Il sito e stato aggiornato il13.07.2018 05:12:02, Creatore/Ultimo Upload: Vietnamchess
accoppiamenti/risultati4. Turno il 2018/07/09 alle 8:00
Sc. | Nr. | Nome | FED | Pts. | Risultato | Pts. | Nome | FED | Nr. |
1 | 12 | Nguyễn Đức Nhân | TTH | 3 | 1 - 0 | 3 | Thân Văn Khang | HNO | 45 |
2 | 66 | Nguyễn Khắc Thành | HPD | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Xuân Thanh | BRV | 23 |
3 | 36 | Nguyễn Thành Đức | HPD | 3 | 1 - 0 | 3 | Đoàn Tất Thắng | DAN | 70 |
4 | 4 | Nguyễn Trung Đức | BNI | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Ngô Quang Minh | HPH | 52 |
5 | 41 | Lê Đắc Hưng | HCM | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Đàm Quốc Bảo | HPD | 29 |
6 | 38 | Nguyễn Hạ Thi Hải | DAN | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Tuấn Thành | HNO | 68 |
7 | 2 | Đào Hồng Danh | HAU | 2 | 1 - 0 | 2 | Wang Wu Jie | HPD | 42 |
8 | 3 | Văn Ngọc Tùng | BRV | 2 | ½ - ½ | 2 | Phạm Nguyễn Tuấn Anh | QNI | 27 |
9 | 24 | Nguyễn Trần Hải An | HNO | 2 | 0 - 1 | 2 | Bùi Hữu Đức | NBI | 7 |
10 | 28 | Trần Lê Việt Anh | HNO | 2 | ½ - ½ | 2 | Vũ Quốc Hưng | NBI | 9 |
11 | 10 | Phan Minh Tiến Đạt | BDH | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Bình Nguyên | VCH | 54 |
12 | 30 | Nguyễn Vũ Trung Dũng | QDO | 2 | 1 - 0 | 2 | Lương Kiến An | HCM | 11 |
13 | 50 | Trịnh Hoàng Long | QDO | 2 | 1 - 0 | 2 | Trương Ngọc Phát | NTH | 13 |
14 | 57 | Bùi Minh Phong | BGI | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Hữu Quang | TTH | 15 |
15 | 71 | Nguyễn Xuân Trường | QNI | 2 | 1 - 0 | 2 | Võ Phụng Minh Nhật | TTH | 17 |
16 | 20 | Trần Khải Duy | DTH | 2 | ½ - ½ | 2 | Đinh Nho Kiệt | VCH | 43 |
17 | 1 | Trương Gia Đạt | HAU | 1½ | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Tiến Thành | BGI | 67 |
18 | 61 | Trần Tưởng Đăng Quang | KGI | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Trần Lê Tất Thành | DAN | 69 |
19 | 14 | Phan Thái Bảo | HCM | 1 | 0 - 1 | 1½ | Ngô Trần Tùng Lâm | BNI | 19 |
20 | 6 | Đỗ Huy Hùng | BGI | 1 | ½ - ½ | 1 | Trần Mạnh Hải | HCM | 39 |
21 | 8 | Huỳnh Nguyễn Anh Tuấn | BDU | 1 | ½ - ½ | 1 | Hà Nguyễn Nam Khánh | HPD | 46 |
22 | 16 | Nguyễn Phước Quý Ân | DAN | 1 | + - - | 1 | Nguyễn Thanh Lâm | HNO | 48 |
23 | 40 | Đinh Xuân Hiền | HNO | 1 | 1 - 0 | 1 | Bùi Công Nam Anh | QBI | 25 |
24 | 26 | Nguyễn Đức Anh | HPH | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Lê Minh Khoa | TNG | 47 |
25 | 49 | Quản Bảo Lâm | CFR | 1 | 0 - 1 | 1 | Trần Anh Dũng | TNG | 31 |
26 | 32 | Hoàng Đình Duy | CFR | 1 | 0 - 1 | 1 | Phạm Hoàng Bảo Nam | HPD | 53 |
27 | 51 | Đỗ Quang Minh | TNG | 1 | 0 - 1 | 1 | Trần Hải Đăng | HPD | 33 |
28 | 34 | Đặng Nguyễn Gia Đức | KGI | 1 | 0 - 1 | 1 | Phạm Vinh Phú | NTH | 58 |
29 | 35 | Nguyễn Quang Đức | HPH | 1 | ½ - ½ | 1 | Nguyễn Trần Mạnh Quân | DAN | 63 |
30 | 64 | Đỗ Đức Tiến | HPH | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Vũ Trường Giang | HPD | 37 |
31 | 18 | Phạm Đức Phúc Nguyên | DBI | ½ | 1 - 0 | ½ | Nguyễn Đăng Tùng | DAN | 65 |
32 | 56 | Nguyễn Quang Nhật | MCC | 0 | 0 - 1 | 0 | Huỳnh Hải Đăng | BDU | 21 |
33 | 55 | Nguyễn Thiện Nhân | HPH | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Đăng Thiên Phúc | CTH | 59 |
34 | 62 | Vũ Tiến Quang | KGI | 0 | 1 | | bye | | |
35 | 5 | Phí Gia Minh | QNI | 0 | 0 | | non sorteggiato | | |
36 | 22 | Hồ Quốc Huy | HCM | 1 | 0 | | non sorteggiato | | |
37 | 44 | Phan Thế Kiệt | HCM | 0 | 0 | | non sorteggiato | | |
38 | 60 | Nguyễn Huy Phương | BNI | 0 | 0 | | non sorteggiato | | |
|
|
|