTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 34 | B13 |
71 | Trần Hoài Minh | NTH | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 2,5 | 75 | B13 |
14 | Lê Ngọc Hiếu | NTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 5 | B15 |
16 | Phan Minh Triều | NTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 6,5 | 3 | B15 |
31 | Võ Hữu Tuấn | NTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 35 | B15 |
16 | Đoàn Nguyễn Ý Nhiên | NTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 40 | G09 |
18 | Lê Thị Thuận Lợi | NTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 4 | 53 | G11 |
53 | Trương Ngọc Trà My | NTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 58 | G11 |
33 | Nguyen Anh Hao | NTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 30 | B11 |
40 | Nguyen Duc Phat | NTH | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 3,5 | 45 | B11 |
10 | Phan Minh Trieu | NTH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 4 | 19 | B15 |
16 | Le Ngoc Hieu | NTH | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 5,5 | 8 | B15 |
23 | Vo Huu Tuan | NTH | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 3,5 | 24 | B15 |
31 | Le Thi Thuan Loi | NTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 4 | 30 | G11 |
44 | Truong Ngoc Tra My | NTH | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 3 | 45 | G11 |
13 | Trương Ngọc Phát | NTH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 18 | B09 |
58 | Phạm Vinh Phú | NTH | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 21 | B09 |
3 | Võ Hữu Tân | NTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 34 | B11 |
10 | Nguyễn Khắc Trường | NTH | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 5 | B13 |
18 | Trần Hoài Minh | NTH | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 14 | B13 |
20 | Đoàn Nguyễn Ý Nhiên | NTH | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 19 | G09 |
Risultati del ultimo Turno per nth
Tur. | Sc. | Nr. | Nome | FED | Pts. | Risultato | Pts. | Nome | FED | Nr. |
9 | 19 | 53 | Trần Lê Việt Anh | HNO | 5 | ½ - ½ | 5 | Phạm Vinh Phú | NTH | 120 |
9 | 53 | 47 | Trương Ngọc Phát | NTH | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Minh Châu | HDU | 83 |
9 | 23 | 5 | Phạm Anh Kiên | NBI | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Đức Phát | NTH | 62 |
9 | 25 | 72 | Nguyễn Trần Duy Anh | QDO | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Anh Hào | NTH | 25 |
9 | 48 | 121 | Lê Hồng Phong | HDU | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Võ Hữu Tân | NTH | 70 |
9 | 17 | 53 | Nguyễn Khắc Trường | NTH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Hoàng Lê Minh Nhật | HCM | 30 |
9 | 35 | 75 | Trần Hoài Minh | NTH | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Tuấn Anh | HPH | 57 |
9 | 5 | 9 | Phạm Phú Quang | HCM | 5 | 0 - 1 | 5 | Phan Minh Triều | NTH | 17 |
9 | 6 | 33 | Lê Ngọc Hiếu | NTH | 5 | 1 - 0 | 5 | Đào Xuân Thủy | QDO | 15 |
9 | 15 | 30 | Võ Hữu Tuấn | NTH | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Duy Linh | BNI | 23 |
9 | 15 | 26 | Đoàn Nguyễn Ý Nhiên | NTH | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Hồng Ánh | HNO | 41 |
9 | 14 | 10 | Lê Thị Thuận Lợi | NTH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 25 |
9 | 31 | 54 | Trương Ngọc Trà My | NTH | 3 | 0 - 1 | 3 | Võ Ngọc Phương Dung | BDU | 28 |
9 | 25 | 111 | Phạm Vinh Phú | NTH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Lê Tuấn Huy | BGI | 56 |
9 | 29 | 38 | Trương Ngọc Phát | NTH | 4 | 0 - 1 | 4 | Bùi Trần Minh Khang | HAU | 98 |
9 | 16 | 40 | Nguyễn Anh Hào | NTH | 5 | 1 - 0 | 5 | Trần Bình Dương | HPD | 84 |
9 | 38 | 134 | Lê Minh Nguyên | DAN | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Đức Phát | NTH | 52 |
9 | 58 | 71 | Võ Hữu Tân | NTH | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Trần Nam Khang | TNT | 99 |
9 | 24 | 50 | Nguyễn Khắc Trường | NTH | 4 | 1 - 0 | 4 | Huỳnh Kim Sơn | HCM | 38 |
9 | 35 | 71 | Trần Hoài Minh | NTH | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Trung Dũng | HPH | 59 |
9 | 1 | 1 | Ngô Đức Trí | HNO | 7 | ½ - ½ | 6 | Lê Ngọc Hiếu | NTH | 14 |
9 | 3 | 16 | Phan Minh Triều | NTH | 6 | ½ - ½ | 5 | Phạm Phú Quang | HCM | 4 |
9 | 20 | 31 | Võ Hữu Tuấn | NTH | 2 | 1 | | bye | | |
9 | 21 | 16 | Đoàn Nguyễn Ý Nhiên | NTH | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Hải An | BGI | 35 |
9 | 18 | 34 | Trần Ngyễn Mỹ Tiên | DTH | 4 | 1 - 0 | 4 | Lê Thị Thuận Lợi | NTH | 18 |
9 | 26 | 40 | Cao Bảo Nhi | HPH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trương Ngọc Trà My | NTH | 53 |
9 | 16 | 33 | Nguyen Anh Hao | NTH | 4 | 0 - 1 | 4 | Hoa Quang Bach | HPH | 21 |
9 | 24 | 40 | Nguyen Duc Phat | NTH | 3 | ½ - ½ | 3 | Nguyen Dai Hong Phu | HPH | 43 |
9 | 3 | 3 | Ngo Duc Tri | HNO | 5½ | ½ - ½ | 5 | Le Ngoc Hieu | NTH | 16 |
9 | 9 | 10 | Phan Minh Trieu | NTH | 4 | 0 - 1 | 4 | Mai Van Nghia | TTH | 17 |
9 | 10 | 18 | Luu Tran Nguyen Khoi | HCM | 4 | 1 - 0 | 3½ | Vo Huu Tuan | NTH | 23 |
9 | 18 | 26 | Nguyen Ngoc Phuong Quyen | DTH | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Le Thi Thuan Loi | NTH | 31 |
9 | 23 | 44 | Truong Ngoc Tra My | NTH | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Nguyen Phan Mai Linh | LDO | 28 |
9 | 8 | 13 | Trương Ngọc Phát | NTH | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Hạ Thi Hải | DAN | 38 |
9 | 13 | 33 | Trần Hải Đăng | HPD | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Phạm Vinh Phú | NTH | 58 |
9 | 19 | 3 | Võ Hữu Tân | NTH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trần Minh Kiên | HCM | 36 |
9 | 8 | 18 | Trần Hoài Minh | NTH | 4 | 1 - 0 | 4 | Phạm Văn Tuấn Anh | HPH | 13 |
9 | 13 | 10 | Nguyễn Khắc Trường | NTH | 5½ | 0 | | non sorteggiato | | |
9 | 13 | 11 | Nguyễn Hải Ngọc Hà | BNI | 1 | - - + | 3 | Đoàn Nguyễn Ý Nhiên | NTH | 20 |
Dettaglio giocatore per nth
Tur. | Nr.s. | Nome | paese | Pts. | Ris. |
Trương Ngọc Phát 1843 NTH Rp:1761 Pts. 4 |
1 | 116 | Phạm Hoàng Bảo Nam | HPD | 3,5 | w 1 | 2 | 4 | Nguyễn Ngô Trung Quân | DTH | 4 | s 1 | 3 | 16 | Mao Tuấn Dũng | HNO | 5 | w 0 | 4 | 133 | Trần Lê Tất Thành | DAN | 5 | s 0 | 5 | 106 | Đặng Duy Khánh | HDU | 3,5 | w 1 | 6 | 112 | Lý Tuấn Minh | QDO | 5 | s 0 | 7 | 90 | Nguyễn Minh Đức | TNT | 4,5 | w 0 | 8 | 115 | Khúc Hải Nam | HPD | 4 | s 0 | 9 | 83 | Trần Minh Châu | HDU | 3 | w 1 | Phạm Vinh Phú 1770 NTH Rp:1902 Pts. 5,5 |
1 | 51 | Vũ Xuân Hoàng | BRV | 7 | s 0 | 2 | 71 | Đào Hồng Danh | HAU | 4,5 | w 0 | 3 | 87 | Nguyễn Quang Duy | MCC | 3 | s 1 | 4 | 73 | Phan Minh Tiến Đạt | BDH | 4 | w 1 | 5 | 69 | Trần Khải Duy | DTH | 5,5 | s 0 | 6 | 76 | Đặng Đức An | HPD | 3 | s 1 | 7 | 67 | Nguyễn Hữu Tấn Phát | DAN | 4,5 | w 1 | 8 | 61 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 4,5 | w 1 | 9 | 53 | Trần Lê Việt Anh | HNO | 5,5 | s ½ | Nguyễn Anh Hào 1727 NTH Rp:1670 Pts. 4,5 |
1 | 94 | Nguyễn Quang Huy | KTH | 1,5 | w 1 | 2 | 106 | Đỗ Tiến Minh | VCH | 4 | s 1 | 3 | 1 | Đoàn Phan Khiêm | HCM | 8 | s 0 | 4 | 110 | Ngô Nhật Minh | HPD | 5 | w 1 | 5 | 118 | Hoàng Minh Nguyên | QNI | 6 | s 0 | 6 | 67 | Nguyễn Kinh Luân | HCM | 4,5 | w ½ | 7 | 74 | Đặng Nguyễn Thành Công | TNI | 5,5 | s 0 | 8 | 82 | Trần Sơn Duy | HPH | 3,5 | w 1 | 9 | 72 | Nguyễn Trần Duy Anh | QDO | 5,5 | s 0 | Nguyễn Đức Phát 1689 NTH Rp:1767 Pts. 5 |
1 | 131 | Lê Hữu Mạnh Tiến | KTH | 3,5 | s 1 | 2 | 21 | Bùi Đăng Khoa | DTH | 6 | w 1 | 3 | 17 | Lê Phi Lân | HCM | 5,5 | s ½ | 4 | 20 | Tống Hải Anh | HNO | 6,5 | s ½ | 5 | 10 | Đỗ An Hòa | NBI | 6,5 | w 0 | 6 | 8 | Trương Gia Hưng | HCM | 5 | s ½ | 7 | 16 | Lưu Quốc Việt | HNO | 5,5 | w 1 | 8 | 19 | Phạm Minh Hiếu | DON | 5,5 | w 0 | 9 | 5 | Phạm Anh Kiên | NBI | 5 | s ½ | Võ Hữu Tân 1681 NTH Rp:1590 Pts. 4,5 |
1 | 1 | Đoàn Phan Khiêm | HCM | 8 | s 0 | 2 | 110 | Ngô Nhật Minh | HPD | 5 | w 0 | 3 | 97 | Thái Văn Gia Kiên | KTH | 4 | s 1 | 4 | 119 | Nguyễn Đăng Nguyên | HNO | 4 | w 0 | 5 | 89 | Nguyễn Đức Hiếu | HPD | 2 | s 1 | 6 | 139 | Đỗ Nguyên Phương | BNI | 4 | w 1 | 7 | 19 | Phạm Minh Hiếu | DON | 5,5 | s 0 | 8 | 135 | Nguyễn Duy Thành | QDO | 4,5 | w ½ | 9 | 121 | Lê Hồng Phong | HDU | 3,5 | s 1 | Nguyễn Khắc Trường 1559 NTH Rp:1555 Pts. 4,5 |
1 | 9 | Lê Quang Ấn | HCM | 6,5 | s 0 | 2 | 80 | Nguyễn Thành Vương Phú Quang | BDU | 5 | w 0 | 3 | 71 | Đoàn Công Minh | HPH | 4 | s 0 | 4 | 88 | Nguyễn Văn Thành | HPD | 2 | w ½ | 5 | 78 | Phạm Hoàng Phúc | PYE | 2 | s 1 | 6 | 68 | Trần Văn Hoàng Lam | BTR | 3 | w 1 | 7 | 62 | Lê Thành Duy | MCC | 3,5 | s 1 | 8 | 23 | Nguyễn Hữu Khang | DAN | 4 | w 1 | 9 | 30 | Hoàng Lê Minh Nhật | HCM | 5,5 | w 0 | Trần Hoài Minh 1537 NTH Rp:1518 Pts. 4 |
1 | 31 | Đỗ Hoàng Phúc | BDU | 5,5 | s ½ | 2 | 39 | Nguyễn Đăng Hoàng Tùng | QDO | 6 | w 0 | 3 | 88 | Nguyễn Văn Thành | HPD | 2 | s 1 | 4 | 15 | Phạm Anh Dũng | QNI | 4,5 | w 0 | 5 | 50 | Lê Quang Khải | DTH | 4,5 | s 0 | 6 | 54 | Nguyễn Quang Hiếu | NBI | 3,5 | w 0 | 7 | 87 | Lê Hồng Thái | HDU | 2,5 | s 1 | 8 | 38 | Trần Hải Đức | LDO | 4 | s ½ | 9 | 57 | Nguyễn Tuấn Anh | HPH | 3 | w 1 | Phan Minh Triều 1507 NTH Rp:1623 Pts. 6 |
1 | 37 | Lê Dân Chính | HNO | 4 | w 1 | 2 | 4 | Nguyễn Khánh Dương | HPH | 4,5 | s 0 | 3 | 40 | Lý Đình Minh Mẫn | HCM | 4 | w 0 | 4 | 23 | Nguyễn Duy Linh | BNI | 4 | s ½ | 5 | 39 | Đào Việt Long | HNO | 3 | w 1 | 6 | 25 | Nguyễn Sinh Cung | QNI | 3 | s 1 | 7 | 33 | Lê Ngọc Hiếu | NTH | 6 | w ½ | 8 | 20 | Lê Phúc Nguyên | LAN | 5 | s 1 | 9 | 9 | Phạm Phú Quang | HCM | 5 | s 1 | Võ Hữu Tuấn 1494 NTH Rp:1415 Pts. 4 |
1 | 10 | Nguyễn Trung Hiếu | QDO | 5 | w 0 | 2 | 21 | Huỳnh Quốc An | BTR | 4,5 | s 0 | 3 | 12 | Nguyễn Lâm Thiên | HCM | 1 | - 1K | 4 | 41 | Vũ Ngọc Tùng | HCM | 1,5 | s 1 | 5 | 6 | Võ Huỳnh Thiên | CTH | 5,5 | w 0 | 6 | 22 | Trần Văn Tiến Đạt | TTH | 5 | s 0 | 7 | 29 | Nguyễn Phan Hiếu Minh | TTH | 4 | w ½ | 8 | 25 | Nguyễn Sinh Cung | QNI | 3 | s 1 | 9 | 23 | Nguyễn Duy Linh | BNI | 4 | w ½ | Lê Ngọc Hiếu 1491 NTH Rp:1637 Pts. 6 |
1 | 13 | Lê Nhật Khánh Huy | TTH | 5,5 | s 1 | 2 | 9 | Phạm Phú Quang | HCM | 5 | w 1 | 3 | 7 | Nguyễn Tuấn Ngọc | TNG | 6 | s 0 | 4 | 24 | Nguyễn Nhật Huy | CTH | 4 | w 1 | 5 | 3 | Phạm Phú Vinh | HNO | 5,5 | s ½ | 6 | 8 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 7 | w 0 | 7 | 17 | Phan Minh Triều | NTH | 6 | s ½ | 8 | 10 | Nguyễn Trung Hiếu | QDO | 5 | s 1 | 9 | 15 | Đào Xuân Thủy | QDO | 5 | w 1 | Đoàn Nguyễn Ý Nhiên 1339 NTH Rp:1368 Pts. 5 |
1 | 55 | Nguyễn Thị Minh Tâm | HNO | 4 | w 0 | 2 | 47 | Bùi Thị Kim Khánh | QNI | 5,5 | s 1 | 3 | 58 | Nguyễn Ngọc Khánh Thy | TTH | 2 | w 1 | 4 | 51 | Dương Nữ Nhật Minh | HPH | 5 | s 0 | 5 | 5 | Nguyễn Ngọc Mai Chi | BNI | 5,5 | w 0 | 6 | 15 | Trần Mai Xuân Uyên | DTH | 3 | s 1 | 7 | 49 | Lê Bùi Đan Linh | QDO | 5 | w 1 | 8 | 37 | Phạm Quỳnh Anh | QNI | 5 | s 0 | 9 | 41 | Nguyễn Hồng Ánh | HNO | 4 | w 1 | Lê Thị Thuận Lợi 1295 NTH Rp:1241 Pts. 4,5 |
1 | 51 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | 5,5 | w 1 | 2 | 33 | Phan Mai Khôi | CTH | 4 | s 1 | 3 | 61 | Ngô Ngọc Châu | HNO | 6 | w 1 | 4 | 15 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | QNI | 7,5 | s ½ | 5 | 1 | Vũ Mỹ Linh | HNO | 6,5 | w 0 | 6 | 67 | Hoàng Tùng Lâm | QNI | 6 | s 1 | 7 | 81 | Trịnh Hải Đường | BNI | 5,5 | w 0 | 8 | 22 | Lê Minh Thư | CTH | 6,5 | s 0 | 9 | 25 | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 5,5 | w 0 | Trương Ngọc Trà My 1251 NTH Rp:1110 Pts. 3 |
1 | 13 | Trần Ngyễn Mỹ Tiên | DTH | 5,5 | w 0 | 2 | 78 | Nguyễn Thanh Tường Vân | LDO | 3 | s 1 | 3 | 31 | Lương Hương Giang | BRV | 3,5 | w 0 | 4 | 25 | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 5,5 | s 0 | 5 | 72 | Lê Nguyên Thảo Nhi | HPH | 2 | w 1 | 6 | 19 | Võ Đình Khải My | HCM | 5,5 | s 0 | 7 | 82 | Võ Đặng Yến Vy | HCM | 2,5 | w 1 | 8 | 63 | Hoàng Khánh Giang | HPD | 4 | s 0 | 9 | 28 | Võ Ngọc Phương Dung | BDU | 4 | w 0 | Trương Ngọc Phát 1854 NTH Rp:1758 Pts. 4 |
1 | 101 | Trịnh Hoàng Long | QDO | 4 | s 0 | 2 | 84 | Nguyễn Quang Duy | MCC | 1,5 | w 1 | 3 | 89 | Nguyễn Vũ Trường Giang | HPD | 3,5 | s 1 | 4 | 99 | Hà Nguyễn Nam Khánh | HPD | 5,5 | w 0 | 5 | 77 | Phạm Nguyễn Tuấn Anh | QNI | 5 | s 0 | 6 | 95 | Lê Đắc Hưng | HCM | 3 | w 1 | 7 | 92 | Đinh Xuân Hiền | HNO | 5 | s 0 | 8 | 68 | Phạm Đức Phúc Nguyên | DBI | 3,5 | w 1 | 9 | 98 | Bùi Trần Minh Khang | HAU | 5 | w 0 | Phạm Vinh Phú 1777 NTH Rp:1923 Pts. 5,5 |
1 | 48 | Nguyễn Trung Đức | BNI | 6,5 | w 0 | 2 | 64 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 3,5 | s ½ | 3 | 40 | Lương Kiến An | HCM | 2,5 | w 1 | 4 | 34 | Nguyễn Kim Khánh Hưng | HNO | 4,5 | s 1 | 5 | 54 | Trần Lê Việt Anh | HNO | 5,5 | w 0 | 6 | 31 | Vũ Quốc Hưng | NBI | 4,5 | w 0 | 7 | 72 | Huỳnh Hải Đăng | BDU | 3,5 | s 1 | 8 | 44 | Nguyễn Đức Hiếu | BGI | 4 | s 1 | 9 | 56 | Lê Tuấn Huy | BGI | 4,5 | w 1 | Nguyễn Anh Hào 1721 NTH Rp:1814 Pts. 6 |
1 | 107 | Lê Tuấn Minh | HNO | 4 | s 1 | 2 | 3 | Phạm Anh Kiên | NBI | 4 | w 0 | 3 | 91 | Lê Quốc Hoàn | KTH | 3 | s 1 | 4 | 126 | Lê Hữu Mạnh Tiến | KTH | 4 | w 0 | 5 | 80 | Lưu Đức Duy | HPD | 4 | s 1 | 6 | 129 | Hà Đức Sơn Thành | HNO | 4,5 | w 1 | 7 | 7 | Trần Lý Khôi Nguyên | CTH | 5,5 | s 1 | 8 | 16 | Phạm Minh Hiếu | DON | 6 | s 0 | 9 | 84 | Trần Bình Dương | HPD | 5 | w 1 | Nguyễn Đức Phát 1709 NTH Rp:1627 Pts. 5 |
1 | 119 | Phạm Trường Phú | HNO | 5 | s 0 | 2 | 97 | Phạm Tuấn Kiệt | BDU | 5 | w 1 | 3 | 107 | Lê Tuấn Minh | HNO | 4 | s 0 | 4 | 81 | Nguyễn Đức Duy | HNO | 5,5 | w 0 | 5 | 95 | Thái Văn Gia Kiên | KTH | 3 | s 1 | 6 | 91 | Lê Quốc Hoàn | KTH | 3 | w 1 | Visualizza lista completa
|
|
|