GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM LỨA TUỔI 15Terakhir Diperbarui13.07.2018 06:47:03, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tinjauan pemain untuk tnt
SNo | Nama | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Kelompok |
90 | Nguyễn Minh Đức | TNT | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 69 | B09 |
101 | Trần Nam Khang | TNT | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 99 | B11 |
27 | Ngô Hoàng Long | TNT | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 4 | 21 | B17 |
28 | Trần Đức Hưng Long | TNT | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | 4 | 19 | B17 |
24 | Vũ Hoài Thu | TNT | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 11 | G07 |
87 | Nguyễn Minh Đức | TNT | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 89 | B09 |
99 | Trần Nam Khang | TNT | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 2,5 | 122 | B11 |
27 | Ngô Hoàng Long | TNT | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 10 | B17 |
28 | Trần Đức Hưng Long | TNT | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | ½ | ½ | 4 | 23 | B17 |
26 | Vũ Hoài Thu | TNT | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 10 | G07 |
48 | Nguyen Minh Duc | TNT | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 4 | 35 | B09 |
26 | Ngo Hoang Long | TNT | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 4 | 20 | B17 |
27 | Tran Duc Hung Long | TNT | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 4 | 19 | B17 |
39 | Trần Nam Khang | TNT | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 3,5 | 49 | B11 |
8 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | TNT | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 3 | 10 | G07 |
Hasil dari babak terakhir untuk tnt
Bbk. | Papan | No. | Nama | FED | Pts. | Hasil | Pts. | Nama | FED | No. |
9 | 28 | 63 | Ngô Trần Tùng Lâm | BNI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Minh Đức | TNT | 90 |
9 | 52 | 101 | Trần Nam Khang | TNT | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Quang Dũng | LDO | 45 |
9 | 12 | 28 | Trần Đức Hưng Long | TNT | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Ngô Hoàng Long | TNT | 27 |
9 | 8 | 24 | Vũ Hoài Thu | TNT | 4 | 1 - 0 | 4 | Phạm Mai Trang | HPD | 26 |
9 | 47 | 87 | Nguyễn Minh Đức | TNT | 3 | 1 - 0 | 3 | Hà Quốc Khánh | TNG | 22 |
9 | 58 | 71 | Võ Hữu Tân | NTH | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Trần Nam Khang | TNT | 99 |
9 | 3 | 12 | Võ Kim Cang | HCM | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Ngô Hoàng Long | TNT | 27 |
9 | 13 | 30 | Nguyễn Mạnh Tuấn | HPH | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Trần Đức Hưng Long | TNT | 28 |
9 | 7 | 26 | Vũ Hoài Thu | TNT | 4 | 1 - 0 | 4 | Trịnh Hoàng Yến | QDO | 2 |
9 | 13 | 8 | Nguyen Tran Huy Khanh | TTH | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyen Minh Duc | TNT | 48 |
9 | 7 | 27 | Tran Duc Hung Long | TNT | 4 | 0 - 1 | 4 | Bui Nhat Tan | LDO | 6 |
9 | 8 | 26 | Ngo Hoang Long | TNT | 4 | 0 - 1 | 4 | Huynh Minh Chien | HCM | 23 |
9 | 28 | 39 | Trần Nam Khang | TNT | 2½ | 1 | | bye | | |
7 | 2 | 8 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | TNT | 3 | 0 - 1 | 4½ | Đỗ Hà Trang | BNC | 11 |
Rincian pemain untuk tnt
Bbk. | SNo | Nama | FED | Pts. | Hsl. |
Nguyễn Minh Đức 1800 TNT Rp:1847 Pts. 4,5 |
1 | 21 | Trần Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 4 | s 0 | 2 | 23 | Lê Ngọc Minh Trường | HCM | 5 | w 0 | 3 | 119 | Bùi Minh Phong | BGI | 5 | s 1 | 4 | 25 | Nguyễn Trần Huy Khánh | TTH | 5,5 | w 0 | 5 | 10 | Nguyễn Kim Khánh Hưng | HNO | 4,5 | s 1 | 6 | 33 | Tạ Anh Khôi | TNG | 3,5 | w 1 | 7 | 47 | Trương Ngọc Phát | NTH | 4 | s 1 | 8 | 49 | Phan Trần Bảo Khang | DAN | 4,5 | w ½ | 9 | 63 | Ngô Trần Tùng Lâm | BNI | 5,5 | s 0 | Trần Nam Khang 1649 TNT Rp:1651 Pts. 4 |
1 | 32 | Vũ Vĩnh Hoàng | HNO | 5,5 | w 0 | 2 | 54 | Phan Thái Minh | HCM | 4,5 | s 0 | 3 | 76 | Nguyễn Trọng Cường | KTT | 2 | w 1 | 4 | 55 | Nguyễn Hoàng Thái Nghiêm | HCM | 3,5 | w 0 | 5 | 71 | Nguyễn Nam Anh | HCM | 3 | s 1 | 6 | 50 | Trần Minh Trí | BDU | 5 | s 0 | 7 | 68 | Phùng Nguyên Son | BRV | 4 | w 0 | 8 | 66 | Vũ Nguyễn Tiến Phúc | DON | 3 | s 1 | 9 | 45 | Nguyễn Quang Dũng | LDO | 3 | w 1 | Ngô Hoàng Long 1456 TNT Rp:1425 Pts. 4 |
1 | 11 | Đỗ Đức Việt | HNO | 5 | s 0 | 2 | 7 | Nguyễn Văn Khánh Duy | TTH | 3,5 | w 1 | 3 | 5 | Bùi Nhật Tân | LDO | 7,5 | s 0 | 4 | 20 | Lưu Hoàng Hải Dương | BGI | 4 | w 1 | 5 | 1 | Lương Giang Sơn | TTH | 4 | s 1 | 6 | 10 | Nguyễn Tiến Anh | HCM | 5 | w 0 | 7 | 31 | Nguyễn Mạnh Tuấn | HPH | 4 | s ½ | 8 | 21 | Phan Nguyễn Đăng Kha | BRV | 4,5 | w 0 | 9 | 28 | Trần Đức Hưng Long | TNT | 4 | s ½ | Trần Đức Hưng Long 1455 TNT Rp:1427 Pts. 4 |
1 | 12 | Nguyễn Ưng Bách | HCM | 3 | w 1 | 2 | 2 | Bùi Đức Huy | BRV | 6 | s 1 | 3 | 13 | Võ Kim Cang | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 10 | Nguyễn Tiến Anh | HCM | 5 | w 1 | 5 | 24 | Nguyễn Doãn Nam Anh | BGI | 5 | s ½ | 6 | 3 | Nguyễn Công Tài | HCM | 6,5 | w 0 | 7 | 15 | Dư Xuân Tùng Lâm | NAN | 5 | s 0 | 8 | 11 | Đỗ Đức Việt | HNO | 5 | w 0 | 9 | 27 | Ngô Hoàng Long | TNT | 4 | w ½ | Vũ Hoài Thu 1369 TNT Rp:1381 Pts. 5 |
1 | 11 | Đoàn Minh Anh | BDU | 5 | w 0 | 2 | 9 | Trần Nguyễn Hà Anh | HCM | 5 | s 0 | 3 | - | bye | - | - | - 1 |
4 | 13 | Lê Minh Anh | TTH | 4 | s 1 | 5 | 16 | Tạ Thị Trúc Linh | HPH | 4,5 | w 0 | 6 | 8 | Hàng Trần Trúc Linh | HCM | 4 | w 1 | 7 | 2 | Trịnh Hoàng Yến | QDO | 5 | s 0 | 8 | 15 | Nghiêm Tố Hân | QDO | 3 | s 1 | 9 | 26 | Phạm Mai Trang | HPD | 4 | w 1 | Nguyễn Minh Đức 1804 TNT Rp:1810 Pts. 4 |
1 | 24 | Hồ Đặng Nhật Minh | BRV | 3,5 | w 1 | 2 | 16 | Nguyễn Trung Minh | BNI | 3,5 | s 0 | 3 | 36 | Huỳnh Nguyễn Anh Tuấn | BDU | 4 | w 0 | 4 | 8 | Nguyễn Khánh Lâm | HNO | 5 | s 0 | 5 | 13 | Nguyễn Đức Huân | BGI | 4 | s 0 | 6 | 79 | Lê Đức Gia Bảo | THO | 4 | w 0 | 7 | 42 | Nguyễn Hữu Quang | TTH | 1 | w 1 | 8 | 112 | Trần Tưởng Đăng Quang | KGI | 3 | s 1 | 9 | 22 | Hà Quốc Khánh | TNG | 3 | w 1 | Trần Nam Khang 1661 TNT Rp:1521 Pts. 2,5 |
1 | 32 | Lê Khắc Hoàng Tuấn | KGI | 6 | w 0 | 2 | 62 | Lê Đình Anh Tuấn | BDH | 5 | s 0 | 3 | 63 | Lê Đại Phúc | HCM | 0 | s 1 | 4 | 37 | Hoàng Nguyễn Minh Hiếu | TTH | 4 | w 0 | 5 | 67 | Vũ Nguyễn Tiến Phúc | DON | 4 | s 0 | 6 | 87 | Hoàng Quang Hiệp | HPH | 2,5 | w ½ | 7 | 117 | Trần Hậu Thiện Nhân | KTH | 2,5 | s 1 | 8 | 127 | Mai Lê Tuấn Tú | BRV | 3,5 | w 0 | 9 | 71 | Võ Hữu Tân | NTH | 3,5 | s 0 | Ngô Hoàng Long 1474 TNT Rp:1531 Pts. 5,5 |
1 | 10 | Nguyễn Anh Dũng (B) | QNI | 4 | w 0 | 2 | 20 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 4 | s 0 | 3 | - | bye | - | - | - 1 |
4 | 23 | Nguyễn Thanh Duy | HNO | 5 | w 1 | 5 | 1 | Bùi Đức Huy | BRV | 5 | s 1 | 6 | 6 | Nguyễn Tuấn Ngọc | TNG | 5,5 | s ½ | 7 | 28 | Trần Đức Hưng Long | TNT | 4 | w 1 | 8 | 4 | Lương Giang Sơn | TTH | 4,5 | s 1 | 9 | 12 | Võ Kim Cang | HCM | 6,5 | s 0 | Trần Đức Hưng Long 1473 TNT Rp:1387 Pts. 4 |
1 | 11 | Đỗ Đức Việt | HNO | 5,5 | s 0 | 2 | 19 | Nguyễn Văn Khánh Duy | TTH | 4 | w 1 | 3 | 13 | Nguyễn Văn Đạt | DAN | 4,5 | s 1 | 4 | 5 | Cao Phạm Thế Duy | TNG | 5,5 | w ½ | 5 | 9 | Nguyễn Công Tài | HCM | 5,5 | s 0 | 6 | 33 | Nguyễn Minh Đạt | BRV | 4 | w ½ | 7 | 27 | Ngô Hoàng Long | TNT | 5,5 | s 0 | 8 | 21 | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | CTH | 4,5 | w ½ | 9 | 30 | Nguyễn Mạnh Tuấn | HPH | 4 | s ½ | Vũ Hoài Thu 0 TNT Rp:1402 Pts. 5 |
1 | 13 | Hàng Trần Trúc Linh | HCM | 5 | w 1 | 2 | 5 | Đoàn Minh Anh | BDU | 6 | s 0 | 3 | 15 | Thiệu Gia Linh | BNC | 3,5 | w 1 | 4 | 11 | Lê Minh Anh | TTH | 4,5 | s 0 | 5 | 9 | Ngô Thùy Dương | QDO | 4,5 | w 0 | 6 | 19 | Đào Nhật Minh | HPH | 3,5 | s 1 | 7 | 17 | Vũ Ngọc Khuê Linh | HNO | 4 | w 0 | 8 | 25 | Nguyễn Đỗ Diễm Phúc | CTH | 2 | s 1 | 9 | 2 | Trịnh Hoàng Yến | QDO | 4 | w 1 | Nguyen Minh Duc 1919 TNT Rp:1904 Pts. 4 |
1 | 22 | Thai Ho Tan Minh | DON | 4,5 | s 0 | 2 | 37 | Ha Quoc Khanh | TNG | 3 | w 1 | 3 | 30 | Nguyen The Nghia | VCH | 4,5 | w ½ | 4 | 16 | Nguyen Gia Khanh | DAN | 4,5 | s 0 | 5 | 18 | Nguyen Ngo Trung Quan | DTH | 3 | s 1 | 6 | 31 | Nguyen Huu Tan Phat | DAN | 4,5 | w ½ | 7 | 10 | Nguyen The Nang | NAN | 4,5 | s 1 | 8 | 11 | Phan Nguyen Thai Bao | TNI | 5 | w 0 | 9 | 8 | Nguyen Tran Huy Khanh | TTH | 5 | s 0 | Ngo Hoang Long 1758 TNT Rp:1728 Pts. 4 |
1 | 13 | Nguyen Tuan Ngoc | TNG | 4,5 | s 1 | 2 | 10 | Luong Duy Loc | DAN | 4,5 | w 0 | 3 | 8 | Cao Pham The Duy | TNG | 5 | s ½ | 4 | 15 | Nguyen Van Dat | DAN | 4,5 | w ½ | 5 | 21 | Nguyen Van Khanh Duy | TTH | 5,5 | s 0 | 6 | 24 | Nguyen Anh Dung (B) | QNI | 3,5 | w ½ | 7 | 2 | Nguyen Quang Trung | BGI | 4,5 | s ½ | 8 | 16 | Nguyen Le Ngoc Quy | LDO | 3,5 | s 1 | 9 | 23 | Huynh Minh Chien | HCM | 5 | w 0 | Tran Duc Hung Long 1757 TNT Rp:1731 Pts. 4 |
1 | 14 | Vo Kim Cang | HCM | 6 | w ½ | 2 | 20 | Pham Anh Tuan | LDO | 2,5 | s ½ | 3 | 5 | Phan Nguyen Dang Kha | BRV | 4,5 | w 1 | 4 | 13 | Nguyen Tuan Ngoc | TNG | 4,5 | w ½ | 5 | 12 | Nguyen Tien Anh | HCM | 5,5 | s 1 | 6 | 11 | Pham Phu Vinh | HNO | 6 | s 0 | 7 | 3 | Nguyen Ung Bach | HCM | 5,5 | w 0 | 8 | 23 | Huynh Minh Chien | HCM | 5 | s ½ | 9 | 6 | Bui Nhat Tan | LDO | 5 | w 0 | Trần Nam Khang 1945 TNT Rp:1704 Pts. 3,5 |
1 | 9 | Ngô Nhật Long Hải | HNO | 5 | s ½ | 2 | 1 | Nguyễn Gia Mạnh | BGI | 5,5 | w 0 | 3 | 32 | Nguyễn Quang Hình | QDO | 4,5 | s 0 | 4 | 19 | Vũ Nguyễn Tiến Phúc | DON | 3,5 | w ½ | 5 | 26 | Trần Bảo Duy | VCH | 4 | w 0 | 6 | 33 | Đỗ Đình Hoàng Huy | HPH | 3 | s 1 | 7 | 60 | Nguyễn Đức Huân | BGI | 3 | w ½ | 8 | 8 | Nguyễn Hoàng Thái Nghị | HCM | 3,5 | s 0 | 9 | - | bye | - | - | - 1 |
Vũ Nguyễn Bảo Linh 1701 TNT Rp:1578 Pts. 3 |
1 | 2 | Ngô Vũ Thảo Linh | BGI | 1 | w 1 | 2 | 7 | Thiệu Gia Linh | BNC | 4 | s 0 | 3 | 3 | Nguyễn Thu Uyên | BGI | 4 | s 0 | 4 | 1 | Nguyễn Phạm Minh Thư | DON | 4 | w 0 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 13 | Lê Ngọc Khả Uyên | DAN | 3 | s 1 | 7 | 11 | Đỗ Hà Trang | BNC | 5,5 | w 0 |
|
|
|
|
|
|
|