Il sito e stato aggiornato il13.07.2018 05:12:02, Creatore/Ultimo Upload: Vietnamchess
accoppiamenti/risultati7. Turno il 2018/07/11 alle 8:00
Sc. | Nr. | Nome | FED | Pts. | Risultato | Pts. | Nome | FED | Nr. |
1 | 52 | Ngô Quang Minh | HPH | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Nguyễn Tuấn Thành | HNO | 68 |
2 | 23 | Trần Xuân Thanh | BRV | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Đức Nhân | TTH | 12 |
3 | 36 | Nguyễn Thành Đức | HPD | 5 | 1 - 0 | 4½ | Đào Hồng Danh | HAU | 2 |
4 | 69 | Trần Lê Tất Thành | DAN | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Trung Đức | BNI | 4 |
5 | 29 | Đàm Quốc Bảo | HPD | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Hạ Thi Hải | DAN | 38 |
6 | 31 | Trần Anh Dũng | TNG | 4 | 0 - 1 | 4 | Bùi Hữu Đức | NBI | 7 |
7 | 13 | Trương Ngọc Phát | NTH | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Khắc Thành | HPD | 66 |
8 | 17 | Võ Phụng Minh Nhật | TTH | 4 | 0 - 1 | 4 | Trịnh Hoàng Long | QDO | 50 |
9 | 28 | Trần Lê Việt Anh | HNO | 4 | 1 - 0 | 4 | Đoàn Tất Thắng | DAN | 70 |
10 | 1 | Trương Gia Đạt | HAU | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Vũ Trung Dũng | QDO | 30 |
11 | 9 | Vũ Quốc Hưng | NBI | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Phạm Nguyễn Tuấn Anh | QNI | 27 |
12 | 41 | Lê Đắc Hưng | HCM | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Phước Quý Ân | DAN | 16 |
13 | 58 | Phạm Vinh Phú | NTH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Phạm Đức Phúc Nguyên | DBI | 18 |
14 | 19 | Ngô Trần Tùng Lâm | BNI | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Thân Văn Khang | HNO | 45 |
15 | 71 | Nguyễn Xuân Trường | QNI | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Trần Hải An | HNO | 24 |
16 | 61 | Trần Tưởng Đăng Quang | KGI | 3 | 0 - 1 | 3 | Phan Minh Tiến Đạt | BDH | 10 |
17 | 11 | Lương Kiến An | HCM | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Bình Nguyên | VCH | 54 |
18 | 15 | Nguyễn Hữu Quang | TTH | 3 | 0 - 1 | 3 | Wang Wu Jie | HPD | 42 |
19 | 46 | Hà Nguyễn Nam Khánh | HPD | 3 | 0 - 1 | 3 | Trần Khải Duy | DTH | 20 |
20 | 40 | Đinh Xuân Hiền | HNO | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Lê Minh Khoa | TNG | 47 |
21 | 33 | Trần Hải Đăng | HPD | 2½ | 1 - 0 | 3 | Bùi Minh Phong | BGI | 57 |
22 | 43 | Đinh Nho Kiệt | VCH | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Văn Ngọc Tùng | BRV | 3 |
23 | 62 | Vũ Tiến Quang | KGI | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Huỳnh Nguyễn Anh Tuấn | BDU | 8 |
24 | 49 | Quản Bảo Lâm | CFR | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Nguyễn Vũ Trường Giang | HPD | 37 |
25 | 14 | Phan Thái Bảo | HCM | 2 | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Tiến Thành | BGI | 67 |
26 | 55 | Nguyễn Thiện Nhân | HPH | 2 | 1 - 0 | 2 | Đỗ Huy Hùng | BGI | 6 |
27 | 25 | Bùi Công Nam Anh | QBI | 2 | 0 - 1 | 2 | Phạm Hoàng Bảo Nam | HPD | 53 |
28 | 39 | Trần Mạnh Hải | HCM | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Đức Anh | HPH | 26 |
29 | 64 | Đỗ Đức Tiến | HPH | 2 | 0 - 1 | 2 | Hoàng Đình Duy | CFR | 32 |
30 | 21 | Huỳnh Hải Đăng | BDU | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn Trần Mạnh Quân | DAN | 63 |
31 | 34 | Đặng Nguyễn Gia Đức | KGI | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Nguyễn Đăng Tùng | DAN | 65 |
32 | 35 | Nguyễn Quang Đức | HPH | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn Quang Nhật | MCC | 56 |
33 | 59 | Nguyễn Đăng Thiên Phúc | CTH | ½ | ½ - ½ | 1 | Đỗ Quang Minh | TNG | 51 |
34 | 5 | Phí Gia Minh | QNI | 0 | 0 | | non sorteggiato | | |
35 | 22 | Hồ Quốc Huy | HCM | 1 | 0 | | non sorteggiato | | |
36 | 44 | Phan Thế Kiệt | HCM | 0 | 0 | | non sorteggiato | | |
37 | 48 | Nguyễn Thanh Lâm | HNO | 1 | 0 | | non sorteggiato | | |
38 | 60 | Nguyễn Huy Phương | BNI | 0 | 0 | | non sorteggiato | | |
|
|
|